BẢNG GIÁ ĐẠI LÝ CADIVI – CHIẾT KHẤU CAO
Dưới đây là tổng hợp bảng giá dây và cáp điện CADIVI cập nhật mới nhất – giá do Nhà máy CADIVI công bố áp dụng toàn quốc năm 2024 cho đến khi có bảng giá mới. Bảng giá phục vụ mục đích tham khảo, tra cứu nhanh.
Để nhận báo giá cáp CADIVI chính thức áp dụng chiết khấu cao nhất cho dự án, công trình, vui lòng liên hệ:
TRA CỨU NHANH BẢNG GIÁ CADIVI THEO NHÓM SẢN PHẨM:
BẢNG BÁO GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI MỚI NHẤT 2024
TRA CỨU NHANH CATALOGUE CADIVI THEO NHÓM SẢN PHẨM:
CÁP CADIVI CHUYÊN CẤP CHO DỰ ÁN
BÁO GIÁ CHIẾT KHẤU CAO: Chuyên cấp hàng dự án với giá cạnh tranh, chiết khấu 35-45%
DỊCH VỤ CHUYÊN NGHIỆP: Hỗ trợ tư vấn báo giá 24/7, kiểm kê đơn hàng đúng loại đủ mẫu
CAM KẾT CHÍNH HÃNG 100%: Bảo đảm quyền lợi khách hàng với sản phẩm đủ CO, CQ
TƯ VẤN MIỄN PHÍ: Hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp yêu cầu công trình
ĐÁP ỨNG TRA CỨU NHANH: Cung cấp catalogue, tài liệu, chứng chỉ phục vụ khách hàng
ĐÚNG TIẾN ĐỘ CÔNG TRÌNH: Giao hàng nhanh tận nơi tiết kiệm chi phí và thời gian nhất
A. BÁO GIÁ CÁP HẠ THẾ CADIVI RUỘT ĐỒNG
Bảng giá Cáp đồng hạ thế CADIVI mới nhất 2024
1. Bảng giá dây CV CADIVI 0,6/1kV
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – AS/NZS 5000.1
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Dây CV 1 – 0,6/1kV | CADIVI | 4.690 |
2 | Dây CV 1.5 – 0,6/1kV | CADIVI | 6.440 |
3 | Dây CV 2.5 – 0,6/1kV | CADIVI | 10.500 |
4 | Dây CV 4 – 0,6/1kV | CADIVI | 15.890 |
5 | Dây CV 6 – 0,6/1kV | CADIVI | 23.320 |
6 | Dây CV 10 – 0,6/1kV | CADIVI | 38.630 |
7 | Dây CV 16 – 0,6/1kV | CADIVI | 58.810 |
8 | Dây CV 25 – 0,6/1kV | CADIVI | 89.890 |
9 | Dây CV 35 – 0,6/1kV | CADIVI | 124.370 |
10 | Dây CV 50 – 0,6/1kV | CADIVI | 170.160 |
11 | Dây CV 70 – 0,6/1kV | CADIVI | 242.750 |
12 | Dây CV 95 – 0,6/1kV | CADIVI | 335.680 |
13 | Dây CV 120 – 0,6/1kV | CADIVI | 437.220 |
14 | Dây CV 150 – 0,6/1kV | CADIVI | 522.580 |
15 | Dây CV 185 – 0,6/1kV | CADIVI | 652.490 |
16 | Dây CV 240 – 0,6/1kV | CADIVI | 854.980 |
17 | Dây CV 300 – 0,6/1kV | CADIVI | 1.072.410 |
18 | Dây CV 400 – 0,6/1kV | CADIVI | 1.367.840 |
19 | Dây CV 500 – 0,6/1kV | CADIVI | 1.775.210 |
20 | Dây CV 630 – 0,6/1kV | CADIVI | 2.286.370 |
Dây điện lực hạ thế loại TER – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Dây CV 1.0 (0,6/1kV)-AN/NZS 5000.1- Loại TER | CADIVI | 4.690 |
2 | Dây CV 1.5 (0,6/1kV)-AN/NZS 5000.1- Loại TER | CADIVI | 6.440 |
3 | Dây CV 2.5 (0,6/1kV)-AN/NZS 5000.1- Loại TER | CADIVI | 10.500 |
2. Bảng giá dây CVV CADIVI 0,6/1kV loại 1 đến 4 lõi
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV-TCVN 5935-1 (1 đến 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT
|
Sản phẩm
|
Thương hiệu
|
Đơn giá tham khảo | |||
1 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | |||
1 | Dây CVV 1 (0,6/1kV) | CADIVI | 7.020 | – | – | – |
2 | Dây CVV 1.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 9.010 | – | – | – |
3 | Dây CVV 2.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 13.080 | – | – | – |
4 | Dây CVV 4 (0,6/1kV) | CADIVI | 19.020 | – | – | – |
5 | Dây CVV 6 (0,6/1kV) | CADIVI | 26.680 | – | – | – |
6 | Dây CVV 10 (0,6/1kV) | CADIVI | 41.720 | – | – | – |
7 | Dây CVV 16 (0,6/1kV) | CADIVI | 61.960 | 147.770 | 208.730 | 267.920 |
8 | Dây CVV 25 (0,6/1kV) | CADIVI | 95.880 | 214.250 | 305.160 | 397.190 |
9 | Dây CVV 35 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.30.590 | 285.480 | 409.970 | 536.940 |
10 | Dây CVV 50 (0,6/1kV) | CADIVI | 177.620 | 380.230 | 551.070 | 740.990 |
11 | Dây CVV 70 (0,6/1kV) | CADIVI | 251.340 | 531.400 | 776.070 | 1.026.390 |
12 | Dây CVV 95 (0,6/1kV) | CADIVI | 346.880 | 726.770 | 1.071.050 | 1.416.120 |
13 | Dây CVV 120 (0,6/1kV) | CADIVI | 450.330 | 946.340 | 1.386.500 | 1.8.36.940 |
14 | Dây CVV 150 (0,6/1kV) | CADIVI | 536.600 | 1.121.590 | 1.647.110 | 2.194.900 |
15 | Dây CVV 185 (0,6/1kV) | CADIVI | 669.450 | 1.396.110 | 2.055.490 | 2.730.030 |
16 | Dây CVV 240 (0,6/1kV) | CADIVI | 875.790 | 1.821.340 | 2.688.420 | 3.575.400 |
17 | Dây CVV 300 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.098.640 | 2.283.310 | 3.365.440 | 4.480.590 |
18 | Dây CVV 400 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.399.380 | 2.909.120 | 4.290.070 | 5.711.510 |
19 | Dây CVV 500 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.789.450 | – | – | – |
20 | Dây CVV 630 (0,6/1kV) | CADIVI | 2.301.970 | – | – | – |
3. Bảng giá dây CXV CADIVI 0,6/1kV loại 1 đến 4 lõi
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 đến 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
ĐVT: đồng/mét
STT
|
Sản phẩm
|
Thương hiệu
|
Đơn giá tham khảo | |||
1 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | |||
1 | Dây CXV 1 (0,6/1kV) | CADIVI | 6.720 | 18.930 | 23.630 | 29.280 |
2 | Dây CXV 1.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 8.710 | 22.900 | 29.960 | 37.540 |
3 | Dây CXV 2.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 13.020 | 32.110 | 42.400 | 53.480 |
4 | Dây CXV 4 (0,6/1kV) | CADIVI | 18.540 | 45.790 | 61.280 | 78.580 |
5 | Dây CXV 6 (0,6/1kV) | CADIVI | 26.120 | 62.300 | 85.360 | 112.730 |
6 | Dây CXV 10 (0,6/1kV) | CADIVI | 41.380 | 95.540 | 133.190 | 173.550 |
7 | Dây CXV 16 (0,6/1kV) | CADIVI | 62.070 | 142.800 | 201.140 | 261.400 |
8 | Dây CXV 25 (0,6/1kV) | CADIVI | 96.220 | 214.030 | 305.840 | 408.950 |
9 | Dây CXV 35 (0,6/1kV) | CADIVI | 131.830 | 287.290 | 413.360 | 553.780 |
10 | Dây CXV 50 (0,6/1kV) | CADIVI | 178.980 | 382.610 | 554.910 | 731.630 |
11 | Dây CXV 70 (0,6/1kV) | CADIVI | 253.710 | 534.790 | 782.060 | 1.062.230 |
12 | Dây CXV 95 (0,6/1kV) | CADIVI | 348.690 | 729.600 | 1.075.2.30 | 1.423.920 |
13 | Dây CXV 120 (0,6/1kV) | CADIVI | 454.740 | 952.330 | 1.388.190 | 1.800.760 |
14 | Dây CXV 150 (0,6/1kV) | CADIVI | 542.590 | 1.130.410 | 1.663.610 | 2.214.460 |
15 | Dây CXV 185 (0,6/1kV) | CADIVI | 675.670 | 1.404.810 | 2.074.820 | 2.758.630 |
16 | Dây CXV 240 (0,6/1kV) | CADIVI | 883.820 | 1.834.230 | 2.711.820 | 3.610.560 |
17 | Dây CXV 300 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.107.340 | 2.299.370 | 3.392.240 | 4.518.690 |
18 | Dây CXV 400 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.411.260 | 2.928.570 | 4.324.560 | 5.759.780 |
19 | Dây CXV 500 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.805.060 | – | – | – |
20 | Dây CXV 630 (0,6/1kV) | CADIVI | 2.328.090 | – | – | – |
Trên đây là bảng giá tham khảo cho các sản phẩm cáp đồng hạ thế CADIVI thông dụng (giá tham khảo chưa VAT). Nếu cần cập nhật bảng giá cáp hạ thế CADIVI mới nhất – chiết khấu cao từ nhà máy, quý khách vui lòng liên hệ:
Bảng giá Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI mới nhất 2024
1. Bảng giá cáp ngầm CVV/DATA CADIVI 0,6/1kV
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp ngầm CVV/DATA 25 (0,6/1kV) | CADIVI | 131.490 |
2 | Cáp ngầm CVV/DATA 35 (0,6/1kV) | CADIVI | 168.800 |
3 | Cáp ngầm CVV/DATA 50 (0,6/1kV) | CADIVI | 220.360 |
4 | Cáp ngầm CVV/DATA 70 (0,6/1kV) | CADIVI | 292.950 |
5 | Cáp ngầm CVV/DATA 95 (0,6/1kV) | CADIVI | 394.140 |
6 | Cáp ngầm CVV/DATA 120 (0,6/1kV) | CADIVI | 503.020 |
7 | Cáp ngầm CVV/DATA 150 (0,6/1kV) | CADIVI | 592.450 |
8 | Cáp ngầm CVV/DATA 185 (0,6/1kV) | CADIVI | 729.940 |
9 | Cáp ngầm CVV/DATA 240 (0,6/1kV) | CADIVI | 943.510 |
10 | Cáp ngầm CVV/DATA 300 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.173.600 |
11 | Cáp ngầm CVV/DATA 400 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.487.010 |
2. Bảng giá cáp ngầm CVV/DSTA CADIVI 0,6/1kV 2 đến 4 lõi
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (2 đến 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT
|
Sản phẩm
|
Thương hiệu
|
Đơn giá tham khảo | ||
2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | |||
1 | Cáp ngầm CVV/DSTA 2.5 (0,6/1kV) | CADIVI | – | – | 73.830 |
2 | Cáp ngầm CVV/DSTA 4 (0,6/1kV) | CADIVI | 67.720 | – | 105.490 |
3 | Cáp ngầm CVV/DSTA 6 (0,6/1kV) | CADIVI | 86.830 | 111.250 | 134.660 |
4 | Cáp ngầm CVV/DSTA 10 (0,6/1kV) | CADIVI | 118.600 | 157.610 | 200.460 |
5 | Cáp ngầm CVV/DSTA 16 (0,6/1kV) | CADIVI | 169.930 | 228.610 | 288.990 |
6 | Cáp ngầm CVV/DSTA 25 (0,6/1kV) | CADIVI | 242.180 | 333.420 | 426.020 |
7 | Cáp ngầm CVV/DSTA 35 (0,6/1kV) | CADIVI | 315.450 | 439.250 | 569.730 |
8 | Cáp ngầm CVV/DSTA 50 (0,6/1kV) | CADIVI | 411.660 | 586.460 | 770.980 |
9 | Cáp ngầm CVV/DSTA 70 (0,6/1kV) | CADIVI | 567.350 | 818.690 | 1.104.740 |
10 | Cáp ngầm CVV/DSTA 95 (0,6/1kV) | CADIVI | 772.670 | 1.153.580 | 1.508.600 |
11 | Cáp ngầm CVV/DSTA 120 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.028.420 | 1.481.240 | 1.937.110 |
12 | Cáp ngầm CVV/DSTA 150 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.213.850 | 1.752.250 | 2.315.540 |
13 | Cáp ngầm CVV/DSTA 185 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.501.820 | 2.173.870 | 2.869.430 |
14 | Cáp ngầm CVV/DSTA 240 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.939.370 | 2.827.710 | 3.737.760 |
15 | Cáp ngầm CVV/DSTA 300 (0,6/1kV) | CADIVI | 2.425.890 | 3.519.430 | 4.667.140 |
16 | Cáp ngầm CVV/DSTA 400 (0,6/1kV) | CADIVI | 3.070.350 | 4.471.880 | 5.927.340 |
3. Bảng giá cáp ngầm CXV/DATA CADIVI 0,6/1kV
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp ngầm CXV/DATA 25 (0,6/1kV) | CADIVI | 131.830 |
2 | Cáp ngầm CXV/DATA 35 (0,6/1kV) | CADIVI | 170.160 |
3 | Cáp ngầm CXV/DATA 50 (0,6/1kV) | CADIVI | 221.380 |
4 | Cáp ngầm CXV/DATA 70 (0,6/1kV) | CADIVI | 296.000 |
5 | Cáp ngầm CXV/DATA 95 (0,6/1kV) | CADIVI | 396.850 |
6 | Cáp ngầm CXV/DATA 120 (0,6/1kV) | CADIVI | 505.730 |
7 | Cáp ngầm CXV/DATA 150 (0,6/1kV) | CADIVI | 600.250 |
8 | Cáp ngầm CXV/DATA 185 (0,6/1kV) | CADIVI | 738.980 |
9 | Cáp ngầm CXV/DATA 240 (0,6/1kV) | CADIVI | 954.710 |
10 | Cáp ngầm CXV/DATA 300 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.187.840 |
11 | Cáp ngầm CXV/DATA 400 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.504.310 |
12 | Cáp ngầm CXV/DATA 500 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.908.170 |
4. Bảng giá cáp ngầm CXV/DSTA CADIVI 0,6/1kV 2 đến 4 lõi
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (2 đến 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT
|
Sản phẩm
|
Thương hiệu
|
Đơn giá tham khảo | ||
2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | |||
1 | Cáp ngầm CXV/DSTA 4 (0,6/1kV) | CADIVI | 65.690 | 82.310 | 101.980 |
2 | Cáp ngầm CXV/DSTA 6 (0,6/1kV) | CADIVI | 84.680 | 109.110 | 130.930 |
3 | Cáp ngầm CXV/DSTA 10 (0,6/1kV) | CADIVI | 114.180 | 156.030 | 197.630 |
4 | Cáp ngầm CXV/DSTA 16 (0,6/1kV) | CADIVI | 164.730 | 225.450 | 287.290 |
5 | Cáp ngầm CXV/DSTA 25 (0,6/1kV) | CADIVI | 241.160 | 335.010 | 428.060 |
6 | Cáp ngầm CXV/DSTA 35 (0,6/1kV) | CADIVI | 317.710 | 443.210 | 574.470 |
7 | Cáp ngầm CXV/DSTA 50 (0,6/1kV) | CADIVI | 414.150 | 590.190 | 773.240 |
8 | Cáp ngầm CXV/DSTA 70 (0,6/1kV) | CADIVI | 572.550 | 824.570 | 1.083.710 |
9 | Cáp ngầm CXV/DSTA 95 (0,6/1kV) | CADIVI | 775.390 | 1.127.690 | 1.516.180 |
10 | Cáp ngầm CXV/DSTA 120 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.035.090 | 1.485.880 | 1.964.810 |
11 | Cáp ngầm CXV/DSTA 150 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.224.700 | 1.772.610 | 2.339.050 |
12 | Cáp ngầm CXV/DSTA 185 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.514.030 | 2.198.630 | 2.897.700 |
13 | Cáp ngầm CXV/DSTA 240 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.957.690 | 2.858.240 | 3.777.220 |
14 | Cáp ngầm CXV/DSTA 300 (0,6/1kV) | CADIVI | 2.446.120 | 3.556.410 | 4.712.030 |
15 | Cáp ngầm CXV/DSTA 400 (0,6/1kV) | CADIVI | 3.097.030 | 4.518.690 | 5.989.080 |
Trên đây là bảng giá tham khảo cho các loại cáp ngầm CADIVI. Để nhận báo giá cáp ngầm hạ thế CADIVI chiết khấu cao – đáp ứng yêu cầu thi công, hãy liên hệ ngay với chúng tôi:
Bảng giá Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI mới nhất 2024
1. Bảng giá dây 3 pha 4 lõi đồng CADIVI 0,6/1kV
- CVV: Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC).
