Catalogue Chống Cháy CADIVI CV/FR 0,6/1kV
Cáp chống cháy CADIVI CV/FR 1,5 là loại cáp điện lực ruột đồng, băng Mica, cách điện FR-PVC. Cáp dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện hạ thế, cấp điện áp 0,6/1 kV, trong các công trình như: Điện dự phòng, đèn thoát hiểm, hệ thống báo cháy, báo khói, phun nước chữa cháy, hút khói, công trình công cộng,…
Cấu tạo Cáp chống cháy CXV/FR (0,6/1kV)
Cấu trúc cáp CADIVI CV/FR 0,6/1kV:
- Ruột dẫn: Bằng đồng kết cấu tròn xoắn ép chặt.
- Lớp chống cháy: Băng Mica.
- Lớp cách điện: FR-PVC.
- Bên cạnh các sản phẩm theo quy cách có sẵn, CADIVI đáp ứng sản xuất dây cáp điện theo yêu cầu khách hàng.
Thông số kỹ thuật cáp chống cháy CADIVI CV/FR 0,6/1kV
- Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
- Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70ºC.
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
- 140ºC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
- 160ºC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
- Cáp chịu cháy ở 950ºC trong 3 giờ; đáp ứng tiêu chuẩn: BS 6387 Cat. CWZ.
- Cáp chống cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy.
- Cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa.
Thông số kỹ thuật Cáp CADIVI CV/FR 1,5
Tiết diện danh nghĩa: | 1,5mm2 |
Kết cấu: | 7/0,52 (Nº/mm) |
Đường kính ruột dẫn gần đúng: | 1,56 mm |
Điện trở DC tối đa ở 20ºC: | 12,10 Ω/km |
Chiều dày cách điện danh nghĩa: | 0,8 mm |
Số lõi | 1 lõi |
Đường kính tổng gần đúng: | 4,28 mm |
Khối lượng cáp gần đúng: | 30 kg/km |
Bảng Giá Cáp Chống Cháy CADIVI CV/FR 1,5
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-1 (0,6/1kV) – CADIVI | 8.270 |
2 | Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-1,5 (0,6/1kV) – CADIVI | 10.220 |
3 | Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-2,5 (0,6/1kV) – CADIVI | 13.740 |
4 | Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-4 (0,6/1kV) – CADIVI | 19.650 |
5 | Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-6 (0,6/1kV) – CADIVI | 26.600 |
6 | Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-10 (0,6/1kV) – CADIVI | 41.000 |
7 | Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-16 (0,6/1kV) – CADIVI | 59.100 |
8 | Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-25 (0,6/1kV) – CADIVI | 91.100 |
9 | Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-35 (0,6/1kV) – CADIVI | 123.000 |
10 | Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-50 (0,6/1kV) – CADIVI | 169.200 |
11 | Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-70 (0,6/1kV) – CADIVI | 235.700 |
12 | Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-95 (0,6/1kV) – CADIVI | 322.400 |
13 |
Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-120 (0,6/1kV) – CADIVI
|
411.500 |
14 |
Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-150 (0,6/1kV) – CADIVI
|
488.100 |
15 |
Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-185 (0,6/1kV) – CADIVI
|
607.200 |
16 |
Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-240 (0,6/1kV) – CADIVI
|
791.400 |
17 |
Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-300 (0,6/1kV) – CADIVI
|
987.900 |
18 |
Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-400 (0,6/1kV) – CADIVI
|
1.236.500 |
– Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10%.
– Bảng giá dây cáp điện CADIVI công bố ngày 17-05-2021 (áp dụng cho Đại lý), tất cả các thông báo trước đây đều không còn hiệu lực áp dụng.
– Ngoài những quy cách trên, quý khách có thể yêu cầu đặt sản xuất dây cáp điện kết cấu khác có tiết diện tương đương.
– Giá bán và mức chiết khấu cáp CADIVI thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ thông tin dưới đây để nhận báo giá tốt nhất thời điểm hiện tại.
- Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA
- Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA
- Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS
- Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT
- Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC
- Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc
- Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C
- Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...