XEM NHANH

Bảng Giá Dây Cáp Điện Thịnh Phát Mới Nhất

Tải xuống ngay Link Google Drive BÁO GIÁ CK CAO: 0903 924 986

Bảng giá cáp hạ thế ruột đồng Thịnh Phát – ThiPha Cable

Bảng giá dây đồng bọc CV 0,6/1kV Thịnh Phát

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm Đơn giá
1 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 1 (7×0,42) – 0,6/1kV 3.030
2 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 1,5 (7×0,52) – 0,6/1kV 4.160
3 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 2 (7×0,6) – 0,6/1kV 5.400
4 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 2,5 (7×0,67) – 0,6/1kV 6.780
5 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 3 (7×0,75) – 0,6/1kV 8.300
6 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 4 (7×0,85) – 0,6/1kV 10.270
7 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 6 (7×1,04) – 0,6/1kV 15.100
8 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 10 (7×1,38) – 0,6/1kV 25.000
9 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 16 (7×1,75) – 0,6/1kV 38.000
10 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 25 (7×2,19) – 0,6/1kV 59.600
11 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 35 (7×2,57) – 0,6/1kV 82.500
12 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 50 (7×2,99) – 0,6/1kV 112.800
13 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 70 (19×2,19) – 0,6/1kV 161.000
14 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 95 (19×2,6) – 0,6/1kV 222.600
15 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 120 (37×2,08) – 0,6/1kV 290.000
16 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 150 (37×2,4) – 0,6/1kV 346.600
17 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 185 (37×2,57) – 0,6/1kV 432.800
18 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 240 (61×2,4) – 0,6/1kV 567.100
19 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 300 (61×2,6) – 0,6/1kV 711.300
20 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 8 (7×1,2) – 0,6/1kV 20.200
21 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 11 (7×1,43) – 0,6/1kV 26.656
22 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 14 (7×1,67) – 0,6/1kV 35.140
23 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 250 (61×2,35) – 0,6/1kV 592.560

Bảng giá cáp 3 pha 4 lõi đồng Thịnh Phát

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm CVV CXV
1 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 48.400
2 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×6+1×4 – 0,6/1kV 68.300
3 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×8+1×16 – 0,6/1kV 88.080
4 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×10+1×6 – 0,6/1kV 99.750 104.900
5 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×16+1×10 – 0,6/1kV 163.700 162.500
6 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×25+1×16 – 0,6/1kV 241.100 241.900
7 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×35+1×16 – 0,6/1kV 310.600 312.400
8 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×35+1×25 – 0,6/1kV 333.000 335.700
9 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×50+1×25 – 0,6/1kV 428.600 431.700
10 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×50+1×35 – 0,6/1kV 451.700 455.000
11 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×70+1×35 – 0,6/1kV 600.900 605.900
12 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×70+1×50 – 0,6/1kV 630.800 636.500
13 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×95+1×50 – 0,6/1kV 826.800 831.500
14 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×95+1×70 – 0,6/1kV 876.200 881.700
15 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.090.500 1.098.500
16 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.156.300 1.167.600
17 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.299.300 1.313.100
18 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.364.100 1.378.500
19 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×185+1×95 – 0,6/1kV 1.596.500 1.612.900
20 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×185+1×120 – 0,6/1kV 1.706.300 1.722.000
21 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×240+1×120 – 0,6/1kV 2.143.700 2.163.500
22 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×240+1×150 – 0,6/1kV 2.211.300 2.233.100
23 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×240+1×185 – 0,6/1kV 2.303.100 2.327.100
24 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×300+1×150 – 0,6/1kV 2.677.100 2.700.600
25 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×300+1×185 – 0,6/1kV 2.684.800 2.710.700

