Báo Giá Đại Lý Cáp Ngầm Trung Thế LS VINA Mới Nhất

Tải xuống ngay Xem online

Dưới đây là bảng giá dây cáp điện LS VINA chủng loại cáp ngầm trung thế. Giá tham khảo chưa bao gồm thuế, phí và chưa áp dụng chiết khấu. Để cập nhật báo giá đại lý cáp ngầm trung thế LS VINA mới nhất với giá tốt, quý khách có thể liên hệ

Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

    Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

      Bảng Giá Cáp Ngầm Trung Thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – LS VINA

      STT Sản phẩm Điện áp ĐVT Đơn giá
      1 Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×35 12.7/22 (24) kV Mét 630,980
      2 Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×50 12.7/22 (24) kV Mét 782,300
      3 Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×70 12.7/22 (24) kV Mét 1,036,940
      4 Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×95 12.7/22 (24) kV Mét 1,350,580
      5 Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×120 12.7/22 (24) kV Mét 1,641,590
      6 Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×150 12.7/22 (24) kV Mét 1,965,090
      7 Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×185 12.7/22 (24) kV Mét 2,403,410
      8 Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×240 12.7/22 (24) kV Mét 3,126,540
      9 Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×300 12.7/22 (24) kV Mét 3,837,750

      Bảng Giá LS VINA Cáp Ngầm Trung Thế 22kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC- W

      STT Sản phẩm Điện áp ĐVT Đơn giá
      1 Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 50 12.7/22 (24) kV Mét 249,680
      2 Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 70 12.7/22 (24) kV Mét 333,270
      3 Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 95 12.7/22 (24) kV Mét 434,420
      4 Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 120 12.7/22 (24) kV Mét 529,120
      5 Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 185 12.7/22 (24) kV Mét 776,800
      6 Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 240 12.7/22 (24) kV Mét 996,150
      7 Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 300 12.7/22 (24) kV Mét 1,227,100
      8 Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 400 12.7/22 (24) kV Mét 1,551,690
      9 Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 500 12.7/22 (24) kV Mét 1,989,390

      Bên cạnh các sản phẩm cáp ngầm trung thế trong bảng giá dây cáp điện LS VINA, quý khách có thể đặt sản xuất cáp theo yêu cầu khác. Mọi yêu cầu báo giá và đặt sản xuất, xin liên hệ:

      ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CHÍNH HÃNG
      - Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA
      - Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA
      - Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS
      - Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT
      - Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC
      - Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc
      - Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C
      - Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...