- CXV: Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (3 lõi pha +1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT
|
Sản phẩm
|
Thương hiệu
|
Đơn giá tham khảo | |
CXV | CVV | |||
1 | Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×4+1×2.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 72.930 | – |
2 | Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×6+1×4 (0,6/1kV) | CADIVI | 103.000 | – |
3 | Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×10+1×6 (0,6/1kV) | CADIVI | 158.060 | – |
4 | Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×16+1×10 (0,6/1kV) | CADIVI | 244.900 | 251.880 |
5 | Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×25+1×16 (0,6/1kV) | CADIVI | 364.630 | 363.500 |
6 | Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×35+1×16 (0,6/1kV) | CADIVI | 471.020 | 468.310 |
7 | Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×35+1×25 (0,6/1kV) | CADIVI | 506.070 | 502.000 |
8 | Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×50+1×25 (0,6/1kV) | CADIVI | 650.790 | 646.160 |
9 | Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×50+1×35 (0,6/1kV) | CADIVI | 685.840 | 680.980 |
10 | Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×70+1×35 (0,6/1kV) | CADIVI | 913.440 | 905.860 |
11 | Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×70+1×50 (0,6/1kV) | CADIVI | 959.570 | 950.980 |
12 | Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×95+1×50 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.253.530 | 1.246.410 |
13 | Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×95+1×70 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.329.170 | 1.320.810 |
14 | Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×120+1×70 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.655.920 | 1.643.940 |
15 | Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×120+1×95 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.760.280 | 1.743.100 |
16 | Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×150+1×70 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.979.510 | 1.958.710 |
17 | Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×150+1×95 (0,6/1kV) | CADIVI | 2.078.100 | 2.056.400 |
18 | Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×185+1×95 (0,6/1kV) | CADIVI | 2.431.540 | 2.406.780 |
19 | Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×185+1×120 (0,6/1kV) | CADIVI | 2.596.050 | 2.572.300 |
20 | Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×240+1×120 (0,6/1kV) | CADIVI | 3.261.540 | 3.231.690 |
21 | Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×240+1×150 (0,6/1kV) | CADIVI | 3.366.460 | 3.333.560 |
22 | Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×240+1×185 (0,6/1kV) | CADIVI | 3.508.130 | 3.471.950 |
23 | Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×300+1×150 (0,6/1kV) | CADIVI | 4.071.180 | 4.035.680 |
24 | Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×300+1×185 (0,6/1kV) | CADIVI | 4.086.450 | 4.047.440 |
25 | Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×400+1×185 (0,6/1kV) | CADIVI | 5.018.200 | 4.974.780 |
26 | Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×400+1×240 (0,6/1kV) | CADIVI | 5.389.730 | 5.344.280 |
2. Bảng giá cáp ngầm 3 pha 4 lõi đồng CVV/DSTA CADIVI 0,6/1kV
- Cáp CVV/DSTA: Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (3 lõi pha, 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
- Cáp CXV/DSTA: Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1kV – TCVN 5935-1 (3 lõi pha, 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT
|
Sản phẩm
|
Thương hiệu
|
Đơn giá tham khảo | |
CXV/DSTA | CVV/DSTA | |||
1 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×4+1×2.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 95.990 | 98.370 |
2 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×6+1×4 (0,6/1kV) | CADIVI | 123.130 | 126.740 |
3 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×10+1×6 (0,6/1kV) | CADIVI | 181.350 | 184.520 |
4 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×16+1×10 (0,6/1kV) | CADIVI | 271.010 | 275.080 |
5 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×25+1×16 (0,6/1kV) | CADIVI | 392.330 | 393.800 |
6 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×35+1×16 (0,6/1kV) | CADIVI | 502.340 | 502.340 |
7 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×35+1×25 (0,6/1kV) | CADIVI | 537.620 | 537.500 |
8 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×50+1×25 (0,6/1kV) | CADIVI | 688.560 | 689.910 |
9 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×50+1×35 (0,6/1kV) | CADIVI | 725.530 | 727.900 |
10 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×70+1×35 (0,6/1kV) | CADIVI | 958.890 | 956.740 |
11 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×70+1×50 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.005.020 | 1.004.340 |
12 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×95+1×50 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.337.430 | 1.341.500 |
13 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×95+1×70 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.416.800 | 1.419.740 |
14 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×120+1×70 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.757.910 | 1.758.700 |
15 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×120+1×95 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.857.400 | 1.863.850 |
16 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×150+1×70 (0,6/1kV) | CADIVI | 2.096.080 | 2.091.110 |
17 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×150+1×95 (0,6/1kV) | CADIVI | 2.195.920 | 2.192.410 |
18 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×185+1×95 (0,6/1kV) | CADIVI | 2.556.470 | 2.549.350 |
19 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×185+1×120 (0,6/1kV) | CADIVI | 2.732.400 | 2.725.280 |
20 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×240+1×120 (0,6/1kV) | CADIVI | 3.422.090 | 3.411.120 |
21 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×240+1×150 (0,6/1kV) | CADIVI | 3.600.300 | 3.518.300 |
22 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×240+1×185 (0,6/1kV) | CADIVI | 3.671.050 | 3.660.760 |
23 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×300+1×150 (0,6/1kV) | CADIVI | 4.250.950 | 4.245.640 |
24 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×300+1×185 (0,6/1kV) | CADIVI | 4.263.960 | 4.254.460 |
25 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×400+1×185 (0,6/1kV) | CADIVI | 5.222.730 | 5.214.030 |
26 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×400+1×240 (0,6/1kV) | CADIVI | 5.609.750 | 5.595.280 |
Trên đây là bảng giá tham khảo cho các loại cáp 3 pha CADIVI. Để nhận báo giá cáp CADIVI chiết khấu cao – đáp ứng yêu cầu thi công, hãy liên hệ ngay với chúng tôi:
B. BÁO GIÁ CÁP HẠ THẾ CADIVI RUỘT NHÔM
Bảng giá Cáp nhôm hạ thế CADIVI mới nhất 2024
1. Bảng giá dây AV CADIVI 0,6/1kV
Dây điện lực (AV) – 0,6/1kV-AS/NZS 5000.1.
