XEM NHANH
- Bảng Giá Dây Cáp Điện Thịnh Phát Mới Nhất
- Bảng giá cáp hạ thế ruột đồng Thịnh Phát – ThiPha Cable
- Bảng giá cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – ThiPha Cable
- Bảng giá cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát – ThiPha Cable
- Bảng giá dây đồng trần Thịnh Phát – ThiPha Cable
- Bảng giá cáp Duplex Thịnh Phát – ThiPha Cable
- Bảng giá cáp điện kế Muller Thịnh Phát – ThiPha Cable
- Bảng giá cáp chống cháy Thịnh Phát – ThiPha Cable
- Bảng giá cáp chậm cháy Thịnh Phát – ThiPha Cable
- Bảng giá cáp chậm cháy Cu/LSZH Thịnh Phát
- Bảng giá cáp chậm cháy Cu/XLPE/LSZH Thịnh Phát
- Bảng giá cáp chậm cháy Cu/FR-PVC Thịnh Phát
- Bảng giá cáp chậm cháy Cu/XLPE/FR-PVC Thịnh Phát
- Bảng giá cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát
- Bảng giá cáp chậm cháy Cu/FR-PVC/FR-PVC Thịnh Phát
- Bảng giá cáp chậm cháy Cu/PVC/FR-PVC Thịnh Phát
- Bảng giá cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát
- Bảng giá dây điện dân dụng Thịnh Phát – ThiPha Cable
Bảng Giá Dây Cáp Điện Thịnh Phát Mới Nhất
Tải xuống ngay Link Google Drive BÁO GIÁ CK CAO: 0903 924 986Bảng giá cáp hạ thế ruột đồng Thịnh Phát – ThiPha Cable
Bảng giá dây đồng bọc CV 0,6/1kV Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá |
1 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 1 (7×0,42) – 0,6/1kV | 3.030 |
2 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 1,5 (7×0,52) – 0,6/1kV | 4.160 |
3 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 2 (7×0,6) – 0,6/1kV | 5.400 |
4 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 2,5 (7×0,67) – 0,6/1kV | 6.780 |
5 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 3 (7×0,75) – 0,6/1kV | 8.300 |
6 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 4 (7×0,85) – 0,6/1kV | 10.270 |
7 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 6 (7×1,04) – 0,6/1kV | 15.100 |
8 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 10 (7×1,38) – 0,6/1kV | 25.000 |
9 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 16 (7×1,75) – 0,6/1kV | 38.000 |
10 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 25 (7×2,19) – 0,6/1kV | 59.600 |
11 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 35 (7×2,57) – 0,6/1kV | 82.500 |
12 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 50 (7×2,99) – 0,6/1kV | 112.800 |
13 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 70 (19×2,19) – 0,6/1kV | 161.000 |
14 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 95 (19×2,6) – 0,6/1kV | 222.600 |
15 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 120 (37×2,08) – 0,6/1kV | 290.000 |
16 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 150 (37×2,4) – 0,6/1kV | 346.600 |
17 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 185 (37×2,57) – 0,6/1kV | 432.800 |
18 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 240 (61×2,4) – 0,6/1kV | 567.100 |
19 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 300 (61×2,6) – 0,6/1kV | 711.300 |
20 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 8 (7×1,2) – 0,6/1kV | 20.200 |
21 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 11 (7×1,43) – 0,6/1kV | 26.656 |
22 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 14 (7×1,67) – 0,6/1kV | 35.140 |
23 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 250 (61×2,35) – 0,6/1kV | 592.560 |
Bảng giá cáp 3 pha 4 lõi đồng Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | CVV | CXV |
1 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | – | 48.400 |
2 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×6+1×4 – 0,6/1kV | – | 68.300 |
3 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×8+1×16 – 0,6/1kV | 88.080 | – |
4 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×10+1×6 – 0,6/1kV | 99.750 | 104.900 |
5 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×16+1×10 – 0,6/1kV | 163.700 | 162.500 |
6 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×25+1×16 – 0,6/1kV | 241.100 | 241.900 |
7 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×35+1×16 – 0,6/1kV | 310.600 | 312.400 |
8 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×35+1×25 – 0,6/1kV | 333.000 | 335.700 |
9 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×50+1×25 – 0,6/1kV | 428.600 | 431.700 |
10 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×50+1×35 – 0,6/1kV | 451.700 | 455.000 |
11 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×70+1×35 – 0,6/1kV | 600.900 | 605.900 |
12 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×70+1×50 – 0,6/1kV | 630.800 | 636.500 |
