Bảng Giá Dây Nhôm Lõi Thép ACSR (AC-) CADIVI

Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:
Bảng báo giá dây nhôm lõi thép CADIVI
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Dây nhôm lõi thép (ACSR) As AC-50/8 | CADIVI | 18.520 |
2 | Dây nhôm lõi thép (ACSR) As AC-70/11 | CADIVI | 25.900 |
3 | Dây nhôm lõi thép (ACSR) As AC-95/16 | CADIVI | 35.890 |
4 | Dây nhôm lõi thép (ACSR) As AC-120/19 | CADIVI | 47.330 |
5 | Dây nhôm lõi thép (ACSR) As AC-120/27 | CADIVI | 47.290 |
6 | Dây nhôm lõi thép (ACSR) As AC-150/19 | CADIVI | 55.640 |
7 | Dây nhôm lõi thép (ACSR) As AC-150/24 | CADIVI | 56.690 |
8 | Dây nhôm lõi thép (ACSR) As AC-185/24 | CADIVI | 68.330 |
9 | Dây nhôm lõi thép (ACSR) As AC-185/29 | CADIVI | 68.640 |
10 | Dây nhôm lõi thép (ACSR) As AC-240/32 | CADIVI | 89.350 |
11 | Dây nhôm lõi thép (ACSR) As AC-240/39 | CADIVI | 89.800 |
12 | Dây nhôm lõi thép (ACSR) As AC-300/39 | CADIVI | 112.590 |
13 | Dây nhôm lõi thép (ACSR) As AC-330/43 | CADIVI | 124.960 |
14 | Dây nhôm lõi thép (ACSR) As AC-400/51 | CADIVI | 148.110 |
Bảng giá dây cáp điện CADIVI thường xuyên cập nhật, áp dụng mức chiết khấu phù hợp với giá trị đơn hàng. Để nhận được báo giá CADIVI tốt nhất thời điểm hiện tại, quý khách vui lòng liên hệ qua tổng đài hỗ trợ:
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CHÍNH HÃNG
- Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA
- Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA
- Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS
- Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT
- Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC
- Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc
- Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C
- Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...
- Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA
- Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA
- Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS
- Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT
- Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC
- Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc
- Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C
- Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...