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp nhôm bọc AV 16 (0,6/1kV) | CADIVI | 8.210 |
2 | Cáp nhôm bọc AV 25 (0,6/1kV) | CADIVI | 11.550 |
3 | Cáp nhôm bọc AV 35 (0,6/1kV) | CADIVI | 15.060 |
4 | Cáp nhôm bọc AV 50 (0,6/1kV) | CADIVI | 21.060 |
5 | Cáp nhôm bọc AV 70 (0,6/1kV) | CADIVI | 28.430 |
6 | Cáp nhôm bọc AV 95 (0,6/1kV) | CADIVI | 38.650 |
7 | Cáp nhôm bọc AV 120 (0,6/1kV) | CADIVI | 46.980 |
8 | Cáp nhôm bọc AV 150 (0,6/1kV) | CADIVI | 60.420 |
9 | Cáp nhôm bọc AV 185 (0,6/1kV) | CADIVI | 73.980 |
10 | Cáp nhôm bọc AV 240 (0,6/1kV) | CADIVI | 93.600 |
11 | Cáp nhôm bọc AV 300 (0,6/1kV) | CADIVI | 117.150 |
12 | Cáp nhôm bọc AV 400 (0,6/1kV) | CADIVI | 148.200 |
13 | Cáp nhôm bọc AV 500 (0,6/1kV) | CADIVI | 186.730 |
2. Bảng giá dây AXV CADIVI 0,6/1kV loại 1 đến 4 lõi
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV-TCVN 5935-1 (1 đến 4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT
|
Sản phẩm
|
Thương hiệu
|
Đơn giá tham khảo | |||
1 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | |||
1 | Dây nhôm bọc AXV 10 (1×7/1.35) – 0,6/1kV | CADIVI | 8.570 | – | – | – |
2 | Dây nhôm bọc AXV 16 (0,6/1kV) | CADIVI | 10.940 | 36.700 | 44.310 | 53.790 |
3 | Dây nhôm bọc AXV 25 (0,6/1kV) | CADIVI | 15.040 | 47.020 | 58.280 | 70.890 |
4 | Dây nhôm bọc AXV 35 (0,6/1kV) | CADIVI | 18.910 | 56.510 | 69.120 | 85.800 |
5 | Dây nhôm bọc AXV 50 (0,6/1kV) | CADIVI | 25.650 | 70.060 | 90.280 | 113.530 |
6 | Dây nhôm bọc AXV 70 (0,6/1kV) | CADIVI | 34.300 | 89.140 | 117.390 | 150.750 |
7 | Dây nhôm bọc AXV 95 (0,6/1kV) | CADIVI | 44.200 | 112.380 | 153.040 | 196.410 |
8 | Dây nhôm bọc AXV 120 (0,6/1kV) | CADIVI | 56.090 | 150.960 | 199.330 | 249.480 |
9 | Dây nhôm bọc AXV 150 (0,6/1kV) | CADIVI | 65.990 | 171.500 | 231.340 | 302.330 |
10 | Dây nhôm bọc AXV 185 (0,6/1kV) | CADIVI | 82.260 | 206.000 | 281.070 | 365.300 |
11 | Dây nhôm bọc AXV 240 (0,6/1kV) | CADIVI | 102.590 | 255.630 | 353.110 | 460.800 |
12 | Dây nhôm bọc AXV 300 (0,6/1kV) | CADIVI | 127.400 | 319.010 | 431.500 | 569.120 |
13 | Dây nhôm bọc AXV 400 (0,6/1kV) | CADIVI | 160.240 | 400.850 | 545.560 | 707.880 |
14 | Dây nhôm bọc AXV 500 (0,6/1kV) | CADIVI | 201.100. | – | – | – |
15 | Dây nhôm bọc AXV 630 (0,6/1kV) | CADIVI | 256.980 | – | – | – |
Trên đây là giá tham khảo cho các loại cáp nhôm hạ thế CADIVI thông dụng nhất. Để nhận báo giá cáp CADIVI chiết khấu cao – đáp ứng yêu cầu thi công, hãy liên hệ ngay với chúng tôi:
Bảng giá Cáp nhôm ngầm CADIVI mới nhất 2024
1. Bảng giá cáp AXV/DATA CADIVI 0,6/1kV
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp ngầm AXV/DATA 16 (0,6/1kV) | CADIVI | 35.240 |
2 | Cáp ngầm AXV/DATA 25 (0,6/1kV) | CADIVI | 43.060 |
3 | Cáp ngầm AXV/DATA 35 (0,6/1kV) | CADIVI | 48.890 |
4 | Cáp ngầm AXV/DATA 50 (0,6/1kV) | CADIVI | 58.590 |
5 | Cáp ngầm AXV/DATA 70 (0,6/1kV) | CADIVI | 66.830 |
6 | Cáp ngầm AXV/DATA 95 (0,6/1kV) | CADIVI | 81.000 |
7 | Cáp ngầm AXV/DATA 120 (0,6/1kV) | CADIVI | 99.870 |
8 | Cáp ngầm AXV/DATA 150 (0,6/1kV) | CADIVI | 111.860 |
9 | Cáp ngầm AXV/DATA 185 (0,6/1kV) | CADIVI | 128.230 |
10 | Cáp ngầm AXV/DATA 240 (0,6/1kV) | CADIVI | 155.440 |
11 | Cáp ngầm AXV/DATA 300 (0,6/1kV) | CADIVI | 187.030 |
12 | Cáp ngầm AXV/DATA 400 (0,6/1kV) | CADIVI | 228.940 |
2. Bảng giá cáp AXV/DSTA CADIVI 0,6/1kV 2 đến 4 lõi
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (2 đến 4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT
|
Sản phẩm
|
Thương hiệu
|
Đơn giá tham khảo | ||
2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | |||
1 | Cáp ngầm AXV/DSTA 16 (0,6/1kV) | CADIVI | 53.380 | 62.860 | 65.990 |
2 | Cáp ngầm AXV/DSTA 25 (0,6/1kV) | CADIVI | 67.760 | 80.270 | 92.160 |
3 | Cáp ngầm AXV/DSTA 35 (0,6/1kV) | CADIVI | 79.440 | 92.580 | 110.200 |
4 | Cáp ngầm AXV/DSTA 50 (0,6/1kV) | CADIVI | 93.830 | 115.930 | 143.770 |
5 | Cáp ngầm AXV/DSTA 70 (0,6/1kV) | CADIVI | 117.600 | 148.460 | 185.050 |
6 | Cáp ngầm AXV/DSTA 95 (0,6/1kV) | CADIVI | 146.270 | 190.780 | 264.590 |
7 | Cáp ngầm AXV/DSTA 120 (0,6/1kV) | CADIVI | 216.850 | 272.000 | 314.840 |
8 | Cáp ngầm AXV/DSTA 150 (0,6/1kV) | CADIVI | 242.490 | 310.050 | 395.750 |
9 | Cáp ngầm AXV/DSTA 185 (0,6/1kV) | CADIVI | 286.800 | 370.100 | 465.590 |
10 | Cáp ngầm AXV/DSTA 240 (0,6/1kV) | CADIVI | 347.060 | 455.900 | 581.520 |
11 | Cáp ngầm AXV/DSTA 300 (0,6/1kV) | CADIVI | 426.080 | 548.370 | 705.790 |
12 | Cáp ngầm AXV/DSTA 400 (0,6/1kV) | CADIVI | 523.980 | 682.130 | 881.360 |
Trên đây là bảng giá tham khảo cho các loại cáp ngầm hạ thế ruột nhôm CADIVI. Để nhận báo giá cáp CADIVI chiết khấu cao – đáp ứng yêu cầu thi công, hãy liên hệ ngay với chúng tôi:
Bảng giá Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI mới nhất 2024
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (3 lõi pha, 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×10+1×6 (0,6/1kV) | CADIVI | 52.340 |
2 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×16+1×10 – 0,6/1kV | CADIVI | 72.350 |
3 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×25+1×16 (0,6/1kV) | CADIVI | 87.160 |
4 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×50+1×25 (0,6/1kV) | CADIVI | 132.400 |
5 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×50+1×35 (0,6/1kV) | CADIVI | 137.610 |
6 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×70+1×35 (0,6/1kV) | CADIVI | 170.140 |
7 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×70+1×50 (0,6/1kV) | CADIVI | 175.880 |
8 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×95+1×50 (0,6/1kV) | CADIVI | 241.550 |
9 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×95+1×70 (0,6/1kV) | CADIVI | 252.610 |
10 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×120+1×70 (0,6/1kV) | CADIVI | 296.910 |
11 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×120+1×95 (0,6/1kV) | CADIVI | 308.590 |
12 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×150+1×70 (0,6/1kV) | CADIVI | 352.900 |
13 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×150+1×95 (0,6/1kV) | CADIVI | 367.280 |
14 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×185+1×95 (0,6/1kV) | CADIVI | 418.890 |
15 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×185+1×120 (0,6/1kV) | CADIVI | 430.360 |
16 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×240+1×120 (0,6/1kV) | CADIVI | 523.250 |
17 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×240+1×150 (0,6/1kV) | CADIVI | 542.120 |
18 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×240+1×185 (0,6/1kV) | CADIVI | 559.210 |
19 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×300+1×150 (0,6/1kV) | CADIVI | 634.800 |
20 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×300+1×185 (0,6/1kV) | CADIVI | 655.540 |
21 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×400+1×185 (0,6/1kV) | CADIVI | 785.030 |
22 | Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×400+1×240 (0,6/1kV) | CADIVI | 814.010 |
Trên đây là bảng giá tham khảo cho các loại cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI. Để nhận báo giá cáp CADIVI chiết khấu cao – đáp ứng yêu cầu thi công, hãy liên hệ ngay với chúng tôi:
Bảng giá Cáp nhôm vặn xoắn CADIVI mới nhất 2024
1. Bảng giá cáp LV-ABC 2 lõi CADIVI 0,6/1kV
Cáp vặn xoắn hạ thế – 0.6/1kV-TCVN 6447/AS 3560-1 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE).
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 2×10 (0,6/1kV) | CADIVI | 12.070 |
2 | Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 2×11 (0,6/1kV) | CADIVI | 13.130 |
3 | Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 2×16 (0,6/1kV) | CADIVI | 17.170 |
4 | Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 2×25 (0,6/1kV) | CADIVI | 22.640 |
5 | Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 2×35 (0,6/1kV) | CADIVI | 28.880 |
6 | Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 2×50 (0,6/1kV) | CADIVI | 42.230 |
7 | Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 2×70 (0,6/1kV) | CADIVI | 55.570 |
8 | Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 2×95 (0,6/1kV) | CADIVI | 71.420 |
9 | Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 2×120 (0,6/1kV) | CADIVI | 90.390 |
10 | Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 2×150 (0,6/1kV) | CADIVI | 108.690 |
2. Bảng giá cáp LV-ABC 3 lõi CADIVI 0,6/1kV
Cáp vặn xoắn hạ thế – 0.6/1kV-TCVN 6447/AS 3560-1 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE).
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 3×16 (0,6/1kV) | CADIVI | 24.830 |
2 | Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 3×25 (0,6/1kV) | CADIVI | 32.930 |
3 | Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 3×35 (0,6/1kV) | CADIVI | 42.230 |
4 | Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 3×50 (0,6/1kV) | CADIVI | 58.520 |
5 | Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 3×70 (0,6/1kV) | CADIVI | 79.900 |
6 | Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 3×95 (0,6/1kV) | CADIVI | 106.570 |
7 | Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 3×120 (0,6/1kV) | CADIVI | 133.470 |
8 | Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 3×150 (0,6/1kV) | CADIVI | 160.920 |
3. Bảng giá cáp LV-ABC 4 lõi CADIVI 0,6/1kV
Cáp vặn xoắn hạ thế – 0.6/1kV-TCVN 6447/AS 3560-1 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE).
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 4×16 (0,6/1kV) | CADIVI | 32.490 |
2 | Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 4×25 (0,6/1kV) | CADIVI | 43.540 |
3 | Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 4×35 (0,6/1kV) | CADIVI | 55.790 |
4 | Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 4×50 (0,6/1kV) | CADIVI | 75.700 |
5 | Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 4×70 (0,6/1kV) | CADIVI | 105.790 |
6 | Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 4×95 (0,6/1kV) | CADIVI | 139.610 |
7 | Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 4×120 (0,6/1kV) | CADIVI | 176.770 |
8 | Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 4×150 (0,6/1kV) | CADIVI | 213.260 |
Trên đây là bảng giá tham khảo cho các loại cáp nhôm vặn xoắn CADIVI. Để nhận báo giá cáp CADIVI chiết khấu cao – đáp ứng yêu cầu thi công, hãy liên hệ ngay với chúng tôi:
C. BÁO GIÁ CÁP TRUNG THẾ CADIVI RUỘT ĐỒNG
Bảng giá Cáp đồng ngầm trung thế CADIVI mới nhất 2024
1. Bảng giá Cáp CXV/S CADIVI 12/20(24) kV
Cáp trung thế có màn chắn kim loại 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935/IЕС 60502-2 (1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại băng đồng, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT
|
Sản phẩm
|
Thương hiệu
|
Đơn giá tham khảo | |
Băng đồng 0,05mm | Băng đồng 0,13mm | |||
1 | Cáp CXV/S-25 (24kV) | CADIVI | – | 189.050 |
2 | Cáp CXV/S-35 (24kV) | CADIVI | 192.120 | 229.740 |
3 | Cáp CXV/S-50 (24kV) | CADIVI | 241.280 | 284.940 |
4 | Cáp CXV/S-70 (24kV) | CADIVI | 318.590 | 365.220 |
5 | Cáp CXV/S-95 (24kV) | CADIVI | 416.470 | 466.180 |
6 | Cáp CXV/S-120 (24kV) | CADIVI | 505.880 | 558.780 |
7 | Cáp CXV/S-150 (24kV) | CADIVI | 609.590 | 665.560 |
8 | Cáp CXV/S-185 (24kV) | CADIVI | 741.660 | 800.610 |
9 | Cáp CXV/S-240 (24kV) | CADIVI | 949.960 | 1.011.210 |
10 | Cáp CXV/S-300 (24kV) | CADIVI | 1.169.240 | 1.238.200 |
11 | Cáp CXV/S-400 (24kV) | CADIVI | 1.479.480 | 1.546.670 |
12 | Cáp CXV/S-500 (24kV) | CADIVI | – | 1.937.300 |
2. Bảng giá Cáp CXV/SE CADIVI 12/20(24) kV
Cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935- 2/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại băng đồng, cho từng lõi, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT
|
Sản phẩm
|
Thương hiệu
|
Đơn giá tham khảo | |
Băng đồng 0,05mm | Băng đồng 0,13mm | |||
1 | Cáp CXV/SE-3×25 (24kV) | CADIVI | – | 605.080 |
2 | Cáp CXV/SE-3×35 (24kV) | CADIVI | 618.270 | 727.480 |
3 | Cáp CXV/SE-3×50 (24kV) | CADIVI | 770.150 | 884.190 |
4 | Cáp CXV/SE-3×70 (24kV) | CADIVI | 1.011.210 | 1.148.570 |
5 | Cáp CXV/SE-3×95 (24kV) | CADIVI | 1.311.330 | 1.461.220 |
6 | Cáp CXV/SE-3×120 (24kV) | CADIVI | 1.589.780 | 1.747.380 |
7 | Cáp CXV/SE-3×150 (24kV) | CADIVI | 1.907.720 | 2.084.560 |
8 | Cáp CXV/SE-3×185 (24kV) | CADIVI | 2.317.150 | 2.503.340 |
9 | Cáp CXV/SE-3×240 (24kV) | CADIVI | 2.955.440 | 3.148.560 |
10 | Cáp CXV/SE-3×300 (24kV) | CADIVI | 3.625.510 | 3.838.970 |
11 | Cáp CXV/SE-3×400 (24kV) | CADIVI | 4.580.750 | 4.787.390 |
3. Bảng giá Cáp CXV/S/DATA CADIVI 12/20(24) kV
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại băng đồng, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT
|
Sản phẩm
|
Thương hiệu
|
Đơn giá tham khảo | |
Băng đồng 0,05mm | Băng đồng 0,13mm | |||
1 | Cáp CXV/S/DATA-3×25 (24kV) | CADIVI | – | 235.450 |
2 | Cáp CXV/S/DATA-3×35 (24kV) | CADIVI | 244.910 | 281.640 |
3 | Cáp CXV/S/DATA-3×50 (24kV) | CADIVI | 296.050 | 338.280 |
4 | Cáp CXV/S/DATA-3×70 (24kV) | CADIVI | 377.980 | 426.370 |
5 | Cáp CXV/S/DATA-3×95 (24kV) | CADIVI | 478.830 | 530.400 |
6 | Cáp CXV/S/DATA-3×120 (24kV) | CADIVI | 572.410 | 627.070 |
7 | Cáp CXV/S/DATA-3×150 (24kV) | CADIVI | 678.540 | 775.100 |
8 | Cáp CXV/S/DATA-3×185 (24kV) | CADIVI | 815.680 | 876.930 |
9 | Cáp CXV/S/DATA-3×240 (24kV) | CADIVI | 1.029.140 | 1.116.240 |
10 | Cáp CXV/S/DATA-3×300 (24kV) | CADIVI | 1.254.910 | 1.328.820 |
11 | Cáp CXV/S/DATA-3×400 (24kV) | CADIVI | 1.572.410 | 1.647.300 |
12 | Cáp CXV/S/DATA-3×500 (24kV) | CADIVI | – | 2.047.060 |
4. Bảng giá Cáp CXV/SE/DSTA CADIVI 12/20(24) kV
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại băng đồng, cho từng lõi, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT
|
Sản phẩm
|
Thương hiệu
|
Đơn giá tham khảo | |
Băng đồng 0,05mm | Băng đồng 0,13mm | |||
1 | Cáp CXV/SE/DSTA-3×25 (24kV) | CADIVI | – | 698.120 |
2 | Cáp CXV/SE/DSTA-3×35 (24kV) | CADIVI | 722.200 | 831.730 |
3 | Cáp CXV/SE/DSTA-3×50 (24kV) | CADIVI | 882.870 | 1.005.490 |
4 | Cáp CXV/SE/DSTA-3×70 (24kV) | CADIVI | 1.130.860 | 1.281.420 |
5 | Cáp CXV/SE/DSTA-3×95 (24kV) | CADIVI | 1.445.280 | 1.610.460 |
6 | Cáp CXV/SE/DSTA-3×120 (24kV) | CADIVI | 1.729.340 | 1.904.530 |
7 | Cáp CXV/SE/DSTA-3×150 (24kV) | CADIVI | 2.060.140 | 2.366.750 |
8 | Cáp CXV/SE/DSTA-3×185 (24kV) | CADIVI | 2.484.090 | 2.687.880 |
9 | Cáp CXV/SE/DSTA-3×240 (24kV) | CADIVI | 3.197.930 | 3.473.310 |
10 | Cáp CXV/SE/DSTA-3×300 (24kV) | CADIVI | 3.890.990 | 4.123.920 |
11 | Cáp CXV/SE/DSTA-3×400 (24kV) | CADIVI | 4.876.030 | 5.104.770 |
5. Bảng giá Cáp CXV/S/AWA CADIVI 12/20(24) kV
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại băng đồng, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT
|
Sản phẩm
|
Thương hiệu
|
Đơn giá tham khảo | |
Băng đồng 0,05mm | Băng đồng 0,13mm | |||
1 | Cáp CXV/S/AWA-25 (24kV) | CADIVI | – | 240.510 |
2 | Cáp CXV/S/AWA-35 (24kV) | CADIVI | 254.370 | 287.580 |
3 | Cáp CXV/S/AWA-50 (24kV) | CADIVI | 306.500 | 341.140 |
4 | Cáp CXV/S/AWA-70 (24kV) | CADIVI | 395.250 | 443.310 |
5 | Cáp CXV/S/AWA-95 (24kV) | CADIVI | 496.530 | 547.780 |
6 | Cáp CXV/S/AWA-120 (24kV) | CADIVI | 589.570 | 644.670 |
7 | Cáp CXV/S/AWA-150 (24kV) | CADIVI | 697.900 | 792.470 |
8 | Cáp CXV/S/AWA-185 (24kV) | CADIVI | 833.710 | 894.970 |
9 | Cáp CXV/S/AWA-240 (24kV) | CADIVI | 1.048.490 | 1.137.350 |
10 | Cáp CXV/S/AWA-300 (24kV) | CADIVI | 1.296.370 | 1.371.380 |
11 | Cáp CXV/S/AWA-400 (24kV) | CADIVI | 1.617.720 | 1.691.180 |
12 | Cáp CXV/S/AWA-500 (24kV) | CADIVI | – | 2.092.370 |
6. Bảng giá Cáp CXV/SE/SWA CADIVI 12/20(24) kV
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại băng đồng, cho từng lõi, giáp sợi thép bảo vệ, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT
|
Sản phẩm
|
Thương hiệu
|
Đơn giá tham khảo | |
Băng đồng 0,05mm | Băng đồng 0,13mm | |||
1 | Cáp CXV/SE/SWA 3×25 (24kV) | CADIVI | – | 826.670 |
2 | Cáp CXV/SE/SWA 3×35 (24kV) | CADIVI | 840.970 | 957.210 |
3 | Cáp CXV/SE/SWA 3×50 (24kV) | CADIVI | 1.008.900 | 1.126.130 |
4 | Cáp CXV/SE/SWA 3×70 (24kV) | CADIVI | 1.270.090 | 1.387.980 |
5 | Cáp CXV/SE/SWA 3×95 (24kV) | CADIVI | 1.595.830 | 1.777.070 |
6 | Cáp CXV/SE/SWA 3×120 (24kV) | CADIVI | 1.944.450 | 2.129.650 |
7 | Cáp CXV/SE/SWA 3×150 (24kV) | CADIVI | 2.285.150 | 2.579.000 |
8 | Cáp CXV/SE/SWA 3×185 (24kV) | CADIVI | 2.724.500 | 2.938.070 |
9 | Cáp CXV/SE/SWA 3×240 (24kV) | CADIVI | 3.396.000 | 3.662.900 |
10 | Cáp CXV/SE/SWA 3×300 (24kV) | CADIVI | 4.098.510 | 4.345.620 |
11 | Cáp CXV/SE/SWA 3×400 (24kV) | CADIVI | 5.110.160 | 5.089.270 |
Bảng giá cáp ngầm trung thế CADIVI thường xuyên cập nhật, áp dụng mức chiết khấu phù hợp với giá trị đơn hàng. Để nhận được báo giá CADIVI tốt nhất thời điểm hiện tại, quý khách vui lòng liên hệ qua tổng đài hỗ trợ:
Bảng giá Cáp đồng trung thế treo CADIVI mới nhất 2024
1. Bảng giá Cáp CXV CADIVI 12/20(24) kV
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-1 (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp CXV 25 (24kV) | CADIVI | 125.040 |
2 | Cáp CXV 35 (24kV) | CADIVI | 162.100 |
3 | Cáp CXV 50 (24kV) | CADIVI | 211.260 |
4 | Cáp CXV 70 (24kV) | CADIVI | 288.570 |
5 | Cáp CXV 95 (24kV) | CADIVI | 386.780 |
6 | Cáp CXV 120 (24kV) | CADIVI | 479.930 |
7 | Cáp CXV 150 (24kV) | CADIVI | 578.900 |
8 | Cáp CXV 185 (24kV) | CADIVI | 714.390 |
9 | Cáp CXV 240 (24kV) | CADIVI | 924.220 |
10 | Cáp CXV 300 (24kV) | CADIVI | 1.148.240 |
11 | Cáp CXV 400 (24kV) | CADIVI | 1.451.440 |
12 | Cáp CXV 500 (24kV) | CADIVI | 1.812.150 |
2. Bảng giá Cáp CX1V CADIVI 12/20(24) kV
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-1 (ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp CX1V 25 (24kV) | CADIVI | 136.260 |
2 | Cáp CX1V 35 (24kV) | CADIVI | 175.080 |
3 | Cáp CX1V 50 (24kV) | CADIVI | 224.130 |
4 | Cáp CX1V 70 (24kV) | CADIVI | 303.640 |
5 | Cáp CX1V 95 (24kV) | CADIVI | 401.520 |
6 | Cáp CX1V 120 (24kV) | CADIVI | 494.660 |
7 | Cáp CX1V 150 (24kV) | CADIVI | 595.180 |
8 | Cáp CX1V 185 (24kV) | CADIVI | 732.430 |
9 | Cáp CX1V 240 (24kV) | CADIVI | 944.240 |
10 | Cáp CX1V 300 (24kV) | CADIVI | 1.169.790 |
11 | Cáp CX1V 400 (24kV) | CADIVI | 1.476.510 |
12 | Cáp CX1V 500 (24kV) | CADIVI | 1.840.200 |
3. Bảng giá Cáp CX1V//WBC CADIVI 12/20(24) kV
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12.7/22 (24) kV-TCVN 5935-1 (ruột đồng có chống thấm, bản dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp CX1V/WBC 25 (24kV) | CADIVI | 136.590 |
2 | Cáp CX1V/WBC 35 (24kV) | CADIVI | 175.410 |
3 | Cáp CX1V/WBC 50 (24kV) | CADIVI | 224.900 |
4 | Cáp CX1V/WBC 70 (24kV) | CADIVI | 304.520 |
5 | Cáp CX1V/WBC 95 (24kV) | CADIVI | 402.500 |
6 | Cáp CX1V/WBC 120 (24kV) | CADIVI | 495.760 |
7 | Cáp CX1V/WBC 150 (24kV) | CADIVI | 596.940 |
8 | Cáp CX1V/WBC 185 (24kV) | CADIVI | 734.300 |
9 | Cáp CX1V/WBC 240 (24kV) | CADIVI | 946.990 |
10 | Cáp CX1V/WBC 300 (24kV) | CADIVI | 1.173.090 |
11 | Cáp CX1V/WBC 400 (24kV) | CADIVI | 1.479.920 |
Trên đây là bảng giá tham khảo cho các loại cáp cáp trung thế treo loại ruột đồng hãng CADIVI. Để nhận báo giá cáp CADIVI chiết khấu cao – đáp ứng yêu cầu thi công, hãy liên hệ ngay với chúng tôi:
XEM NHANH
D. BÁO GIÁ CÁP TRUNG THẾ CADIVI RUỘT NHÔM
Bảng giá Dây nhôm lõi thép AsXV 24kV CADIVI
Cáp trung thế treo-12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV TCVN 5935-2/IEC60502-1995 (ruột nhôm, lõi thép, cách điện XLPE, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV AsXV 25/4,2 | CADIVI | 45.890 |
2 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV AsXV 35/6,2 | CADIVI | 55.410 |
3 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV AsXV 50/8 | CADIVI | 63.000 |
4 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV AsXV 70/11 | CADIVI | 72.090 |
5 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV AsXV 95/16 | CADIVI | 89.310 |
6 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV AsXV 120/19 | CADIVI | 105.680 |
7 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV AsXV 150/19 | CADIVI | 117.550 |
8 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV AsXV 185/24 | CADIVI | 137.020 |
9 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV AsXV 185/29 | CADIVI | 136.910 |
10 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV AsXV 240/32 | CADIVI | 165.790 |
11 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV AsXV 300/39 | CADIVI | 195.630 |
Lưu ý:
- Trên đây là giá tham khảo cho các loại dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV. Áp dụng theo bảng giá đại lý CADIVI công bố từ ngày 17/5/2021.
- Bảng giá CADIVI thường xuyên cập nhật, áp dụng mức chiết khấu phù hợp với giá trị đơn hàng.