Bảng giá cáp CVV 0,6/1kV Thịnh Phát

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm 1 lõi 2 lõi 3 lõi 4 lõi
1 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 1 (7×0,42) – 0,6/1kV 6.010 9.930 13.930 16.750
2 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 1,5 (7×0,52) – 0,6/1kV 13.350 17.630 22.400
3 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 2 – 0,6/1kV 15.840
4 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 2,5 (7×0,67) – 0,6/1kV 8.670 19.600 26.100 33.200
5 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 3.5 – 0,6/1kV 25.630 38.300
6 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 4 (7×0,85) – 0,6/1kV 12.610 28.400 54.500 50.000
7 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 4 – 0,6/1kV 28.476 50.172
8 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 6 (7×1,04) – 0,6/1kV 17.690 39.200 73.000 71.600
9 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 8 – 0,6/1kV 49.120 87.845 94.300
10 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 10 (7×1,38) – 0,6/1kV 27.700 63.200 121.600 114.400
11 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 11 – 0,6/1kV 61.900 135.700
12 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 14 – 0,6/1kV 81.860 185.000 159.000
13 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 16 (7×1,75) – 0,6/1kV 41.100 98.000 202.400 174.200
14 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 22 – 0,6/1kV 230.850
15 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 25 (7×2,19) – 0,6/1kV 63.600 142.100 271.900 263.500
16 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 35 (7×2,57) – 0,6/1kV 86.600 189.300 298.500 356.200
17 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 38 – 0,6/1kV 391.800
18 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 50 (7×2,99) – 0,6/1kV 117.800 252.200 365.500 481.600
19 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 70 (19×2,19) – 0,6/1kV 166.700 352.500 514.800 680.900
20 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 95 (19×2,6) – 0,6/1kV 230.100 482.100 710.400 939.400
21 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 120 (37×2,08) – 0,6/1kV 298.700 627.800 919.700 1.218.500
22 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 150 (37×2,4) – 0,6/1kV 356.000 744.000 1.092.600 1.456.000
23 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 185 (37×2,57) – 0,6/1kV 444.000 926.100 1.363.500 1.810.900
24 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 240 (62,4) – 0,6/1kV 581.000 1.208.100 1.783.400 2.371.700
25 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 300 (62,6) – 0,6/1kV 728.800 1.514.600 2.232.500
26 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 400 (61×2,98) – 0,6/1kV 1.929.700

Bảng giá cáp CXV 0,6/1kV Thịnh Phát

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm 1 lõi 2 lõi 3 lõi 4 lõi
1 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 1,5 (7×0,52) – 0,6/1kV 5.770 15.510 19.880 24.900
2 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 2,5 (7×0,67) – 0,6/1kV 8.640 21.300 28.100 35.400
3 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 3,5 – 0,6/1kV 36.600 46.600
4 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 4 (7×0,85) – 0,6/1kV 12.300 30.400 40.600 52.100
5 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 6 (7×1,04) – 0,6/1kV 17.340 41.300 56.600 69.100
6 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 8 – 0,6/1kV 52.500 72.800 73.200
7 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 10 (7×1,38) – 0,6/1kV 27.500 63.300 88.300 97.080
8 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 11 – 0,6/1kV 86.810 115.100
9 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 14 – 0,6/1kV 85.500 119.600 157.300
10 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 16 (7×1,75) – 0,6/1kV 41.200 94.700 133.400 173.400
11 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 22 – 0,6/1kV 129.200 202.800 225.850
12 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 25 (7×2,19) – 0,6/1kV 63.800 142.000 183.800 271.200
13 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 35 (7×2,57) – 0,6/1kV 87.400 190.600 274.200 367.300
14 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 38 – 0,6/1kV 206.200 297.800 385.820
15 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 50 (7×2,99) – 0,6/1kV 118.700 253.800 368.100 485.300
16 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 70 (19×2,19) – 0,6/1kV 168.300 354.700 518.700 704.600
17 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 95 (19×2,6) – 0,6/1kV 231.300 484.000 713.300 944.600
18 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 120 (19×2,9) – 0,6/1kV 301.600 631.700 920.800 1.228.200
19 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 150 (37×2,08) – 0,6/1kV 359.900 749.800 1.103.500 1.468.900
20 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 185 (37×2,57) – 0,6/1kV 448.200 931.800 1.376.300 1.829.900
21 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 240 (37×2,97) – 0,6/1kV 586.200 1.216.700 1.798.900 2.395.000
22 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 300 (62,6) – 0,6/1kV 734.500 1.525.300 2.250.200 2.997.500

