Bảng báo giá dây cáp điện LS VINA – cập nhật mới nhất 2024
Tải xuống ngay Xem online BÁO GIÁ CK CAO: 0903 924 986STT | BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN LS VINA CẬP NHẬT MỚI NHẤT |
1 | |
2 | |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | |
7 | |
8 |
Bảng giá cáp hạ thế LS VINA
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 10 mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 40,280 |
2 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 16 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 59,900 |
3 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 25 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 93,680 |
4 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 35 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 128,620 |
5 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 50 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 173,050 |
6 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 70 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 249,520 |
7 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 95 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 344,890 |
8 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 100 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 363,600 |
9 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 120 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 433,920 |
10 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 125 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 460,750 |
11 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 150 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 535,250 |
12 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 185 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 671,860 |
13 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 200 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 727,950 |
14 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 240 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 881,190 |
15 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 250 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 920,180 |
16 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 300 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 1,104,070 |
17 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 325 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 1,173,720 |
18 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 400 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 1,417,200 |
19 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 500 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 1,817,760 |
20 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 630 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 2,349,330 |
Trên đây là bảng giá dây cáp điện LS VINA thông dụng (giá tham khảo chưa VAT). Nếu cần cập nhật báo giá cáp CADIVI mới nhất – chiết khấu cao từ nhà máy, quý khách vui lòng liên hệ:
Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:
Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:
Bảng giá cáp ngầm trung thế LS VINA
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×35 mm2 (12.7/22 (24) kV) | LS VINA | 630,980 |
2 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×50 mm2 (12.7/22 (24) kV) | LS VINA | 782,300 |
3 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×70 mm2 (12.7/22 (24) kV) | LS VINA | 1,036,940 |
4 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×95 mm2 (12.7/22 (24) kV) | LS VINA | 1,350,580 |
5 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×120 mm2 (12.7/22 (24) kV) | LS VINA | 1,641,590 |
6 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×150 mm2 (12.7/22 (24) kV) | LS VINA | 1,965,090 |
7 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×185 mm2 (12.7/22 (24) kV) | LS VINA | 2,403,410 |
8 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×240 mm2 (12.7/22 (24) kV) | LS VINA | 3,126,540 |
9 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×300 mm2 (12.7/22 (24) kV) | LS VINA | 3,837,750 |
Trên đây là bảng giá tham khảo cho các loại cáp ngầm trung thế và hạ thế LS VINA. Để nhận báo giá cáp điện LS VINA chiết khấu cao – đáp ứng yêu cầu thi công, hãy liên hệ ngay với chúng tôi:
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CHÍNH HÃNG
- Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA
- Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA
- Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS
- Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT
- Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC
- Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc
- Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C
- Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...
- Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA
- Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA
- Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS
- Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT
- Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC
- Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc
- Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C
- Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...