- Để nhận được báo giá dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV – CADIVI tốt nhất thời điểm hiện tại, quý khách vui lòng liên hệ qua tổng đài hỗ trợ:
Bảng giá Cáp nhôm trung thế treo CADIVI mới nhất 2024
1. Bảng giá Cáp AX1V CADIVI 12.7/22(24) kV
Cáp trung thể treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-1995 (ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp AX1V 25 (24kV) | CADIVI | 48.670 |
2 | Cáp AX1V 35 (24kV) | CADIVI | 52.950 |
3 | Cáp AX1V 50 (24kV) | CADIVI | 62.360 |
4 | Cáp AX1V 70 (24kV) | CADIVI | 74.020 |
5 | Cáp AX1V 95 (24kV) | CADIVI | 88.460 |
6 | Cáp AX1V 120 (24kV) | CADIVI | 101.610 |
7 | Cáp AX1V 150 (24kV) | CADIVI | 116.270 |
8 | Cáp AX1V 185 (24kV) | CADIVI | 128.780 |
9 | Cáp AX1V 240 (24kV) | CADIVI | 154.450 |
10 | Cáp AX1V 300 (24kV) | CADIVI | 182.800 |
11 | Cáp AX1V 400 (24kV) | CADIVI | 210.180 |
2. Bảng giá Cáp AX1V/WBC CADIVI 12.7/22(24) kV
Cáp trung thể treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2 (ruột nhôm, có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC),
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp AX1V/WBC 25 (24kV) | CADIVI | 48.350 |
2 | Cáp AX1V/WBC 35 (24kV) | CADIVI | 55.830 |
3 | Cáp AX1V/WBC 50 (24kV) | CADIVI | 65.780 |
4 | Cáp AX1V/WBC 70 (24kV) | CADIVI | 78.400 |
5 | Cáp AX1V/WBC 95 (24kV) | CADIVI | 92.630 |
6 | Cáp AX1V/WBC 120 (24kV) | CADIVI | 106.640 |
7 | Cáp AX1V/WBC 150 (24kV) | CADIVI | 119.800 |
8 | Cáp AX1V/WBC 185 (24kV) | CADIVI | 139.050 |
9 | Cáp AX1V/WBC 240 (24kV) | CADIVI | 166.320 |
10 | Cáp AX1V/WBC 300 (24kV) | CADIVI | 197.020 |
11 | Cáp AX1V/WBC 400 (24kV) | CADIVI | 238.310 |
Trên đây là bảng giá tham khảo cho các loại cáp trung thế treo ruột nhôm hãng CADIVI. Để nhận báo giá cáp CADIVI chiết khấu cao – đáp ứng yêu cầu thi công, hãy liên hệ ngay với chúng tôi:
Bảng giá Cáp nhôm ngầm trung thế CADIVI mới nhất 2024
1. Bảng giá Cáp AXV/S CADIVI 12.7/22(24) kV
Cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935- 2/IEC60502-2 (1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp AXV/S 25 (24kV) | CADIVI | 102.830 |
2 | Cáp AXV/S 35 (24kV) | CADIVI | 111.280 |
3 | Cáp AXV/S 50 (24kV) | CADIVI | 123.420 |
4 | Cáp AXV/S 70 (24kV) | CADIVI | 139.250 |
5 | Cáp AXV/S 95 (24kV) | CADIVI | 158.530 |
6 | Cáp AXV/S 120 (24kV) | CADIVI | 174.590 |
7 | Cáp AXV/S 150 (24kV) | CADIVI | 196.490 |
8 | Cáp AXV/S 185 (24kV) | CADIVI | 217.790 |
9 | Cáp AXV/S 240 (24kV) | CADIVI | 249.450 |
10 | Cáp AXV/S 300 (24kV) | CADIVI | 286.460 |
11 | Cáp AXV/S 400 (24kV) | CADIVI | 333.950 |
2. Bảng giá Cáp AXV/SE CADIVI 12.7/22(24) kV
Cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV-TCVN 5935- 2/IEC60502-2 (3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp AXV/SE 3×50 (24kV) | CADIVI | 415.950 |
2 | Cáp AXV/SE 3×70 (24kV) | CADIVI | 473.910 |
3 | Cáp AXV/SE 3×95 (24kV) | CADIVI | 537.340 |
4 | Cáp AXV/SE 3×120 (24kV) | CADIVI | 593.400 |
5 | Cáp AXV/SE 3×150 (24kV) | CADIVI | 672.420 |
6 | Cáp AXV/SE 3×185 (24kV) | CADIVI | 748.830 |
7 | Cáp AXV/SE 3×240 (24kV) | CADIVI | 854.160 |
8 | Cáp AXV/SE 3×300 (24kV) | CADIVI | 973.290 |
9 | Cáp AXV/SE 3×400 (24kV) | CADIVI | 1.133.600 |
3. Bảng giá Cáp AXV/S/DATA CADIVI 12/20(24) kV
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-2 (1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp AXV/S/DATA 50 (24kV) | CADIVI | 174.350 |
2 | Cáp AXV/S/DATA 70 (24kV) | CADIVI | 193.990 |
3 | Cáp AXV/S/DATA 95 (24kV) | CADIVI | 216.010 |
4 | Cáp AXV/S/DATA 120 (24kV) | CADIVI | 235.530 |
5 | Cáp AXV/S/DATA 150 (24kV) | CADIVI | 259.690 |
6 | Cáp AXV/S/DATA 185 (24kV) | CADIVI | 285.270 |
7 | Cáp AXV/S/DATA 240 (24kV) | CADIVI | 320.980 |
8 | Cáp AXV/S/DATA 300 (24kV) | CADIVI | 363.470 |
9 | Cáp AXV/S/DATA 400 (24kV) | CADIVI | 418.690 |
4. Bảng giá Cáp AXV/SE/DSTA CADIVI 12/20(24) kV
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-2 (3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp AXV/SE/DSTA 3×50 (24kV) | CADIVI | 534.960 |
2 | Cáp AXV/SE/DSTA 3×70 (24kV) | CADIVI | 595.060 |
3 | Cáp AXV/SE/DSTA 3×95 (24kV) | CADIVI | 675.280 |
4 | Cáp AXV/SE/DSTA 3×120 (24kV) | CADIVI | 736.930 |
5 | Cáp AXV/SE/DSTA 3×150 (24kV) | CADIVI | 845.710 |
6 | Cáp AXV/SE/DSTA 3×185 (24kV) | CADIVI | 967.340 |
7 | Cáp AXV/SE/DSTA 3×240 (24kV) | CADIVI | 1.107.420 |
8 | Cáp AXV/SE/DSTA 3×300 (24kV) | CADIVI | 1.235.120 |
9 | Cáp AXV/SE/DSTA 3×400 (24kV) | CADIVI | 1.410.660 |
5. Bảng giá Cáp AXV/S/AWA CADIVI 12/20(24) kV
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-2 (1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp AXV/S/AWA 50 (24kV) | CADIVI | 186.260 |
2 | Cáp AXV/S/AWA 70 (24kV) | CADIVI | 213.270 |
3 | Cáp AXV/S/AWA 95 (24kV) | CADIVI | 235.650 |
4 | Cáp AXV/S/AWA 120 (24kV) | CADIVI | 255.280 |
5 | Cáp AXV/S/AWA 150 (24kV) | CADIVI | 286.230 |
6 | Cáp AXV/S/AWA 185 (24kV) | CADIVI | 306.220 |
7 | Cáp AXV/S/AWA 240 (24kV) | CADIVI | 346.450 |
8 | Cáp AXV/S/AWA 300 (24kV) | CADIVI | 411.310 |
9 | Cáp AXV/S/AWA 400 (24kV) | CADIVI | 464.030 |
6. Bảng giá Cáp AXV/SE/SWA CADIVI 12/20(24) kV
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-2 (3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp sợi thép bảo vệ, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp AXV/SE/SWA 3×50 (24kV) | CADIVI | 641.360 |
2 | Cáp AXV/SE/SWA 3×70 (24kV) | CADIVI | 709.790 |
3 | Cáp AXV/SE/SWA 3×95 (24kV) | CADIVI | 822.380 |
4 | Cáp AXV/SE/SWA 3×120 (24kV) | CADIVI | 923.660 |
5 | Cáp AXV/SE/SWA 3×150 (24kV) | CADIVI | 1.037.790 |
6 | Cáp AXV/SE/SWA 3×185 (24kV) | CADIVI | 1.124.080 |
7 | Cáp AXV/SE/SWA 3×240 (24kV) | CADIVI | 1.268.320 |
8 | Cáp AXV/SE/SWA 3×300 (24kV) | CADIVI | 1.408.040 |
9 | Cáp AXV/SE/SWA 3×400 (24kV) | CADIVI | 1.593.460 |
Trên đây là bảng giá tham khảo cho các loại cáp trung thế có màn chắn kim loại hãng CADIVI. Để nhận báo giá cáp CADIVI chiết khấu cao – đáp ứng yêu cầu thi công, hãy liên hệ ngay với chúng tôi:
E. BÁO GIÁ CÁP CADIVI CHỐNG CHÁY – CHẬM CHÁY
Bảng giá cáp chống cháy CADIVI mới nhất 2024
1. Bảng giá Cáp CV/FR CADIVI 0,6/1kV
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV-AS/NZS 5000,1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, băng FR-Mica, cách điện FR-PVC)
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp chống cháy CV/FR 1 (0,6/1kV) | CADIVI | 8.010 |
2 | Cáp chống cháy CV/FR 1.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 9.900 |
3 | Cáp chống cháy CV/FR 2.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 13.320 |
4 | Cáp chống cháy CV/FR 4 (0,6/1kV) | CADIVI | 20.200 |
5 | Cáp chống cháy CV/FR 6 – 0,6/1kV | CADIVI | 27.340 |
6 | Cáp chống cháy CV/FR 10 (0,6/1kV) | CADIVI | 42.140 |
7 | Cáp chống cháy CV/FR 16 (0,6/1kV) | CADIVI | 65.950 |
8 | Cáp chống cháy CV/FR 25 (0,6/1kV) | CADIVI | 101.660 |
9 | Cáp chống cháy CV/FR 35 (0,6/1kV) | CADIVI | 137.260 |
10 | Cáp chống cháy CV/FR 50 (0,6/1kV) | CADIVI | 188.820 |
11 | Cáp chống cháy CV/FR 70 (0,6/1kV) | CADIVI | 263.030 |
12 | Cáp chống cháy CV/FR 95 (0,6/1kV) | CADIVI | 359.780 |
13 | Cáp chống cháy CV/FR 120 (0,6/1kV) | CADIVI | 468.280 |
14 | Cáp chống cháy CV/FR 150 (0,6/1kV) | CADIVI | 555.450 |
15 | Cáp chống cháy CV/FR 185 (0,6/1kV) | CADIVI | 690.980 |
16 | Cáp chống cháy CV/FR 240 (0,6/1kV) | CADIVI | 900.590 |
17 | Cáp chống cháy CV/FR 300 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.124.210 |
18 | Cáp chống cháy CV/FR 400 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.407.110 |
2. Bảng giá Cáp CXV/FR CADIVI 0,6/1kV loại 1 đến 4 lõi
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV-TCVN 5935-1/IEC 60502-1,IEC 60332-3 САТ С, BS 6387 CAT C (1 đến 4 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)
ĐVT: đồng/mét
STT
|
Sản phẩm
|
Thương hiệu
|
Đơn giá tham khảo | |||
1 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | |||
1 | Cáp chống cháy CXV/FR 1 (0,6/1kV) | CADIVI | 10.970 | 31.160 | 38.360 | 47.450 |
2 | Cáp chống cháy CXV/FR 1.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 13.000 | 35.990 | 44.510 | 55.970 |
3 | Cáp chống cháy CXV/FR 2.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 16.960 | 44.610 | 57.010 | 68.810 |
4 | Cáp chống cháy CXV/FR 4 (0,6/1kV) | CADIVI | 23.090 | 60.360 | 78.200 | 98.920 |
5 | Cáp chống cháy CXV/FR 6 – 0,6/1kV | CADIVI | 30.230 | 76.910 | 101.290 | 129.240 |
6 | Cáp chống cháy CXV/FR 10 (0,6/1kV) | CADIVI | 44.800 | 102.580 | 148.270 | 189.700 |
7 | Cáp chống cháy CXV/FR 16 (0,6/1kV) | CADIVI | 68.960 | 158.320 | 218.600 | 285.890 |
8 | Cáp chống cháy CXV/FR 25 (0,6/1kV) | CADIVI | 107.620 | 232.040 | 330.460 | 427.920 |
9 | Cáp chống cháy CXV/FR 35 (0,6/1kV) | CADIVI | 139.440 | 304.670 | 435.040 | 567.790 |
10 | Cáp chống cháy CXV/FR 50 (0,6/1kV) | CADIVI | 190.790 | 404.720 | 585.060 | 770.250 |
11 | Cáp chống cháy CXV/FR 70 (0,6/1kV) | CADIVI | 270.040 | 553.540 | 807.160 | 1.066.400 |
12 | Cáp chống cháy CXV/FR 95 (0,6/1kV) | CADIVI | 370.340 | 746.620 | 1.095.540 | 1.448.450 |
13 | Cáp chống cháy CXV/FR 120 (0,6/1kV) | CADIVI | 498.030 | 1.009.500 | 1.468.560 | 1.849.600 |
14 | Cáp chống cháy CXV/FR 150 (0,6/1kV) | CADIVI | 575.130 | 1.188.610 | 1.754.760 | 2.313.500 |
15 | Cáp chống cháy CXV/FR 185 (0,6/1kV) | CADIVI | 717.840 | 1.472.310 | 2.158.850 | 2.871.340 |
16 | Cáp chống cháy CXV/FR 240 (0,6/1kV) | CADIVI | 942.560 | 1.908.040 | 2.792.590 | 3.736.430 |
17 | Cáp chống cháy CXV/FR 300 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.174.770 | 2.380.420 | 3.493.810 | 4.646.580 |
18 | Cáp chống cháy CXV/FR 400 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.446.370 | 3.000.730 | 4.438.670 | 5.940.570 |
19 | Cáp chống cháy CXV/FR 500 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.839.310 | – | – | – |
20 | Cáp chống cháy CXV/FR 630 (0,6/1kV) | CADIVI | 2.362.780 | – | – | – |
3. Bảng giá Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR CADIVI 0,6/1kV
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV-TCVN 5935-1/IEC 60502-1,IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3+1 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×2.5+1×1.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 70.080 |
2 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×4+1×2.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 93.070 |
3 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×6+1×4 (0,6/1kV) | CADIVI | 121.910 |
4 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×10+1×6 (0,6/1kV) | CADIVI | 175.130 |
5 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×16+1×10 (0,6/1kV) | CADIVI | 271.320 |
6 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×25+1×16 (0,6/1kV) | CADIVI | 394.680 |
7 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×35+1×16 (0,6/1kV) | CADIVI | 500.120 |
8 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×35+1×25 (0,6/1kV) | CADIVI | 534.440 |
9 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×50+1×25 (0,6/1kV) | CADIVI | 691.150 |
10 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×50+1×35 (0,6/1kV) | CADIVI | 725.790 |
11 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×70+1×35 (0,6/1kV) | CADIVI | 948.330 |
12 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×70+1×50 – 0,6/1kV | CADIVI | 994.630 |
13 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×95+1×50 – 0,6/1kV | CADIVI | 1.285.270 |
14 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×95+1×70 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.358.870 |
15 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×120+1×70 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.694.330 |
16 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×120+1×95 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.804.490 |
17 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×150+1×70 (0,6/1kV) | CADIVI | 2.014.100 |
18 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×150+1×95 (0,6/1kV) | CADIVI | 2.113.900 |
19 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×185+1×95 (0,6/1kV) | CADIVI | 2.541.890 |
20 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×240+1×120 (0,6/1kV) | CADIVI | 3.276.230 |
21 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×240+1×150 (0,6/1kV) | CADIVI | 3.380.130 |
22 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×240+1×185 (0,6/1kV) | CADIVI | 3.528.630 |
23 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×300+1×150 (0,6/1kV) | CADIVI | 4.074.750 |
24 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×300+1×185 (0,6/1kV) | CADIVI | 4.211.760 |
25 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×400+1×185 (0,6/1kV) | CADIVI | 5.196.330 |
26 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×400+1×240 (0,6/1kV) | CADIVI | 5.410.610 |
Bảng giá các loại cáp chống cháy CADIVI thường xuyên cập nhật, áp dụng mức chiết khấu phù hợp với giá trị đơn hàng. Để nhận được báo giá CADIVI tốt nhất thời điểm hiện tại, quý khách vui lòng liên hệ qua tổng đài hỗ trợ:
Bảng giá cáp chậm cháy CADIVI mới nhất 2024
1. Bảng giá Cáp CE/FRT-LSHF CADIVI 0,6/1kV
Cáp chậm cháy không vỏ, ít khói, không halogen, bọc cách điện XL-LSHF 450/750V-BS- EN 50525-3-41.