Bảng giá cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – ThiPha Cable

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm Đơn giá
1 Dây đơn cứng ruột nhôm cách điện PVC VA 7 (1×3) 3.051
2 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 16 (7×1,7) – 0,6/1kV 5.750
3 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 16 (7×1,71) – 0,6/1kV 5.750
4 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 25 (7×2,14) – 0,6/1kV 8.090
5 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 35 (7×2,52) – 0,6/1kV 10.550
6 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 35 (7×2,53) – 0,6/1kV 10.550
7 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 50 (19×1,8) – 0,6/1kV 14.760
8 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 70 (19×2,14)- 0,6/1kV 19.920
9 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 70 (19×2,15)- 0,6/1kV 19.920
10 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 95 (19×2,52)- 0,6/1kV 27.100
11 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 95 (19×2,53)- 0,6/1kV 27.100
12 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 120 (37×2,03)- 0,6/1kV 32.900
13 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 120 (19×2,81)- 0,6/1kV 32.900
14 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 150 (37×2,25)- 0,6/1kV 42.300
15 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 150 (19×3,17)- 0,6/1kV 42.300
16 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 185 (37×2,52)- 0,6/1kV 51.800
17 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 150 (37×2,53)- 0,6/1kV 51.800
18 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – AV 240 (61×2,25)- 0,6/1kV 65.600
19 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – AV 300 (61×2,52)- 0,6/1kV 82.100

Bảng giá cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát – ThiPha Cable

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm 2 lõi 3 lõi 4 lõi
1 Cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát – LV-ABC-Al 2×16 (0,6/1kV) 14.270 19.300 27.000
2 Cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát – LV-ABC-Al 2×25 (0,6/1kV) 18.840 27.400 36.200
3 Cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát – LV-ABC-Al 2×35 (0,6/1kV) 24.000 35.100 46.400
4 Cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát – LV-ABC-Al 2×50 (0,6/1kV) 35.100 48.600 62.900
5 Cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát – LV-ABC-Al 2×70 (0,6/1kV) 45.300 65.100 86.200
6 Cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát – LV-ABC-Al 2×95 (0,6/1kV) 58.200 86.800 113.700
7 Cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát – LV-ABC-Al 2×120 (0,6/1kV) 73.600 108.700 144.000
8 Cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát – LV-ABC-Al 2×150 (0,6/1kV) 88.500 131.100 173.700
9 Cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát – LV-ABC-Al 2×185 (0,6/1kV) 226.120

Bảng giá dây đồng trần Thịnh Phát – ThiPha Cable

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm Đơn giá
1 Dây đồng trần Thịnh Phát – C 10 23.240
2 Dây đồng trần Thịnh Phát – C 16 36.600
3 Dây đồng trần Thịnh Phát – C 25 57.190
4 Dây đồng trần Thịnh Phát – C 35 80.270
5 Dây đồng trần Thịnh Phát – C 50 115.890
6 Dây đồng trần Thịnh Phát – C 70 160.350
7 Dây đồng trần Thịnh Phát – C 95 217.960
8 Dây đồng trần Thịnh Phát – C 120 279.950
9 Dây đồng trần Thịnh Phát – C 150 342.480

Bảng giá cáp Duplex Thịnh Phát – ThiPha Cable

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm Đơn giá
1 Cáp Duplex Thịnh Phát – DuCV 2×6 30.470
2 Cáp Duplex Thịnh Phát – DuCV 2×7 35.640
3 Cáp Duplex Thịnh Phát – DuCV 2×8 39.820
4 Cáp Duplex Thịnh Phát – DuCV 2×10 49.610
5 Cáp Duplex Thịnh Phát – DuCV 2×11 53.130
6 Cáp Duplex Thịnh Phát – DuCV 2×14 68.860
7 Cáp Duplex Thịnh Phát – DuCV 2×16 76.230
8 Cáp Duplex Thịnh Phát – DuAV 2×10 9.280
9 Cáp Duplex Thịnh Phát – DuAV 2×11 9.940
10 Cáp Duplex Thịnh Phát – DuAV 2×16 13.340
11 Cáp Duplex Thịnh Phát – DuAV 2×22 18.000
12 Cáp Duplex Thịnh Phát – DuAV 2×25 20.130
13 Cáp Duplex Thịnh Phát – DuAV 2×35 26.450
14 Cáp Duplex Thịnh Phát – DuAV 2×50 36.600

Bảng giá cáp điện kế Muller Thịnh Phát – ThiPha Cable

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm Đơn giá
1 Cáp điện kế Muller Thịnh Phát – ĐK-CVV 2×4 (0,6/1kV) 38.100
2 Cáp điện kế Muller Thịnh Phát – ĐK-CVV 2×6 (0,6/1kV) 53.200
3 Cáp điện kế Muller Thịnh Phát – ĐK-CVV 2×7 (0,6/1kV) 54.860
4 Cáp điện kế Muller Thịnh Phát – ĐK-CVV 2×10 (0,6/1kV) 76.700
5 Cáp điện kế Muller Thịnh Phát – ĐK-CVV 2×11 (0,6/1kV) 79.100
6 Cáp điện kế Muller Thịnh Phát – ĐK-CVV 2×16 (0,6/1kV) 99.500
7 Cáp điện kế Muller Thịnh Phát – ĐK-CVV 2×25 (0,6/1kV) 155.900
8 Cáp điện kế Muller Thịnh Phát – ĐK-CVV 2×35 (0,6/1kV) 206.400

Bảng giá cáp chống cháy Thịnh Phát – ThiPha Cable

Bảng giá cáp chống cháy Cu/Mica/LSZH Thịnh Phát

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm Đơn giá
1 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/LSZH 1×2.5 – 0,6/1kV 11.770
2 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/LSZH 1×2.5 – 0,6/1kV 16.910
3 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/LSZH 1×4 – 0,6/1kV 23.240
4 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/LSZH 1×6 – 0,6/1kV 6.050
5 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/LSZH 1×1 – 0,6/1kV 35.750
6 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/LSZH 1×10 – 0,6/1kV 53.680
7 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/LSZH 1×16 – 0,6/1kV  –

Bảng giá cáp chống cháy Cu/Mica/XLPE/LSZH Thịnh Phát

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm 1 lõi 2 lõi 3 lõi 4 lõi
1 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH 1,5 – 0,6/1kV 9.790 24.560
2 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH 2,25 – 0,6/1kV 23.150
3 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH 2,5 – 0,6/1kV 13.640 31.960 40.940 51.580
4 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH 4 – 0,6/1kV 18.620 42.950 56.790 72.280
5 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH 6 – 0,6/1kV 25.000 77.080 98.440
6 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH 10 – 0,6/1kV 36.860 145.680
7 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH 16 – 0,6/1kV 54.820 218.430
8 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH 25 – 0,6/1kV 82.040 176.510 251.100 329.670
9 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH 35 – 0,6/1kV 109.600 335.950 441.860
10 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH 50 – 0,6/1kV 145.290
11 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH 70 – 0,6/1kV 207.280
12 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH 95 – 0,6/1kV 283.390
13 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH 120 – 0,6/1kV 357.000
14 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH 150 – 0,6/1kV 443.190
15 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH 185 – 0,6/1kV 540.290
16 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH 240 – 0,6/1kV 714.710

Bảng giá cáp chống cháy Cu/Mica/FR-PVC Thịnh Phát

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm Đơn giá
1 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/FR-PVC 1.5 7.660
2 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/FR-PVC 2.5 10.310
3 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/FR-PVC 4 14.740
4 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/FR-PVC 6 19.960

Bảng giá cáp chống cháy Cu/Mica/XLPE/FR-PVC Thịnh Phát

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm 1 lõi 2 lõi 3 lõi 4 lõi
1 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 0.75 – 0,6/1kV 16.110
2 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1 – 0,6/1kV 24.800 30.600 37.800
3 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1,25 – 0,6/1kV 19.780
4 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1,5 – 0,6/1kV 10.350 28.600 35.300 44.700
5 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2,5 – 0,6/1kV 13.500 35.400 45.300 56.600
6 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4 – 0,6/1kV 17.540 45.900 59.400 75.200
7 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 6 – 0,6/1kV 23.000 58.300 76.800 98.100
8 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 8 – 0,6/1kV 30.210
9 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 10 – 0,6/1kV 34.000 77.900 112.500 144.000
10 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 16 – 0,6/1kV 48.000 157.300 199.100
11 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 25 – 0,6/1kV 72.600 230.200 298.000
12 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 35 – 0,6/1kV 97.100 302.900 395.400
13 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 50 – 0,6/1kV 131.400 536.300
14 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 70 – 0,6/1kV 182.100 742.300
15 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 95 – 0,6/1kV 247.200 1.008.100
STT Sản phẩm 3 pha 4 lõi
1 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×35+1×16 – 0,6/1kV 347.500
2 Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×50+1×25 – 0,6/1kV 480.300

Bảng giá cáp điều khiển chống cháyThịnh Phát

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm Đơn giá
1 Cáp điều khiển chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/CTS/LSZH 18×1.5 160.490
2 Cáp điều khiển chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH/ 2×1.25 23.150

Bảng giá cáp chậm cháy Thịnh Phát – ThiPha Cable

Bảng giá cáp chậm cháy Cu/LSZH Thịnh Phát

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm Đơn giá
1 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/LSZH 1×2,5 – 0,6/1kV 9.070
2 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/LSZH 1×16 – 0,6/1kV 49.510
3 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/LSZH 35 – 0,6/1kV 103.970
4 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/LSZH 50 – 0,6/1kV 140.550
5 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/LSZH 1×70 – 0,6/1kV 201.460
6 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/LSZH 1×95 – 0,6/1kV 277.840

Bảng giá cáp chậm cháy Cu/XLPE/LSZH Thịnh Phát

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm 1 lõi 3 lõi 4 lõi
1 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 1,5 – 0,6/1kV 22.330 27.670
2 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 2,5 – 0,6/1kV 32.150 40.600
3 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 4 – 0,6/1kV 47.000
4 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 6 – 0,6/1kV 66.160
5 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 10 – 0,6/1kV
6 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 16 – 0,6/1kV 49.820 152.520
7 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 25 – 0,6/1kV 76.930 307.510
8 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 35 – 0,6/1kV 103.740 417.180
9 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 50 – 0,6/1kV 138.770 562.890
10 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 70 – 0,6/1kV 199.660 817.390
11 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 95 – 0,6/1kV 272.850 1.115.410
12 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 120 – 0,6/1kV 346.860 1.416.780
13 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 185 – 0,6/1kV 526.920 2.161.070
14 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 300 – 0,6/1kV 874.950 1.769.520
15 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 240 – 0,6/1kV 699.280 2.877.320

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm 5 lõi 7 lõi 10 lõi
1 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 1,5 – 0,6/1kV 61.950
2 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 2,5 – 0,6/1kV 64.710
3 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 4 – 0,6/1kV
4 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 6 – 0,6/1kV 104.920
5 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 10 – 0,6/1kV 160.060
6 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 16 – 0,6/1kV 247.850
7 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 25 – 0,6/1kV 382.380

Bảng giá cáp chậm cháy Cu/FR-PVC Thịnh Phát

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm Đơn giá
1 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV 5.360
2 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV 7.680
3 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV 11.500
4 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV 16.480
5 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV 26.400
6 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV 39.500
7 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV 62.200
8 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV 85.300
9 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV 118.700
10 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×70 – 0,6/1kV 167.200
11 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×95 – 0,6/1kV 230.500

Bảng giá cáp chậm cháy Cu/XLPE/FR-PVC Thịnh Phát

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm 1 lõi 2 lõi 3 lõi 4 lõi
1 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 1 – 0,6/1kV 16.910
2 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 1,5 – 0,6/1kV 7.020 20.300 30.200
3 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 2,5 – 0,6/1kV 9.990 26.700 33.500 41.300
4 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 4 – 0,6/1kV 13.750 36.500 46.700 58.600
5 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 6 – 0,6/1kV 18.890 48.200 63.200 80.300
6 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 10 – 0,6/1kV 29.100 71.700 96.200 123.400
7 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 16 – 0,6/1kV 42.800 98.800 137.300 177.300
8 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 25 – 0,6/1kV 65.600 146.600 269.000
9 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 35 – 0,6/1kV 89.100 195.200 362.500
10 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 50 – 0,6/1kV 120.200 258.200 488.300
11 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 70 – 0,6/1kV 358.900 688.700
12 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 95 – 0,6/1kV 488.600 944.900

Bảng giá cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm Đơn giá
1 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 3×10+1×6 – 0,6/1kV 112.500
2 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 3×16+1×10 – 0,6/1kV 166.600
3 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 3×25+1×16 – 0,6/1kV 246.000
4 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 3×35+1×16 – 0,6/1kV 316.100
5 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 3×35+1×25 – 0,6/1kV 338.900
6 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 3×50+1×25 – 0,6/1kV 433.700
7 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 3×50+1×35 – 0,6/1kV 456.900
8 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 3×70+1×50 – 0,6/1kV 638.300
9 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 3×95+1×70 – 0,6/1kV 881.800

Bảng giá cáp chậm cháy Cu/FR-PVC/FR-PVC Thịnh Phát

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm 2 lõi 3 lõi 4 lõi
1 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC/FR-PVC 1,5 16.700
2 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC/FR-PVC 2,5 23.510 31.770 40.250
3 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC/FR-PVC 6 47.340 86.130

Bảng giá cáp chậm cháy Cu/PVC/FR-PVC Thịnh Phát

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm 2 lõi 3 lõi 4 lõi
1 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 1,5 16.410
2 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 2,5 23.160 39.210
3 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 4 33.700 59.820
4 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 6 84.860
5 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 16 200.580
6 Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 50 138.880

Bảng giá cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm Đơn giá
1 Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – ApW/XLPE/LSZH/DATA/LSZH 1×300 – 3kV 155.850
2 Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – C5/XLPE/FR-PVC 4×4 58.820
3 Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – C5/PVC/FR-PVC 5×1.5 32.080
4 Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – C5/PVC/FR-PVC 12X1 51.370
5 Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 10×1,5 60.320
6 Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 10×1,25 51.690
7 Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 15×1,5 100.300
8 Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV 8.040
9 Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV 13.560
10 Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 2×1,25 – 0,6/1kV 15.300
11 Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 2×5 – 0,6/1kV 17.240
12 Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV 34.970
13 Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 3×1,5 – 0,6/1kV 22.140
14 Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV 27.340
15 Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 4×1,25 – 0,6/1kV 23.780
16 Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 4×5 – 0,6/1kV 40.010
17 Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV 60.760
18 Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 7×1,5 – 0,6/1kV 42.670
19 Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 7×2,5 – 0,6/1kV 63.990
20 Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 12×1,5 – 0,6/1kV 70.920
21 Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 14×2,5 – 0,6/1kV 127.830
22 Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 20×1,5 – 0,6/1kV 114.340
23 Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 5×1.5 33.170

Bảng giá dây điện dân dụng Thịnh Phát – ThiPha Cable

Bảng giá dây điện VCmd Thịnh Phát

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm Đơn giá
1 Dây điện Thịnh Phát VCmd 2×0.5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV 3.110
2 Dây điện Thịnh Phát VCmd 2×0.75 (2×24/0.2) – 0,6/1kV 4.380
3 Dây điện Thịnh Phát VCmd 2×1 (2×32/0.2) – 0,6/1kV 5.610
4 Dây điện Thịnh Phát VCmd 2×1.5 (2×30/0.25) – 0,6/1kV 8.000
5 Dây điện Thịnh Phát VCmd 2×2.5 (2×50/0.25) – 0,6/1kV 12.970
6 Dây điện Thịnh Phát VCmd-2×1-(2×32/0.2) – 0,6/1kV 5.610
7 Dây điện Thịnh Phát VCmd-2×1.5-(2×30/0.25) – 0,6/1kV 8.000

Bảng giá dây điện VCmo Thịnh Phát

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm Đơn giá
1 Dây điện Thịnh Phát VCmo 2×0.75 (2×24/0.2) – 300/500V 5.150
2 Dây điện Thịnh Phát VCmo 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V 6.450
3 Dây điện Thịnh Phát VCmo 2×1.5 (2×30/0.25) – 300/500V 9.090
4 Dây điện Thịnh Phát VCmo 2×2.5 (2×50/0.25) – 300/500V 14.640
5 Dây điện Thịnh Phát VCmo 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V 22.100
6 Dây điện Thịnh Phát VCmo 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V 33.100
7 Dây điện Thịnh Phát VCmo 2×0.5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV 4.260

Bảng giá dây điện đơn cứng VC Thịnh Phát

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm Đơn giá
1 Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 1,5 (1×1,38) – 450/750V 3.920
2 Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 2,5 (1×1,77) – 450/750V 6.270
3 Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 4 (1×2,25) – 450/750V 9.780
4 Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 6 (1×2,74) – 450/750V 14.410
5 Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 10 (1×3,57) – 450/750V 24.200
6 Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 0,5 (1×0,8) – 300/500V 1.630
7 Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 0,75 (1×0,98) – 300/500V 2.140
8 Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 1 (1×1,17) – 300/500V 2.710
9 Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 2 (1×16) – 0,6/1kV 5.200
10 Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 3 (1×2) – 0,6/1kV 7.880
11 Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 7 (1×3) – 0,6/1kV 17.720
12 Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 8 (1×3.2) – 0,6/1kV 19.870

Bảng giá dây điện đơn mềm VCm Thịnh Phát

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm Đơn giá
1 Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 0,5 (16×0.2) – 300/500V 1.560
2 Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 0,75 (24×0.2) – 300/500V 2.170
3 Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 1 (32×0,2) – 300/500V 2.790
4 Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 1,5 (30×0,25) – 450/750V 4.100
5 Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 2,5 (50×0,25) – 450/750V 6.560
6 Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 4 (56×0,3) – 450/750V 10.600
7 Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 6 (84×0,3) – 450/750V 15.350
8 Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 10 (84×0,4) – 450/750V 27.600
9 Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 16 (126×0,4) – 450/750V 40.906
10 Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 25 (196×0,4) – 450/750V 64.500
11 Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 35 (280×0,4) – 450/750V 90.500
12 Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 50 (399×0,4) – 450/750V 128.400

Bảng giá cáp tròn mềm Thịnh Phát

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm 1 lõi 2 lõi 4 lõi
1 Cáp tròn mềm Thịnh Phát – CVVm 0.75 (24/0.2) – 300/500V 5.770 7.800 10.000
2 Cáp tròn mềm Thịnh Phát – CVVm 1 (32/0.2) – 300/500V 7.130 9.690 12.670
3 Cáp tròn mềm Thịnh Phát – CVVm 1.5 (30/0.25) – 300/500V 10.020 14.100 18.300
4 Cáp tròn mềm Thịnh Phát – CVVm 2.5 (50/0.25) – 300/500V 15.940 22.300 28.800
5 Cáp tròn mềm Thịnh Phát – CVVm 4 (80/0.25) – 300/500V 23.900 33.400 43.700
6 Cáp tròn mềm Thịnh Phát – CVVm 6 (120/0.25) – 300/500V 35.300 50.600 65.900
STT Sản phẩm 3 + 1 lõi
1 Cáp tròn mềm Thịnh Phát – CVVm 3×16+1×10 – 0,6/1kV 169.280
2 Cáp tròn mềm Thịnh Phát – CVVm 3×25+1×16 – 0,6/1kV 256.170
3 Cáp tròn mềm Thịnh Phát – CVVm 4×6 (4x120x0.25) – 0,6/1kV 74.950
4 Cáp tròn mềm Thịnh Phát – CVVm 4×10 (4x84x0.4) – 0,6/1kV 126.550

Bảng giá dây đồng bọc Thịnh Phát

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm Đơn giá
1 Dây đồng bọc Thịnh Phát – CV 1,5 (7×0,52) – 450/750V 4.080
2 Dây đồng bọc Thịnh Phát – CV 2,5 (7×0,67) – 450/750V 6.530
3 Dây đồng bọc Thịnh Phát – CV 4 (7×0,85) – 450/750V 10.210
4 Dây đồng bọc Thịnh Phát – CV 6 (7×1,04) – 450/750V 15.000
5 Dây đồng bọc Thịnh Phát – CV 10 (7×1,35) – 450/750V 25.250

Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất là giá do nhà máy công bố (áp dụng cho đại lý), chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT). Để cập nhật báo giá cáp điện Thịnh Phát chiết khấu hấp dẫn, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi:

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CHÍNH HÃNG
- Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA
- Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA
- Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS
- Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT
- Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC
- Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc
- Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C
- Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...