13 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×95+1×50 – 0,6/1kV | 826.800 | 831.500 |
14 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×95+1×70 – 0,6/1kV | 876.200 | 881.700 |
15 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.090.500 | 1.098.500 |
16 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.156.300 | 1.167.600 |
17 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.299.300 | 1.313.100 |
18 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.364.100 | 1.378.500 |
19 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×185+1×95 – 0,6/1kV | 1.596.500 | 1.612.900 |
20 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×185+1×120 – 0,6/1kV | 1.706.300 | 1.722.000 |
21 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×240+1×120 – 0,6/1kV | 2.143.700 | 2.163.500 |
22 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.211.300 | 2.233.100 |
23 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×240+1×185 – 0,6/1kV | 2.303.100 | 2.327.100 |
24 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×300+1×150 – 0,6/1kV | 2.677.100 | 2.700.600 |
25 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×300+1×185 – 0,6/1kV | 2.684.800 | 2.710.700 |
Bảng giá cáp CVV 0,6/1kV Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | 1 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi |
1 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 1 (7×0,42) – 0,6/1kV | 6.010 | 9.930 | 13.930 | 16.750 |
2 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 1,5 (7×0,52) – 0,6/1kV | – | 13.350 | 17.630 | 22.400 |
3 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 2 – 0,6/1kV | – | 15.840 | – | – |
4 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 2,5 (7×0,67) – 0,6/1kV | 8.670 | 19.600 | 26.100 | 33.200 |
5 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 3.5 – 0,6/1kV | – | 25.630 | 38.300 | – |
6 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 4 (7×0,85) – 0,6/1kV | 12.610 | 28.400 | 54.500 | 50.000 |
7 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 4 – 0,6/1kV | – | 28.476 | – | 50.172 |
8 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 6 (7×1,04) – 0,6/1kV | 17.690 | 39.200 | 73.000 | 71.600 |
9 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 8 – 0,6/1kV | – | 49.120 | 87.845 | 94.300 |
10 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 10 (7×1,38) – 0,6/1kV | 27.700 | 63.200 | 121.600 | 114.400 |
11 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 11 – 0,6/1kV | – | 61.900 | 135.700 | – |
12 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 14 – 0,6/1kV | – | 81.860 | 185.000 | 159.000 |
13 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 16 (7×1,75) – 0,6/1kV | 41.100 | 98.000 | 202.400 | 174.200 |
14 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 22 – 0,6/1kV | – | – | – | 230.850 |
15 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 25 (7×2,19) – 0,6/1kV | 63.600 | 142.100 | 271.900 | 263.500 |
16 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 35 (7×2,57) – 0,6/1kV | 86.600 | 189.300 | 298.500 | 356.200 |
17 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 38 – 0,6/1kV | – | – | – | 391.800 |
18 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 50 (7×2,99) – 0,6/1kV | 117.800 | 252.200 | 365.500 | 481.600 |
19 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 70 (19×2,19) – 0,6/1kV | 166.700 | 352.500 | 514.800 | 680.900 |
20 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 95 (19×2,6) – 0,6/1kV | 230.100 | 482.100 | 710.400 | 939.400 |
21 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 120 (37×2,08) – 0,6/1kV | 298.700 | 627.800 | 919.700 | 1.218.500 |
22 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 150 (37×2,4) – 0,6/1kV | 356.000 | 744.000 | 1.092.600 | 1.456.000 |
23 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 185 (37×2,57) – 0,6/1kV | 444.000 | 926.100 | 1.363.500 | 1.810.900 |
24 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 240 (62,4) – 0,6/1kV | 581.000 | 1.208.100 | 1.783.400 | 2.371.700 |
25 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 300 (62,6) – 0,6/1kV | 728.800 | 1.514.600 | 2.232.500 | – |
26 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 400 (61×2,98) – 0,6/1kV | – | 1.929.700 | – | – |
Bảng giá cáp CXV 0,6/1kV Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | 1 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi |
1 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 1,5 (7×0,52) – 0,6/1kV | 5.770 | 15.510 | 19.880 | 24.900 |
2 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 2,5 (7×0,67) – 0,6/1kV | 8.640 | 21.300 | 28.100 | 35.400 |
3 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 3,5 – 0,6/1kV | – | – | 36.600 | 46.600 |
4 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 4 (7×0,85) – 0,6/1kV | 12.300 | 30.400 | 40.600 | 52.100 |
5 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 6 (7×1,04) – 0,6/1kV | 17.340 | 41.300 | 56.600 | 69.100 |
6 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 8 – 0,6/1kV | – | 52.500 | 72.800 | 73.200 |
7 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 10 (7×1,38) – 0,6/1kV | 27.500 | 63.300 | 88.300 | 97.080 |
8 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 11 – 0,6/1kV | – | – | 86.810 | 115.100 |
9 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 14 – 0,6/1kV | – | 85.500 | 119.600 | 157.300 |
10 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 16 (7×1,75) – 0,6/1kV | 41.200 | 94.700 | 133.400 | 173.400 |
11 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 22 – 0,6/1kV | 129.200 | 202.800 | 225.850 | |
12 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 25 (7×2,19) – 0,6/1kV | 63.800 | 142.000 | 183.800 | 271.200 |
13 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 35 (7×2,57) – 0,6/1kV | 87.400 | 190.600 | 274.200 | 367.300 |
14 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 38 – 0,6/1kV | – | 206.200 | 297.800 | 385.820 |
15 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 50 (7×2,99) – 0,6/1kV | 118.700 | 253.800 | 368.100 | 485.300 |
16 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 70 (19×2,19) – 0,6/1kV | 168.300 | 354.700 | 518.700 | 704.600 |
17 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 95 (19×2,6) – 0,6/1kV | 231.300 | 484.000 | 713.300 | 944.600 |
18 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 120 (19×2,9) – 0,6/1kV | 301.600 | 631.700 | 920.800 | 1.228.200 |
19 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 150 (37×2,08) – 0,6/1kV | 359.900 | 749.800 | 1.103.500 | 1.468.900 |
20 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 185 (37×2,57) – 0,6/1kV | 448.200 | 931.800 | 1.376.300 | 1.829.900 |
21 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 240 (37×2,97) – 0,6/1kV | 586.200 | 1.216.700 | 1.798.900 | 2.395.000 |
22 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 300 (62,6) – 0,6/1kV | 734.500 | 1.525.300 | 2.250.200 | 2.997.500 |
Bảng giá cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – ThiPha Cable
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá |
1 | Dây đơn cứng ruột nhôm cách điện PVC VA 7 (1×3) | 3.051 |
2 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 16 (7×1,7) – 0,6/1kV | 5.750 |
3 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 16 (7×1,71) – 0,6/1kV | 5.750 |
4 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 25 (7×2,14) – 0,6/1kV | 8.090 |
5 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 35 (7×2,52) – 0,6/1kV | 10.550 |
6 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 35 (7×2,53) – 0,6/1kV | 10.550 |
7 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 50 (19×1,8) – 0,6/1kV | 14.760 |
8 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 70 (19×2,14)- 0,6/1kV | 19.920 |
9 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 70 (19×2,15)- 0,6/1kV | 19.920 |
10 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 95 (19×2,52)- 0,6/1kV | 27.100 |
11 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 95 (19×2,53)- 0,6/1kV | 27.100 |
12 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 120 (37×2,03)- 0,6/1kV | 32.900 |
13 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 120 (19×2,81)- 0,6/1kV | 32.900 |
14 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 150 (37×2,25)- 0,6/1kV | 42.300 |
15 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 150 (19×3,17)- 0,6/1kV | 42.300 |
16 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 185 (37×2,52)- 0,6/1kV | 51.800 |
17 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 150 (37×2,53)- 0,6/1kV | 51.800 |
18 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – AV 240 (61×2,25)- 0,6/1kV | 65.600 |
19 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – AV 300 (61×2,52)- 0,6/1kV | 82.100 |
Bảng giá cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát – ThiPha Cable
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi |
1 | Cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát – LV-ABC-Al 2×16 (0,6/1kV) | 14.270 | 19.300 | 27.000 |
2 | Cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát – LV-ABC-Al 2×25 (0,6/1kV) | 18.840 | 27.400 | 36.200 |
3 | Cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát – LV-ABC-Al 2×35 (0,6/1kV) | 24.000 | 35.100 | 46.400 |
4 | Cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát – LV-ABC-Al 2×50 (0,6/1kV) | 35.100 | 48.600 | 62.900 |
5 | Cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát – LV-ABC-Al 2×70 (0,6/1kV) | 45.300 | 65.100 | 86.200 |
6 | Cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát – LV-ABC-Al 2×95 (0,6/1kV) | 58.200 | 86.800 | 113.700 |
7 | Cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát – LV-ABC-Al 2×120 (0,6/1kV) | 73.600 | 108.700 | 144.000 |
8 | Cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát – LV-ABC-Al 2×150 (0,6/1kV) | 88.500 | 131.100 | 173.700 |
9 | Cáp nhôm vặn xoắn Thịnh Phát – LV-ABC-Al 2×185 (0,6/1kV) | – | – | 226.120 |
Bảng giá dây đồng trần Thịnh Phát – ThiPha Cable
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá |
1 | Dây đồng trần Thịnh Phát – C 10 | 23.240 |
2 | Dây đồng trần Thịnh Phát – C 16 | 36.600 |
3 | Dây đồng trần Thịnh Phát – C 25 | 57.190 |
4 | Dây đồng trần Thịnh Phát – C 35 | 80.270 |
5 | Dây đồng trần Thịnh Phát – C 50 | 115.890 |
6 | Dây đồng trần Thịnh Phát – C 70 | 160.350 |
7 | Dây đồng trần Thịnh Phát – C 95 | 217.960 |
8 | Dây đồng trần Thịnh Phát – C 120 | 279.950 |
9 | Dây đồng trần Thịnh Phát – C 150 | 342.480 |
Bảng giá cáp Duplex Thịnh Phát – ThiPha Cable
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá |
1 | Cáp Duplex Thịnh Phát – DuCV 2×6 | 30.470 |
2 | Cáp Duplex Thịnh Phát – DuCV 2×7 | 35.640 |
3 | Cáp Duplex Thịnh Phát – DuCV 2×8 | 39.820 |
4 | Cáp Duplex Thịnh Phát – DuCV 2×10 | 49.610 |
5 | Cáp Duplex Thịnh Phát – DuCV 2×11 | 53.130 |
6 | Cáp Duplex Thịnh Phát – DuCV 2×14 | 68.860 |
7 | Cáp Duplex Thịnh Phát – DuCV 2×16 | 76.230 |
8 | Cáp Duplex Thịnh Phát – DuAV 2×10 | 9.280 |
9 | Cáp Duplex Thịnh Phát – DuAV 2×11 | 9.940 |
10 | Cáp Duplex Thịnh Phát – DuAV 2×16 | 13.340 |
11 | Cáp Duplex Thịnh Phát – DuAV 2×22 | 18.000 |
12 | Cáp Duplex Thịnh Phát – DuAV 2×25 | 20.130 |
13 | Cáp Duplex Thịnh Phát – DuAV 2×35 | 26.450 |
14 | Cáp Duplex Thịnh Phát – DuAV 2×50 | 36.600 |
Bảng giá cáp điện kế Muller Thịnh Phát – ThiPha Cable
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá |
1 | Cáp điện kế Muller Thịnh Phát – ĐK-CVV 2×4 (0,6/1kV) | 38.100 |
2 | Cáp điện kế Muller Thịnh Phát – ĐK-CVV 2×6 (0,6/1kV) | 53.200 |
3 | Cáp điện kế Muller Thịnh Phát – ĐK-CVV 2×7 (0,6/1kV) | 54.860 |
4 | Cáp điện kế Muller Thịnh Phát – ĐK-CVV 2×10 (0,6/1kV) | 76.700 |
5 | Cáp điện kế Muller Thịnh Phát – ĐK-CVV 2×11 (0,6/1kV) | 79.100 |
6 | Cáp điện kế Muller Thịnh Phát – ĐK-CVV 2×16 (0,6/1kV) | 99.500 |
7 | Cáp điện kế Muller Thịnh Phát – ĐK-CVV 2×25 (0,6/1kV) | 155.900 |
8 | Cáp điện kế Muller Thịnh Phát – ĐK-CVV 2×35 (0,6/1kV) | 206.400 |
Bảng giá cáp chống cháy Thịnh Phát – ThiPha Cable
Bảng giá cáp chống cháy Cu/Mica/LSZH Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá |
1 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/LSZH 1×2.5 – 0,6/1kV | 11.770 |
2 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/LSZH 1×2.5 – 0,6/1kV | 16.910 |
3 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/LSZH 1×4 – 0,6/1kV | 23.240 |
4 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/LSZH 1×6 – 0,6/1kV | 6.050 |
5 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/LSZH 1×1 – 0,6/1kV | 35.750 |
6 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/LSZH 1×10 – 0,6/1kV | 53.680 |
7 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/LSZH 1×16 – 0,6/1kV | – |
Bảng giá cáp chống cháy Cu/Mica/XLPE/LSZH Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | 1 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi |
1 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH 1,5 – 0,6/1kV | 9.790 | 24.560 | – | – |
2 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH 2,25 – 0,6/1kV | – | 23.150 | – | – |
3 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH 2,5 – 0,6/1kV | 13.640 | 31.960 | 40.940 | 51.580 |
4 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH 4 – 0,6/1kV | 18.620 | 42.950 | 56.790 | 72.280 |
5 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH 6 – 0,6/1kV | 25.000 | – | 77.080 | 98.440 |
6 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH 10 – 0,6/1kV | 36.860 | – | – | 145.680 |
7 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH 16 – 0,6/1kV | 54.820 | – | – | 218.430 |
8 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH 25 – 0,6/1kV | 82.040 | 176.510 | 251.100 | 329.670 |
9 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH 35 – 0,6/1kV | 109.600 | – | 335.950 | 441.860 |
10 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH 50 – 0,6/1kV | 145.290 | – | – | – |
11 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH 70 – 0,6/1kV | 207.280 | – | – | – |
12 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH 95 – 0,6/1kV | 283.390 | – | – | – |
13 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH 120 – 0,6/1kV | 357.000 | – | – | – |
14 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH 150 – 0,6/1kV | 443.190 | – | – | – |
15 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH 185 – 0,6/1kV | 540.290 | – | – | – |
16 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH 240 – 0,6/1kV | 714.710 | – | – | – |
Bảng giá cáp chống cháy Cu/Mica/FR-PVC Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá |
1 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/FR-PVC 1.5 | 7.660 |
2 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/FR-PVC 2.5 | 10.310 |
3 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/FR-PVC 4 | 14.740 |
4 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/FR-PVC 6 | 19.960 |
Bảng giá cáp chống cháy Cu/Mica/XLPE/FR-PVC Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | 1 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi |
1 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 0.75 – 0,6/1kV | – | 16.110 | – | – |
2 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1 – 0,6/1kV | – | 24.800 | 30.600 | 37.800 |
3 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1,25 – 0,6/1kV | – | 19.780 | – | – |
4 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1,5 – 0,6/1kV | 10.350 | 28.600 | 35.300 | 44.700 |
5 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2,5 – 0,6/1kV | 13.500 | 35.400 | 45.300 | 56.600 |
6 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4 – 0,6/1kV | 17.540 | 45.900 | 59.400 | 75.200 |
7 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 6 – 0,6/1kV | 23.000 | 58.300 | 76.800 | 98.100 |
8 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 8 – 0,6/1kV | 30.210 | – | – | – |
9 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 10 – 0,6/1kV | 34.000 | 77.900 | 112.500 | 144.000 |
10 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 16 – 0,6/1kV | 48.000 | – | 157.300 | 199.100 |
11 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 25 – 0,6/1kV | 72.600 | – | 230.200 | 298.000 |
12 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 35 – 0,6/1kV | 97.100 | – | 302.900 | 395.400 |
13 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 50 – 0,6/1kV | 131.400 | – | – | 536.300 |
14 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 70 – 0,6/1kV | 182.100 | – | – | 742.300 |
15 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 95 – 0,6/1kV | 247.200 | – | – | 1.008.100 |
STT | Sản phẩm | 3 pha 4 lõi | |||
1 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×35+1×16 – 0,6/1kV | 347.500 | |||
2 | Cáp chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×50+1×25 – 0,6/1kV | 480.300 |
Bảng giá cáp điều khiển chống cháyThịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá |
1 | Cáp điều khiển chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/CTS/LSZH 18×1.5 | 160.490 |
2 | Cáp điều khiển chống cháy Thịnh Phát – Cu/Mica/XLPE/LSZH/ 2×1.25 | 23.150 |
Bảng giá cáp chậm cháy Thịnh Phát – ThiPha Cable
Bảng giá cáp chậm cháy Cu/LSZH Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá |
1 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/LSZH 1×2,5 – 0,6/1kV | 9.070 |
2 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/LSZH 1×16 – 0,6/1kV | 49.510 |
3 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/LSZH 35 – 0,6/1kV | 103.970 |
4 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/LSZH 50 – 0,6/1kV | 140.550 |
5 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/LSZH 1×70 – 0,6/1kV | 201.460 |
6 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/LSZH 1×95 – 0,6/1kV | 277.840 |
Bảng giá cáp chậm cháy Cu/XLPE/LSZH Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | 1 lõi | 3 lõi | 4 lõi |
1 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 1,5 – 0,6/1kV | – | 22.330 | 27.670 |
2 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 2,5 – 0,6/1kV | – | 32.150 | 40.600 |
3 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 4 – 0,6/1kV | – | 47.000 | – |
4 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 6 – 0,6/1kV | – | 66.160 | – |
5 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 10 – 0,6/1kV | – | – | – |
6 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 16 – 0,6/1kV | 49.820 | 152.520 | – |
7 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 25 – 0,6/1kV | 76.930 | – | 307.510 |
8 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 35 – 0,6/1kV | 103.740 | – | 417.180 |
9 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 50 – 0,6/1kV | 138.770 | – | 562.890 |
10 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 70 – 0,6/1kV | 199.660 | – | 817.390 |
11 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 95 – 0,6/1kV | 272.850 | – | 1.115.410 |
12 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 120 – 0,6/1kV | 346.860 | – | 1.416.780 |
13 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 185 – 0,6/1kV | 526.920 | – | 2.161.070 |
14 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 300 – 0,6/1kV | 874.950 | – | 1.769.520 |
15 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 240 – 0,6/1kV | 699.280 | – | 2.877.320 |
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | 5 lõi | 7 lõi | 10 lõi |
1 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 1,5 – 0,6/1kV | – | – | 61.950 |
2 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 2,5 – 0,6/1kV | – | 64.710 | – |
3 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 4 – 0,6/1kV | – | – | – |
4 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 6 – 0,6/1kV | 104.920 | – | – |
5 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 10 – 0,6/1kV | 160.060 | – | – |
6 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 16 – 0,6/1kV | 247.850 | – | – |
7 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 25 – 0,6/1kV | 382.380 | – | – |
Bảng giá cáp chậm cháy Cu/FR-PVC Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá |
1 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV | 5.360 |
2 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV | 7.680 |
3 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV | 11.500 |
4 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV | 16.480 |
5 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV | 26.400 |
6 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV | 39.500 |
7 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV | 62.200 |
8 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV | 85.300 |
9 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV | 118.700 |
10 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×70 – 0,6/1kV | 167.200 |
11 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×95 – 0,6/1kV | 230.500 |
Bảng giá cáp chậm cháy Cu/XLPE/FR-PVC Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | 1 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi |
1 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 1 – 0,6/1kV | – | 16.910 | – | – |
2 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 1,5 – 0,6/1kV | 7.020 | 20.300 | – | 30.200 |
3 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 2,5 – 0,6/1kV | 9.990 | 26.700 | 33.500 | 41.300 |
4 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 4 – 0,6/1kV | 13.750 | 36.500 | 46.700 | 58.600 |
5 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 6 – 0,6/1kV | 18.890 | 48.200 | 63.200 | 80.300 |
6 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 10 – 0,6/1kV | 29.100 | 71.700 | 96.200 | 123.400 |
7 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 16 – 0,6/1kV | 42.800 | 98.800 | 137.300 | 177.300 |
8 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 25 – 0,6/1kV | 65.600 | 146.600 | – | 269.000 |
9 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 35 – 0,6/1kV | 89.100 | 195.200 | – | 362.500 |
10 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 50 – 0,6/1kV | 120.200 | 258.200 | – | 488.300 |
11 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 70 – 0,6/1kV | – | 358.900 | – | 688.700 |
12 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 95 – 0,6/1kV | – | 488.600 | – | 944.900 |
Bảng giá cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá |
1 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 3×10+1×6 – 0,6/1kV | 112.500 |
2 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 3×16+1×10 – 0,6/1kV | 166.600 |
3 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 3×25+1×16 – 0,6/1kV | 246.000 |
4 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 3×35+1×16 – 0,6/1kV | 316.100 |
5 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 3×35+1×25 – 0,6/1kV | 338.900 |
6 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 3×50+1×25 – 0,6/1kV | 433.700 |
7 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 3×50+1×35 – 0,6/1kV | 456.900 |
8 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 3×70+1×50 – 0,6/1kV | 638.300 |
9 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 3×95+1×70 – 0,6/1kV | 881.800 |
Bảng giá cáp chậm cháy Cu/FR-PVC/FR-PVC Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi |
1 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC/FR-PVC 1,5 | 16.700 | – | – |
2 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC/FR-PVC 2,5 | 23.510 | 31.770 | 40.250 |
3 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC/FR-PVC 6 | 47.340 | – | 86.130 |
Bảng giá cáp chậm cháy Cu/PVC/FR-PVC Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi |
1 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 1,5 | – | 16.410 | – |
2 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 2,5 | – | 23.160 | 39.210 |
3 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 4 | – | 33.700 | 59.820 |
4 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 6 | – | – | 84.860 |
5 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 16 | – | – | 200.580 |
6 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 50 | 138.880 | – | – |
Bảng giá cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá |
1 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – ApW/XLPE/LSZH/DATA/LSZH 1×300 – 3kV | 155.850 |
2 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – C5/XLPE/FR-PVC 4×4 | 58.820 |
3 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – C5/PVC/FR-PVC 5×1.5 | 32.080 |
4 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – C5/PVC/FR-PVC 12X1 | 51.370 |
5 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 10×1,5 | 60.320 |
6 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 10×1,25 | 51.690 |
7 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 15×1,5 | 100.300 |
8 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV | 8.040 |
9 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV | 13.560 |
10 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 2×1,25 – 0,6/1kV | 15.300 |
11 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 2×5 – 0,6/1kV | 17.240 |
12 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV | 34.970 |
13 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 3×1,5 – 0,6/1kV | 22.140 |
14 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV | 27.340 |
15 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 4×1,25 – 0,6/1kV | 23.780 |
16 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 4×5 – 0,6/1kV | 40.010 |
17 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV | 60.760 |
18 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 7×1,5 – 0,6/1kV | 42.670 |
19 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 7×2,5 – 0,6/1kV | 63.990 |
20 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 12×1,5 – 0,6/1kV | 70.920 |
21 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 14×2,5 – 0,6/1kV | 127.830 |
22 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 20×1,5 – 0,6/1kV | 114.340 |
23 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 5×1.5 | 33.170 |
Bảng giá dây điện dân dụng Thịnh Phát – ThiPha Cable
Bảng giá dây điện VCmd Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá |
1 | Dây điện Thịnh Phát VCmd 2×0.5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV | 3.110 |
2 | Dây điện Thịnh Phát VCmd 2×0.75 (2×24/0.2) – 0,6/1kV | 4.380 |
3 | Dây điện Thịnh Phát VCmd 2×1 (2×32/0.2) – 0,6/1kV | 5.610 |
4 | Dây điện Thịnh Phát VCmd 2×1.5 (2×30/0.25) – 0,6/1kV | 8.000 |
5 | Dây điện Thịnh Phát VCmd 2×2.5 (2×50/0.25) – 0,6/1kV | 12.970 |
6 | Dây điện Thịnh Phát VCmd-2×1-(2×32/0.2) – 0,6/1kV | 5.610 |
7 | Dây điện Thịnh Phát VCmd-2×1.5-(2×30/0.25) – 0,6/1kV | 8.000 |
Bảng giá dây điện VCmo Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá |
1 | Dây điện Thịnh Phát VCmo 2×0.75 (2×24/0.2) – 300/500V | 5.150 |
2 | Dây điện Thịnh Phát VCmo 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V | 6.450 |
3 | Dây điện Thịnh Phát VCmo 2×1.5 (2×30/0.25) – 300/500V | 9.090 |
4 | Dây điện Thịnh Phát VCmo 2×2.5 (2×50/0.25) – 300/500V | 14.640 |
5 | Dây điện Thịnh Phát VCmo 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V | 22.100 |
6 | Dây điện Thịnh Phát VCmo 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V | 33.100 |
7 | Dây điện Thịnh Phát VCmo 2×0.5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV | 4.260 |
Bảng giá dây điện đơn cứng VC Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá |
1 | Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 1,5 (1×1,38) – 450/750V | 3.920 |
2 | Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 2,5 (1×1,77) – 450/750V | 6.270 |
3 | Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 4 (1×2,25) – 450/750V | 9.780 |
4 | Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 6 (1×2,74) – 450/750V | 14.410 |
5 | Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 10 (1×3,57) – 450/750V | 24.200 |
6 | Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 0,5 (1×0,8) – 300/500V | 1.630 |
7 | Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 0,75 (1×0,98) – 300/500V | 2.140 |
8 | Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 1 (1×1,17) – 300/500V | 2.710 |
9 | Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 2 (1×16) – 0,6/1kV | 5.200 |
10 | Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 3 (1×2) – 0,6/1kV | 7.880 |
11 | Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 7 (1×3) – 0,6/1kV | 17.720 |
12 | Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 8 (1×3.2) – 0,6/1kV | 19.870 |
Bảng giá dây điện đơn mềm VCm Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá |
1 | Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 0,5 (16×0.2) – 300/500V | 1.560 |
2 | Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 0,75 (24×0.2) – 300/500V | 2.170 |
3 | Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 1 (32×0,2) – 300/500V | 2.790 |
4 | Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 1,5 (30×0,25) – 450/750V | 4.100 |
5 | Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 2,5 (50×0,25) – 450/750V | 6.560 |
6 | Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 4 (56×0,3) – 450/750V | 10.600 |
7 | Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 6 (84×0,3) – 450/750V | 15.350 |
8 | Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 10 (84×0,4) – 450/750V | 27.600 |
9 | Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 16 (126×0,4) – 450/750V | 40.906 |
10 | Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 25 (196×0,4) – 450/750V | 64.500 |
11 | Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 35 (280×0,4) – 450/750V | 90.500 |
12 | Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 50 (399×0,4) – 450/750V | 128.400 |
Bảng giá cáp tròn mềm Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | 1 lõi | 2 lõi | 4 lõi |
1 | Cáp tròn mềm Thịnh Phát – CVVm 0.75 (24/0.2) – 300/500V | 5.770 | 7.800 | 10.000 |
2 | Cáp tròn mềm Thịnh Phát – CVVm 1 (32/0.2) – 300/500V | 7.130 | 9.690 | 12.670 |
3 | Cáp tròn mềm Thịnh Phát – CVVm 1.5 (30/0.25) – 300/500V | 10.020 | 14.100 | 18.300 |
4 | Cáp tròn mềm Thịnh Phát – CVVm 2.5 (50/0.25) – 300/500V | 15.940 | 22.300 | 28.800 |
5 | Cáp tròn mềm Thịnh Phát – CVVm 4 (80/0.25) – 300/500V | 23.900 | 33.400 | 43.700 |
6 | Cáp tròn mềm Thịnh Phát – CVVm 6 (120/0.25) – 300/500V | 35.300 | 50.600 | 65.900 |
STT | Sản phẩm | 3 + 1 lõi | ||
1 | Cáp tròn mềm Thịnh Phát – CVVm 3×16+1×10 – 0,6/1kV | 169.280 | ||
2 | Cáp tròn mềm Thịnh Phát – CVVm 3×25+1×16 – 0,6/1kV | 256.170 | ||
3 | Cáp tròn mềm Thịnh Phát – CVVm 4×6 (4x120x0.25) – 0,6/1kV | 74.950 | ||
4 | Cáp tròn mềm Thịnh Phát – CVVm 4×10 (4x84x0.4) – 0,6/1kV | 126.550 |
Bảng giá dây đồng bọc Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá |
1 | Dây đồng bọc Thịnh Phát – CV 1,5 (7×0,52) – 450/750V | 4.080 |
2 | Dây đồng bọc Thịnh Phát – CV 2,5 (7×0,67) – 450/750V | 6.530 |
3 | Dây đồng bọc Thịnh Phát – CV 4 (7×0,85) – 450/750V | 10.210 |
4 | Dây đồng bọc Thịnh Phát – CV 6 (7×1,04) – 450/750V | 15.000 |
5 | Dây đồng bọc Thịnh Phát – CV 10 (7×1,35) – 450/750V | 25.250 |
Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất là giá do nhà máy công bố (áp dụng cho đại lý), chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT). Để cập nhật báo giá cáp điện Thịnh Phát chiết khấu hấp dẫn, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi:
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CHÍNH HÃNG
- Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA
- Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA
- Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS
- Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT
- Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC
- Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc
- Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C
- Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...
- Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA
- Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA
- Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS
- Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT
- Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC
- Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc
- Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C
- Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...