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-1.5 (450/750V) | CADIVI | 7.710 |
2 | Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-2.5 (450/750V) | CADIVI | 11.060 |
3 | Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-4 (450/750V) | CADIVI | 17.000 |
4 | Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-6 (450/750V) | CADIVI | 24.550 |
5 | Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-10 (450/750V) | CADIVI | 40.090 |
6 | Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-16 (450/750V) | CADIVI | 61.450 |
7 | Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-25 (450/750V) | CADIVI | 96.140 |
8 | Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-35 (450/750V) | CADIVI | 132.040 |
9 | Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-50 (450/750V) | CADIVI | 180.280 |
10 | Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-70 (450/750V) | CADIVI | 255.380 |
11 | Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-95 (450/750V) | CADIVI | 352.850 |
12 | Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-120 (450/750V) | CADIVI | 456.580 |
13 | Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-150 (450/750V) | CADIVI | 547.330 |
14 | Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-185 (450/750V) | CADIVI | 683.230 |
15 | Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-240 (450/750V) | CADIVI | 893.680 |
1. Bảng giá Cáp CE/FRT-LSHF CADIVI 450/750V
Cáp chậm cháy không vỏ, ít khói, không halogen, bọc cách điện XL-LSHF 450/750V-BS- EN 50525-3-41.
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-1.5 (450/750V) | CADIVI | 7.710 |
2 | Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-2.5 (450/750V) | CADIVI | 11.060 |
3 | Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-4 (450/750V) | CADIVI | 17.000 |
4 | Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-6 (450/750V) | CADIVI | 24.550 |
5 | Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-10 (450/750V) | CADIVI | 40.090 |
6 | Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-16 (450/750V) | CADIVI | 61.450 |
7 | Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-25 (450/750V) | CADIVI | 96.140 |
8 | Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-35 (450/750V) | CADIVI | 132.040 |
9 | Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-50 (450/750V) | CADIVI | 180.280 |
10 | Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-70 (450/750V) | CADIVI | 255.380 |
11 | Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-95 (450/750V) | CADIVI | 352.850 |
12 | Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-120 (450/750V) | CADIVI | 456.580 |
13 | Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-150 (450/750V) | CADIVI | 547.330 |
14 | Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-185 (450/750V) | CADIVI | 683.230 |
15 | Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-240 (450/750V) | CADIVI | 893.680 |
2. Bảng giá Cáp CV/FRT CADIVI 0,6/1kV
Dây điện lực chậm cháy (ruột đồng, cách điện FR-PVC): CV/FRT-0,6/1kV-AS/NZS 5000.1/IEC 60332-1,3 CAT C.
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp chậm cháy CV/FRT 1.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 7.760 |
2 | Cáp chậm cháy CV/FRT 2.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 11.140 |
3 | Cáp chậm cháy CV/FRT 4 (0,6/1kV) | CADIVI | 17.330 |
4 | Cáp chậm cháy CV/FRT 6 – 0,6/1kV | CADIVI | 24.870 |
5 | Cáp chậm cháy CV/FRT 10 (0,6/1kV) | CADIVI | 39.910 |
6 | Cáp chậm cháy CV/FRT 16 (0,6/1kV) | CADIVI | 59.580 |
7 | Cáp chậm cháy CV/FRT 25 (0,6/1kV) | CADIVI | 93.840 |
8 | Cáp chậm cháy CV/FRT 35 (0,6/1kV) | CADIVI | 128.550 |
9 | Cáp chậm cháy CV/FRT 50 (0,6/1kV) | CADIVI | 178.980 |
10 | Cáp chậm cháy CV/FRT 70 (0,6/1kV) | CADIVI | 252.020 |
11 | Cáp chậm cháy CV/FRT 95 (0,6/1kV) | CADIVI | 347.560 |
12 | Cáp chậm cháy CV/FRT 120 (0,6/1kV) | CADIVI | 448.410 |
13 | Cáp chậm cháy CV/FRT 150 (0,6/1kV) | CADIVI | 532.870 |
14 | Cáp chậm cháy CV/FRT 185 (0,6/1kV) | CADIVI | 663.460 |
15 | Cáp chậm cháy CV/FRT 240 (0,6/1kV) | CADIVI | 868.670 |
16 | Cáp chậm cháy CV/FRT 300 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.087.440 |
17 | Cáp chậm cháy CV/FRT 400 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.384.570 |
18 | Cáp chậm cháy CV/FRT 500 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.769.550 |
19 | Cáp chậm cháy CV/FRT 630 (0,6/1kV) | CADIVI | 2.275.290 |
3. Bảng giá Cáp CXV/FRT CADIVI 0,6/1kV loại 1 đến 4 lõi
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV-TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C (1 đến 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT
|
Sản phẩm
|
Thương hiệu
|
Đơn giá tham khảo | |||
1 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | |||
1 | Cáp chậm cháy CXV/FRT 1 (0,6/1kV) | CADIVI | 7.430 | 22.370 | 26.660 | 31.950 |
2 | Cáp chậm cháy CXV/FRT 1.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 9.260 | 26.760 | 32.650 | 39.740 |
3 | Cáp chậm cháy CXV/FRT 2.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 13.180 | 35.250 | 44.330 | 54.520 |
4 | Cáp chậm cháy CXV/FRT 4 (0,6/1kV) | CADIVI | 18.950 | 50.350 | 64.430 | 80.900 |
5 | Cáp chậm cháy CXV/FRT 6 – 0,6/1kV | CADIVI | 26.060 | 66.620 | 87.470 | 110.930 |
6 | Cáp chậm cháy CXV/FRT 10 (0,6/1kV) | CADIVI | 40.350 | 99.140 | 132.920 | 170.660 |
7 | Cáp chậm cháy CXV/FRT 16 (0,6/1kV) | CADIVI | 64.110 | 148.450 | 206.110 | 266.150 |
8 | Cáp chậm cháy CXV/FRT 25 (0,6/1kV) | CADIVI | 98.370 | 220.020 | 310.920 | 403.640 |
9 | Cáp chậm cháy CXV/FRT 35 (0,6/1kV) | CADIVI | 133.870 | 293.290 | 417.540 | 544.290 |
10 | Cáp chậm cháy CXV/FRT 50 (0,6/1kV) | CADIVI | 180.450 | 387.920 | 557.630 | 733.220 |
11 | Cáp chậm cháy CXV/FRT 70 (0,6/1kV) | CADIVI | 254.730 | 539.200 | 783.530 | 1.034.530 |
12 | Cáp chậm cháy CXV/FRT 95 (0,6/1kV) | CADIVI | 349.250 | 734.350 | 1.074.550 | 1.420.070 |
13 | Cáp chậm cháy CXV/FRT 120 (0,6/1kV) | CADIVI | 455.080 | 953.350 | 1.394.410 | 1.847.570 |
14 | Cáp chậm cháy CXV/FRT 150 (0,6/1kV) | CADIVI | 541.010 | 1.134.930 | 1.658.980 | 2.203.600 |
15 | Cáp chậm cháy CXV/FRT 185 (0,6/1kV) | CADIVI | 675.550 | 1.408.320 | 2.071.770 | 2.744.720 |
16 | Cáp chậm cháy CXV/FRT 240 (0,6/1kV) | CADIVI | 883.140 | 1.836.370 | 2.708.430 | 3.588.850 |
17 | Cáp chậm cháy CXV/FRT 300 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.106.440 | 2.300.610 | 3.387.380 | 4.489.740 |
Cáp chậm cháy CXV/FRT 400 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.409.670 | 2.927.770 | 4.317.100 | 5.725.410 |
4. Bảng giá Cáp 3 pha 4 lõi CXV/FRT CADIVI 0,6/1kV
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV-TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C (3+1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×2.5+1×1.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 74.960 |
2 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×4+1×2.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 103.420 |
3 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×6+1×4 (0,6/1kV) | CADIVI | 155.440 |
4 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×10+1×6 (0,6/1kV) | CADIVI | 249.980 |
5 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×16+1×10 (0,6/1kV) | CADIVI | 369.260 |
6 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×25+1×16 (0,6/1kV) | CADIVI | 474.530 |
7 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×35+1×16 (0,6/1kV) | CADIVI | 508.670 |
8 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×35+1×25 (0,6/1kV) | CADIVI | 651.240 |
9 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×50+1×25 (0,6/1kV) | CADIVI | 686.070 |
10 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×50+1×35 (0,6/1kV) | CADIVI | 912.080 |
11 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×70+1×35 (0,6/1kV) | CADIVI | 958.890 |
12 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×70+1×50 – 0,6/1kV | CADIVI | 1.250.140 |
13 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×95+1×50 – 0,6/1kV | CADIVI | 1.325.100 |
14 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×95+1×70 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.651.060 |
15 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×120+1×70 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.758.700 |
16 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×120+1×95 (0,6/1kV) | CADIVI | 1.969.340 |
17 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×150+1×70 (0,6/1kV) | CADIVI | 2.074.710 |
18 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×150+1×95 (0,6/1kV) | CADIVI | 2.428.150 |
19 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×185+1×95 (0,6/1kV) | CADIVI | 2.592.430 |
20 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×240+1×120 (0,6/1kV) | CADIVI | 3.255.540 |
21 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×240+1×150 (0,6/1kV) | CADIVI | 3.361.940 |
22 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×240+1×185 (0,6/1kV) | CADIVI | 3.501.340 |
23 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×300+1×150 (0,6/1kV) | CADIVI | 4.063.830 |
24 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×300+1×185 (0,6/1kV) | CADIVI | 4.080.790 |
25 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×400+1×185 (0,6/1kV) | CADIVI | 5.010.170 |
26 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×400+1×240 (0,6/1kV) | CADIVI | 5.379.100 |
Bảng giá dây cáp điện chậm cháy CADIVI thường xuyên cập nhật và áp dụng mức chiết khấu theo đơn hàng. Để nhận được báo giá đại lý CADIVI tốt nhất thời điểm hiện tại, quý khách vui lòng liên hệ qua tổng đài hỗ trợ:
F. BẢNG GIÁ DÂY DẪN TRẦN CADIVI
Bảng báo giá dây nhôm lõi thép CADIVI ACSR As AC
Dây nhôm lõi thép: As hoặc (ACSR) – TCVN 5064.
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Nhãn hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Dây nhôm lõi thép ACSR As 50/8 | CADIVI | 18.520 |
2 | Dây nhôm lõi thép ACSR As 70/11 | CADIVI | 25.900 |
3 | Dây nhôm lõi thép ACSR As 95/16 | CADIVI | 35.890 |
4 | Dây nhôm lõi thép ACSR As 120/19 | CADIVI | 47.330 |
5 | Dây nhôm lõi thép ACSR As 120/27 | CADIVI | 47.290 |
6 | Dây nhôm lõi thép ACSR As 150/19 | CADIVI | 55.640 |
7 | Dây nhôm lõi thép ACSR As 150/24 | CADIVI | 56.690 |
8 | Dây nhôm lõi thép ACSR As 185/24 | CADIVI | 68.330 |
9 | Dây nhôm lõi thép ACSR As 185/29 | CADIVI | 68.640 |
10 | Dây nhôm lõi thép ACSR As 240/32 | CADIVI | 89.350 |
11 | Dây nhôm lõi thép ACSR As 240/39 | CADIVI | 89.800 |
12 | Dây nhôm lõi thép ACSR As 300/39 | CADIVI | 112.590 |
13 | Dây nhôm lõi thép ACSR As 330/43 | CADIVI | 124.960 |
14 | Dây nhôm lõi thép ACSR As 400/51 | CADIVI | 148.110 |
Bảng báo giá cáp đồng trần CADIVI – dây đồng trần xoắn C
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Nhãn hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Dây đồng trần xoắn C 10 | CADIVI | 35.040 |
2 | Dây đồng trần xoắn C 16 | CADIVI | 55.190 |
3 | Dây đồng trần xoắn C 25 | CADIVI | 86.220 |
4 | Dây đồng trần xoắn C 35 | CADIVI | 121.000 |
5 | Dây đồng trần xoắn C 50 | CADIVI | 174.710 |
6 | Dây đồng trần xoắn C 70 | CADIVI | 241.680 |
7 | Dây đồng trần xoắn C 95 | CADIVI | 328.660 |
8 | Dây đồng trần xoắn C 120 | CADIVI | 422.020 |
9 | Dây đồng trần xoắn C 150 | CADIVI | 516.950 |
10 | Dây đồng trần xoắn C 185 | CADIVI | 643.510 |
11 | Dây đồng trần xoắn C 240 | CADIVI | 835.440 |
12 | Dây đồng trần xoắn C 300 | CADIVI | 1.010.850 |
13 | Dây đồng trần xoắn C 400 | CADIVI | 1.365.470 |
Bảng báo giá cáp nhôm trần CADIVI – dây nhôm trần xoắn A
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Nhãn hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Dây nhôm trần xoắn A 50 | CADIVI | 15.300 |
2 | Dây nhôm trần xoắn A 70 | CADIVI | 23.130 |
3 | Dây nhôm trần xoắn A 95 | CADIVI | 30.400 |
4 | Dây nhôm trần xoắn A 120 | CADIVI | 37.180 |
5 | Dây nhôm trần xoắn A 150 | CADIVI | 46.570 |
6 | Dây nhôm trần xoắn A 240 | CADIVI | 59.400 |
7 | Dây nhôm trần xoắn A 185 | CADIVI | 74.800 |
8 | Dây nhôm trần xoắn A 300 | CADIVI | 90.380 |
9 | Dây nhôm trần xoắn A 400 | CADIVI | 122.020 |
Bảng báo giá cáp thép CADIVI – dây thép trần xoắn TK (GSW)
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Nhãn hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Dây thép trần xoắn GSW hoặc TK 25 | CADIVI | 15.280 |
2 | Dây thép trần xoắn GSW hoặc TK 35 | CADIVI | 22.340 |
3 | Dây thép trần xoắn GSW hoặc TK 50 | CADIVI | 38.780 |
4 | Dây thép trần xoắn GSW hoặc TK 70 | CADIVI | 50.840 |
5 | Dây thép trần xoắn GSW hoặc TK 95 | CADIVI | 64.260 |
6 | Dây thép trần xoắn GSW hoặc TK 120 | CADIVI | 78.780 |
Bảng giá dây dẫn trần CADIVI thường xuyên cập nhật, áp dụng mức chiết khấu phù hợp với giá trị đơn hàng. Để nhận được báo giá CADIVI tốt nhất thời điểm hiện tại, quý khách vui lòng liên hệ qua tổng đài hỗ trợ:
G. BÁO GIÁ CÁP CHUYÊN DỤNG CADIVI
Bảng giá Cáp năng lượng mặt trời CADIVI mới nhất 2024
Cáp năng lượng mặt trời: DC Solar cable – HIZ2Z2-K-1,5kV DC-EN 50168
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Nhãn hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 1.5 (1,5 kV DC) | CADIVI | 11.880 |
2 | Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 2.5 (1,5 kV DC) | CADIVI | 16.620 |
3 | Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 4 (1,5 kV DC) | CADIVI | 22.510 |
4 | Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 6 (1,5 kV DC) | CADIVI | 32.080 |
5 | Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 10-1,5 kV DC | CADIVI | 50.690 |
6 | Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 16-1,5 kV DC | CADIVI | 78.020 |
7 | Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 25-1,5 kV DC | CADIVI | 118.780 |
8 | Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 35-1,5 kV DC | CADIVI | 164.960 |
9 | Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 50-1,5 kV DC | CADIVI | 242.410 |
10 | Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 70 (1,5 kV DC) | CADIVI | 326.640 |
11 | Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 95 (1,5 kV DC) | CADIVI | 422.160 |
12 | Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 120-1,5 kV DC | CADIVI | 529.870 |
13 | Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 150 (1,5 kV DC) | CADIVI | 701.830 |
14 | Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 185-1,5 kV DC | CADIVI | 836.530 |
15 | Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 240-1,5 kV DC | CADIVI | 1.095.760 |
16 | Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 300 (1,5 kV DC) | CADIVI | 1.324.060 |
Bảng giá Cáp điện kế Muller CADIVI mới nhất 2024
Cáp điện kế – 0,6/1kV – TCVN 5935-1 (2 đến 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT
|
Sản phẩm
|
Thương hiệu
|
Đơn giá tham khảo | ||
2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | |||
1 | Cáp điện kế DK-CVV 4 (0,6/1kV) | CADIVI | 57.550 | 76.660 | 95.310 |
2 | Cáp điện kế DK-CVV 6 (0,6/1kV) | CADIVI | 80.270 | 104.360 | 130.250 |
3 | Cáp điện kế DK-CVV 10 (0,6/1kV) | CADIVI | 115.660 | 148.110 | 189.610 |
4 | Cáp điện kế DK-CVV 16 (0,6/1kV) | CADIVI | 149.920 | 209.850 | 271.010 |
5 | Cáp điện kế DK-CVV 25 (0,6/1kV) | CADIVI | 235.060 | 329.690 | 426.360 |
6 | Cáp điện kế DK-CVV 35 (0,6/1kV) | CADIVI | 311.260 | 440.270 | 572.550 |
Bảng giá Cáp điều khiển tín hiệu CADIVI mới nhất 2024
1. Bảng giá cáp điều khiển CADIVI 0,6/1kV (2 – 3 – 4 – 5 – 7 lõi)
Cáp điều khiến 0,6/1kV TCVN 5935-1 (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT
|
Sản phẩm
|
Thương hiệu
|
Đơn giá tham khảo | ||||
2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | 5 lõi | 7 lõi | |||
1 | Cáp điều khiển DVV 0.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 12.130 | 14.960 | 17.300 | 19.590 | 23.630 |
2 | Cáp điều khiển DVV 0.75 (0,6/1kV) | CADIVI | 14.340 | 17.320 | 21.360 | 24.760 | 30.300 |
3 | Cáp điều khiển DVV 1 (0,6/1kV) | CADIVI | 17.050 | 22.250 | 27.360 | 32.220 | 37.990 |
4 | Cáp điều khiển DVV 1.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 21.270 | 27.930 | 33.350 | 40.250 | 53.930 |
5 | Cáp điều khiển DVV 2.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 27.470 | 37.880 | 48.840 | 59.580 | 80.610 |
6 | Cáp điều khiển DVV 4 (0,6/1kV) | CADIVI | 41.040 | 57.320 | 74.850 | 91.470 | 124.480 |
7 | Cáp điều khiển DVV 6 (0,6/1kV) | CADIVI | 56.980 | 80.730 | 105.830 | 129.910 | 177.960 |
8 | Cáp điều khiển DVV 10 (0,6/1kV) | CADIVI | 89.090 | 127.760 | 168.130 | 207.920 | 286.280 |
9 | Cáp điều khiển DVV 16 (0,6/1kV) | CADIVI | 135.340 | 195.030 | 258.010 | 319.520 | 441.170 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0,6/1kV TCVN 5935-1 (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT
|
Sản phẩm
|
Thương hiệu
|
Đơn giá tham khảo | ||||
2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | 5 lõi | 7 lõi | |||
1 | Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 0.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 19.930 | 23.860 | 27.810 | 31.210 | 37.650 |
2 | Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 0.75 (0,6/1kV) | CADIVI | 23.180 | 27.700 | 32.340 | 36.630 | 44.770 |
3 | Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 1 (0,6/1kV) | CADIVI | 27.590 | 33.350 | 39.370 | 45.340 | 56.530 |
4 | Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 1.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 32.560 | 40.250 | 48.050 | 55.850 | 70.550 |
5 | Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 2.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 41.720 | 52.910 | 64.450 | 75.980 | 98.250 |
6 | Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 4 (0,6/1kV) | CADIVI | 56.870 | 74.280 | 91.920 | 109.450 | 142.120 |
7 | Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 6 (0,6/1kV) | CADIVI | 72.470 | 96.590 | 122.450 | 147.550 | 197.070 |
8 | Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 10 (0,6/1kV) | CADIVI | 106.170 | 145.740 | 186.780 | 227.820 | 307.870 |
9 | Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 16 (0,6/1kV) | CADIVI | 154.900 | 215.720 | 279.380 | 341.230 | 466.390 |
2. Bảng giá cáp điều khiển CADIVI 0,6/1kV (8 – 10 – 12 – 14 – 16 – 19 lõi)
Cáp điều khiến 0,6/1kV TCVN 5935-1 (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT
|
Sản phẩm
|
Thương hiệu
|
Đơn giá tham khảo | |||||
8 lõi | 10 lõi | 12 lõi | 14 lõi | 16 lõi | 19 lõi | |||
1 | Cáp điều khiển DVV 0.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 28.040 | 33.690 | 38.670 | 45.110 | 50.540 | 56.870 |
2 | Cáp điều khiển DVV 0.75 (0,6/1kV) | CADIVI | 35.610 | 43.080 | 50.090 | 58.340 | 65.690 | 74.620 |
3 | Cáp điều khiển DVV 1 (0,6/1kV) | CADIVI | 47.370 | 57.890 | 67.500 | 77.670 | 88.190 | 102.100 |
4 | Cáp điều khiển DVV 1.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 62.640 | 76.880 | 90.220 | 104.360 | 118.600 | 138.280 |
5 | Cáp điều khiển DVV 2.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 93.160 | 114.990 | 135.900 | 157.950 | 179.770 | 210.180 |
6 | Cáp điều khiển DVV 4 (0,6/1kV) | CADIVI | 143.480 | 178.410 | 211.990 | 244.220 | 279.380 | 329.240 |
7 | Cáp điều khiển DVV 6 (0,6/1kV) | CADIVI | 205.440 | 255.980 | 304.590 | 351.400 | 401.260 | 474.750 |
8 | Cáp điều khiển DVV 10 (0,6/1kV) | CADIVI | 329.690 | 412.000 | 490.130 | 567.130 | 648.760 | 767.930 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0,6/1kV TCVN 5935-1 (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT
|
Sản phẩm
|
Thương hiệu
|
Đơn giá tham khảo | |||||
8 lõi | 10 lõi | 12 lõi | 14 lõi | 16 lõi | 19 lõi | |||
1 | Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 0.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 43.980 | 51.780 | 57.320 | 63.430 | 66.030 | 73.150 |
2 | Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 0.75 (0,6/1kV) | CADIVI | 52.120 | 61.730 | 69.190 | 77.340 | 81.970 | 95.310 |
3 | Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 1 (0,6/1kV) | CADIVI | 65.350 | 78.350 | 88.750 | 100.400 | 105.710 | 125.500 |
4 | Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 1.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 81.290 | 98.370 | 108.430 | 128.100 | 137.030 | 163.040 |
5 | Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 2.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 112.840 | 137.710 | 155.690 | 179.770 | 200.120 | 231.330 |
6 | Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 4 (0,6/1kV) | CADIVI | 162.470 | 201.030 | 235.280 | 270.330 | 303.460 | 354.340 |
7 | Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 6 (0,6/1kV) | CADIVI | 226.130 | 280.510 | 330.030 | 380.230 | 428.280 | 502.230 |
8 | Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 10 (0,6/1kV) | CADIVI | 352.980 | 439.930 | 518.960 | 600.370 | 678.720 | 799.470 |
3. Bảng giá cáp điều khiển CADIVI 0,6/1kV (24 – 27 – 30 – 37 lõi)
Cáp điều khiến 0,6/1kV TCVN 5935-1 (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT
|
Sản phẩm
|
Thương hiệu
|
Đơn giá tham khảo | |||
24 lõi | 27 lõi | 30 lõi | 37 lõi | |||
1 | Cáp điều khiển DVV 0.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 71.460 | 79.030 | 86.830 | 105.370 |
2 | Cáp điều khiển DVV 0.75 (0,6/1kV) | CADIVI | 93.960 | 104.810 | 115.320 | 139.750 |
3 | Cáp điều khiển DVV 1 (0,6/1kV) | CADIVI | 129.230 | 143.820 | 159.310 | 193.680 |
4 | Cáp điều khiển DVV 1.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 175.250 | 195.370 | 215.720 | 263.890 |
5 | Cáp điều khiển DVV 2.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 267.170 | 298.370 | 330.030 | 404.540 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0,6/1kV TCVN 5935-1 (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT
|
Sản phẩm
|
Thương hiệu
|
Đơn giá tham khảo | |||
24 lõi | 27 lõi | 30 lõi | 37 lõi | |||
1 | Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 0.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 92.150 | 103.450 | 111.930 | 131.150 |
2 | Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 0.75 (0,6/1kV) | CADIVI | 114.650 | 125.390 | 136.580 | 166.770 |
3 | Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 1 (0,6/1kV) | CADIVI | 150.940 | 165.860 | 182.140 | 225.450 |
4 | Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 1.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 198.650 | 219.120 | 240.150 | 288.540 |
5 | Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 2.5 (0,6/1kV) | CADIVI | 292.720 | 324.490 | 357.050 | 431.680 |
Bảng báo giá dây Duplex CADIVI ruột đồng cách điện PVC
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Kết cấu | Nhãn hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp Duplex 2x6mm2 (2×7/1.04) – 0.6/1kV | Du-CV | CADIVI | 30.470 |
2 | Cáp Duplex 2x11mm2 (2×7/1.4) – 0.6/1kV | Du-CV | CADIVI | 53.130 |
3 | Cáp Duplex 2x7mm2 (2×7/1.13) – 0.6/1kV | Du-CV | CADIVI | 35.640 |
4 | Cáp Duplex 2x10mm2 (2×7/1.35) – 0.6/1kV | Du-CV | CADIVI | 49.610 |
5 | Cáp Duplex 2x16mm2 (2×7/1.7) – 0.6/1kV | Du-CV | CADIVI | 76.230 |
6 | Cáp Duplex 2x22mm2 (2×7/2) – 0.6/1kV | Du-CV | CADIVI | 106.700 |
7 | Cáp Duplex 2x4mm2 (2×7/0.85) – 0.6/1kV | Du-CV | CADIVI | 20.977 |
8 | Cáp Duplex 2x5mm2 (2×7/0.95) – 0.6/1kV | Du-CV | CADIVI | 25.740 |
9 | Cáp Duplex 2×5.5mm2 (2×7/1) – 0.6/1kV | Du-CV | CADIVI | 28.380 |
10 | Cáp Duplex 2x14mm2 (2×7/1.6) – 0.6/1kV | Du-CV | CADIVI | 68.860 |
11 | Cáp Duplex 2x25mm2 (2×7/2.14) – 0.6/1kV | Du-CV | CADIVI | 119.020 |
12 | Cáp Duplex 2x35mm2 (2×7/2.52) – 0.6/1kV | Du-CV | CADIVI | 163.350 |
13 | Cáp Duplex 2x50mm2 (2×19/1.8) – 0.6/1kV | Du-CV | CADIVI | 223.300 |
Bảng báo giá cáp Triplex CADIVI
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Kết cấu | Nhãn hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp CADIVI Triplex 3×6 (3×7/1.04) – 0.6/1kV | Tr-CV | CADIVI | 44.800 |
2 | Cáp CADIVI Triplex 3×8 (3×7/1.2) – 0.6/1kV | Tr-CV | CADIVI | 59.300 |
3 | Cáp CADIVI Triplex 3×11 (3×7/1.4) – 0.6/1kV | Tr-CV | CADIVI | 79.800 |
4 | Cáp CADIVI Triplex 3×7 (3×7/1.13) – 0.6/1kV | Tr-CV | CADIVI | 52.800 |
5 | Cáp CADIVI Triplex 3×10 (3×7/1.35) – 0.6/1kV | Tr-CV | CADIVI | 74.500 |
6 | Cáp CADIVI Triplex 3×16 (3×7/1.7) – 0.6/1kV | Tr-CV | CADIVI | 117.100 |
7 | Cáp CADIVI Triplex 3×22 (3×7/2) – 0.6/1kV | Tr-CV | CADIVI | 160.500 |
8 | Cáp CADIVI Triplex 3×3.5 (3×7/0.8) – 0.6/1kV | Tr-CV | CADIVI | 26.700 |
9 | Cáp CADIVI Triplex 3×4 (3×7/0.85) – 0.6/1kV | Tr-CV | CADIVI | 30.200 |
10 | Cáp CADIVI Triplex 3×5 (3×7/0.95) – 0.6/1kV | Tr-CV | CADIVI | 37.400 |
11 | Cáp CADIVI Triplex 3×5.5 (3×7/1) – 0.6/1kV | Tr-CV | CADIVI | 41.300 |
12 | Cáp CADIVI Triplex 3×14 (3×7/1.6) – 0.6/1kV | Tr-CV | CADIVI | 103.700 |
13 | Cáp CADIVI Triplex 3×25 (3×7/2.14) – 0.6/1kV | Tr-CV | CADIVI | 183.000 |
14 | Cáp CADIVI Triplex 3×30 (3×7/2.3) – 0.6/1kV | Tr-CV | CADIVI | 210.400 |
15 | Cáp CADIVI Triplex 3×35 (3×7/2.52) – 0.6/1kV | Tr-CV | CADIVI | 251.800 |
16 | Cáp CADIVI Triplex 3×38 (3×7/2.6) – 0.6/1kV | Tr-CV | CADIVI | 268.300 |
Bảng giá dây cáp điện CADIVI thường xuyên cập nhật, áp dụng mức chiết khấu phù hợp với giá trị đơn hàng. Để nhận được báo giá CADIVI tốt nhất thời điểm hiện tại, quý khách vui lòng liên hệ qua tổng đài hỗ trợ:
H. BÁO GIÁ DÂY ĐIỆN DÂN DỤNG CADIVI
Bảng báo giá dây điện đơn CADIVI
1. Bảng giá dây đơn cứng CADIVI
- Dây điện bọc nhựa PVC (450/750V) TCVN 6610-3.
- Dây đồng đơn cứng bọc PVC (300/500V) TCVN 6610-3.
- Dây đồng đơn cứng bọc nhựa PVC (VC-600V-THEO JIS C 3307).
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Nhãn hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Dây điện đồng VC-1,5 (Ø1,38) – 450/750V | CADIVI | 5.980 |
2 | Dây điện đồng VC-2,5 (Ø1,77) – 450/750V | CADIVI | 9.580 |
3 | Dây điện đồng VC-4 (Ø2,24) – 450/750V | CADIVI | 14.930 |
4 | Dây điện đồng VC-6 (Ø2,74) – 450/750V | CADIVI | 22.010 |
5 | Dây điện đồng VC-10 (Ø3,56) – 450/750V | CADIVI | 36.990 |
6 | Dây đơn cứng ruột đồng bọc PVC VC-0,5 (Ø0,80) – 300/500V | CADIVI | 2.500 |
7 | Dây đơn cứng ruột đồng bọc PVC VC-0,75 (Ø0,97) – 300/500V | CADIVI | 3.260 |
8 | Dây đơn cứng ruột đồng bọc PVC VC-1 (Ø1,13) – 300/500V | CADIVI | 4.140 |
9 | Dây đơn cứng ruột đồng bọc PVC VC-2 (Ø1,6) – 600V | CADIVI | 7.940 |
10 | Dây đơn cứng ruột đồng bọc PVC VC-3 (Ø2,0) – 600V | CADIVI | 12.030 |
11 | Dây đơn cứng ruột đồng bọc PVC VC-8 (Ø3,2) – 600V | CADIVI | 30.350 |
2. Bảng giá dây điện đơn mềm CADIVI
- Dây điện bọc nhựa PVC (300/500V) TCVN 6610-3.
- Dây điện bọc nhựa PVC (450/750V) TCVN 6610-3.
- Dây điện bọc nhựa PVC (0,6/1kV) Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1.
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Nhãn hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-0,5 (1×16/0.2) – 300/500V | CADIVI | 2.420 |
2 | Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-0,75 (1×24/0,2) – 450/750V | CADIVI | 3.360 |
3 | Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-1.0 (1×32/0,2) – 300/500V | CADIVI | 4.320 |
4 | Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-1,5 (1×30/0.25) – 450/750V | CADIVI | 6.330 |
5 | Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-2.5 (1×50/0.25) – 450/750V | CADIVI | 10.150 |
6 | Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-4 (1×56/0.30) – 450/750V | CADIVI | 15.690 |
7 | Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-6 (1×84/0.30) – 450/750V | CADIVI | 23.780 |
8 | Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-10 (1×77/0.4) (0,6/1kV) | CADIVI | 42.690 |
9 | Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-16 (1×126/0.4) (0,6/1kV) | CADIVI | 62.990 |
10 | Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-25 (1×196/0.4) (0,6/1kV) | CADIVI | 94.970 |
11 | Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-35 (1×273/0.4) (0,6/1kV) | CADIVI | 134.660 |
12 | Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-50 (1×380/0.4) (0,6/1kV) | CADIVI | 193.560 |
13 | Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-70 (1×361/0.5) (0,6/1kV) | CADIVI | 269.320 |
14 | Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-95 (1×475/0.5) (0,6/1kV) | CADIVI | 352.980 |
15 | Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-120 (1×608/0.5) (0,6/1kV) | CADIVI | 446.710 |
16 | Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-150 (1×740/0.5) (0,6/1kV) | CADIVI | 579.900 |
17 | Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-185 (1×925/0.5) (0,6/1kV) | CADIVI | 686.860 |
18 | Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-240 (1×1184/0.5) (0,6/1kV) | CADIVI | 908.690 |
19 | Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-300 (1×1525/0.5) (0,6/1kV) | CADIVI | 134.250 |
Bảng báo giá dây điện đôi CADIVI
1. Bảng giá dây điện VCmo CADIVI 300/500V
Dây điện mềm bọc nhựa PVC – 300/500V – TCVN 6610-5
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Nhãn hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Dây điện đôi VCmo-2×0.75-(2×24/0.2) – 300/500V | CADIVI | 7.970 |
2 | Dây điện đôi VCmo-2×1.0-(2×32/0.2) – 300/500V | CADIVI | 9.980 |
3 | Dây điện đôi VCmo-2×1.5-(2×30/0.25) – 300/500V | CADIVI | 14.060 |
4 | Dây điện đôi VCmo-2×2.5-(2×50/0.25) – 300/500V | CADIVI | 22.640 |
5 | Dây điện đôi VCmo-2×4-(2×56/0.3) – 300/500V | CADIVI | 34.220 |
6 | Dây điện đôi VCmo-2×6-(2×84/0.30) – 300/500V | CADIVI | 51.160 |
2. Bảng giá dây điện VCmd CADIVI 0,6/1kV
Dây đòi mềm bọc nhựa PVC – VCmd 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1.
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Nhãn hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Dây điện đôi VCmd-2×0.5-(2×16/0.2) – 0,6/1kV | CADIVI | 4.800 |
2 | Dây điện đôi VCmd-2×0.75-(2×24/0.2) – 0,6/1kV | CADIVI | 6.770 |
3 | Dây điện đôi VCmd-2×1-(2×32/0.2) – 0,6/1kV | CADIVI | 8.690 |
4 | Dây điện đôi VCmd-2×1.5-(2×30/0.25) – 0,6/1kV | CADIVI | 12.380 |
5 | Dây điện đôi VCmd-2×2.5-(2×50/0.25) – 0,6/1kV | CADIVI | 20.070 |
Bảng báo giá dây điện mềm tròn CADIVI
Dây điện mềm bọc nhựa PVC VCmt-300/500V-TCVN 6610-5
ĐVT: đồng/mét
STT
|
Sản phẩm
|
Nhãn hiệu
|
Đơn giá tham khảo | ||
2x | 3x | 4x | |||
1 | Dây điện VCmt 0.75-(2×24/0.2) – 300/500V | CADIVI | 8.400 | 11.340 | 14.550 |
2 | Dây điện VCmt 1.0-(2×32/0.2) – 300/500V | CADIVI | 10.370 | 14.090 | 18.420 |
3 | Dây điện VCmt 1.5-(2×30/0.25) – 300/500V | CADIVI | 14.580 | 20.060 | 26.040 |
4 | Dây điện VCmt 2.5-(2×50/0.25) – 300/500V | CADIVI | 23.230 | 31.700 | 40.980 |
5 | Dây điện VCmt 4-(2×56/0.3) – 300/500V | CADIVI | 33.940 | 47.490 | 62.110 |
6 | Dây điện VCmt 6-(2×84/0.30) – 300/500V | CADIVI | 50.270 | 72.040 | 93.700 |
Bảng báo giá dây điện chịu nhiệt CADIVI
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao 105, không chỉ, ruột dẫn cấp 5-VCm/HR-LF-600 V-Theo TC UL 758.
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Nhãn hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Dây điện chịu nhiệt VCm/HR-LF 1.5 (600V) | CADIVI | 6.610 |
2 | Dây điện chịu nhiệt VCm/HR-LF 2.5 (600V) | CADIVI | 10.390 |
3 | Dây điện chịu nhiệt VCm/HR-LF 4 (600V) | CADIVI | 15.970 |
4 | Dây điện chịu nhiệt VCm/HR-LF 6 (600V) | CADIVI | 25.170 |
5 | Dây điện chịu nhiệt VCm/HR-LF 10 (600V) | CADIVI | 45.120 |
6 | Dây điện chịu nhiệt VCm/HR-LF 16 (600V) | CADIVI | 65.770 |
7 | Dây điện chịu nhiệt VCm/HR-LF 25 (600V) | CADIVI | 97.910 |
8 | Dây điện chịu nhiệt VCm/HR-LF 35 (600V) | CADIVI | 140.650 |
9 | Dây điện chịu nhiệt VCm/HR-LF 50 (600V) | CADIVI | 199.780 |
10 | Dây điện chịu nhiệt VCm/HR-LF 70 (600V) | CADIVI | 276.670 |
11 | Dây điện chịu nhiệt VCm/HR-LF 95 (600V) | CADIVI | 360.450 |
12 | Dây điện chịu nhiệt VCm/HR-LF 120 (600V) | CADIVI | 458.470 |
13 | Dây điện chịu nhiệt VCm/HR-LF 150 (600V) | CADIVI | 591.890 |
14 | Dây điện chịu nhiệt VCm/HR-LF 185 (600V) | CADIVI | 698.960 |
15 | Dây điện chịu nhiệt VCm/HR-LF 240 (600V) | CADIVI | 921.240 |
16 | Dây điện chịu nhiệt VCm/HR-LF 300 (600V) | CADIVI | 1.145.330 |
Bảng giá dây cáp điện CADIVI thường xuyên cập nhật, áp dụng mức chiết khấu phù hợp với giá trị đơn hàng. Để nhận được báo giá CADIVI tốt nhất thời điểm hiện tại, quý khách vui lòng liên hệ qua tổng đài hỗ trợ: