Bảng Giá Cáp Hạ Thế CADIVI

Bảng Giá Cáp Hạ Thế CADIVI
Bảng Giá Cáp Hạ Thế CADIVI
Tải xuống ngay Xem online BÁO GIÁ CK CAO: 0903 924 986

Bảng báo giá dây đơn hạ thế CADIVI

Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – AS/NZS 5000.1

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm AV CV
1 Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 16mm2 – 0,6/1kV 8.210 58.810
2 Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 25mm2 – 0,6/1kV 11.550 89.890
3 Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 35mm2 – 0,6/1kV 15.060 124.370
4 Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 50mm2 – 0,6/1kV 21.060 170.160
5 Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 70mm2 – 0,6/1kV 28.430 242.750
6 Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 95mm2 – 0,6/1kV 38.650 335.680
7 Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 120mm2 – 0,6/1kV 46.980 437.220
8 Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 150mm2 – 0,6/1kV 60.420 522.580
9 Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 185mm2 – 0,6/1kV 73.980 652.490
10 Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 240mm2 – 0,6/1kV 93.600 854.980
11 Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 300mm2 – 0,6/1kV 117.150 1.072.410
12 Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 400mm2 – 0,6/1kV 148.200 1.367.840
13 Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 500mm2 – 0,6/1kV 186.730 1.775.210
14 Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 630mm2 – 0,6/1kV 2.286.370

Đơn giá tham khảo cho các loại cáp điện hạ thế CADIVI thông dụng chưa bao gồm thuế VAT. Để cập nhật bảng giá dây cáp điện CADIVI đang áp dụng chiết khấu tốt nhất, hãy liên hệ ngay:

Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

    Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

      Bảng báo giá cáp nhôm hạ thế CADIVI

      Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV-TCVN 5935-1 (1 đến 4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC).

      ĐVT: đồng/mét 

      STT
      Sản phẩm
      Đơn giá tham khảo
      1 lõi 2 lõi 3 lõi 4 lõi
      1 Cáp CADIVI AXV-16 – 0,6/1kV 10.940 36.700 44.310 53.790
      2 Cáp CADIVI AXV-25 – 0,6/1kV 15.040 47.020 58.280 70.890
      3 Cáp CADIVI AXV-35 – 0,6/1kV 18.910 56.510 69.120 85.800
      4 Cáp CADIVI AXV-50 – 0,6/1kV 25.650 70.060 90.280 113.530
      5 Cáp CADIVI AXV-70 – 0,6/1kV 34.300 89.140 117.390 150.750
      6 Cáp CADIVI AXV-95 – 0,6/1kV 44.200 112.380 153.040 196.410
      7 Cáp CADIVI AXV-120 – 0,6/1kV 56.090 150.960 199.330 249.480
      8 Cáp CADIVI AXV-150 – 0,6/1kV 65.990 171.500 231.340 302.330
      9 Cáp CADIVI AXV-185 – 0,6/1kV 82.260 206.000 281.070 365.300
      10 Cáp CADIVI AXV-240 – 0,6/1kV 102.590 255.630 353.110 460.800
      11 Cáp CADIVI AXV-300 – 0,6/1kV 127.400 319.010 431.500 569.120
      12 Cáp CADIVI AXV-400 – 0,6/1kV 160.240 400.850 545.560 707.880
      13 Cáp CADIVI AXV-500 – 0,6/1kV 201.100.
      14 Cáp CADIVI AXV-630 – 0,6/1kV 256.980

      Bảng báo giá cáp đồng hạ thế CADIVI

      1. Bảng giá cáp CVV CADIVI 0.6/1kV-TCVN 5935-1

      Cáp điện lực hạ thế CVV – 0.6/1kV-TCVN 5935-1 (1 đến 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

      ĐVT: đồng/mét

      STT
      Sản phẩm
      Đơn giá tham khảo
      1 lõi 2 lõi 3 lõi 4 lõi
      1 Cáp CADIVI CVV-16 – 0,6/1kV 61.960 147.770 208.730 267.920
      2 Cáp CADIVI CVV-25 – 0,6/1kV 95.880 214.250 305.160 397.190
      3 Cáp CADIVI CVV-35 – 0,6/1kV 1.30.590 285.480 409.970 536.940
      4 Cáp CADIVI CVV-50 – 0,6/1kV 177.620 380.230 551.070 740.990
      5 Cáp CADIVI CVV-70 – 0,6/1kV 251.340 531.400 776.070 1.026.390
      6 Cáp CADIVI CVV-95 – 0,6/1kV 346.880 726.770 1.071.050 1.416.120
      7 Cáp CADIVI CVV-120 – 0,6/1kV 450.330 946.340 1.386.500 1.8.36.940
      8 Cáp CADIVI CVV-150 – 0,6/1kV 536.600 1.121.590 1.647.110 2.194.900
      9 Cáp CADIVI CVV-185 – 0,6/1kV 669.450 1.396.110 2.055.490 2.730.030
      10 Cáp CADIVI CVV-240 – 0,6/1kV 875.790 1.821.340 2.688.420 3.575.400
      11 Cáp CADIVI CVV-300 – 0,6/1kV 1.098.640 2.283.310 3.365.440 4.480.590
      12 Cáp CADIVI CVV-400 – 0,6/1kV 1.399.380 2.909.120 4.290.070 5.711.510
      13 Cáp CADIVI CVV-500 – 0,6/1kV 1.789.450
      14 Cáp CADIVI CVV-630 – 0,6/1kV 2.301.970

      2. Bảng giá cáp CXV CADIVI 0.6/1kV-TCVN 5935-1

      Cáp điện lực hạ thế CXV- 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 đến 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

      ĐVT: đồng/mét

      STT
      Sản phẩm
      Đơn giá tham khảo
      1 lõi 2 lõi 3 lõi 4 lõi
      1 Cáp CADIVI CXV-16 – 0,6/1kV 62.070 142.800 201.140 261.400
      2 Cáp CADIVI CXV-25 – 0,6/1kV 96.220 214.030 305.840 408.950
      3 Cáp CADIVI CXV-35 – 0,6/1kV 131.830 287.290 413.360 553.780
      4 Cáp CADIVI CXV-50 – 0,6/1kV 178.980 382.610 554.910 731.630
      5 Cáp CADIVI CXV-70 – 0,6/1kV 253.710 534.790 782.060 1.062.230
      6 Cáp CADIVI CXV-95 – 0,6/1kV 348.690 729.600 1.075.2.30 1.423.920
      7 Cáp CADIVI CXV-120 – 0,6/1kV 454.740 952.330 1.388.190 1.800.760
      8 Cáp CADIVI CXV-150 – 0,6/1kV 542.590 1.130.410 1.663.610 2.214.460
      9 Cáp CADIVI CXV-185 – 0,6/1kV 675.670 1.404.810 2.074.820 2.758.630
      10 Cáp CADIVI CXV-240 – 0,6/1kV 883.820 1.834.230 2.711.820 3.610.560
      11 Cáp CADIVI CXV-300 – 0,6/1kV 1.107.340 2.299.370 3.392.240 4.518.690
      12 Cáp CADIVI CXV-400 – 0,6/1kV 1.411.260 2.928.570 4.324.560 5.759.780
      13 Cáp CADIVI CXV-500 – 0,6/1kV 1.805.060
      14 Cáp CADIVI CXV-630 – 0,6/1kV 2.328.090

      Bảng báo giá dây cáp 3 pha 4 lõi CADIVI

      1. Bảng giá cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI 0.6/1kV

      ĐVT: đồng/mét

      STT
      Sản phẩm
      Đơn giá tham khảo
      CVV CVV/DSTA CXV CXV/DSTA
      1 Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×16+1×10 – 0,6/1kV 251.880 275.080 244.900 271.010
      2 Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×25+1×16 – 0,6/1kV 363.500 393.800 364.630 392.330
      3 Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×35+1×16 – 0,6/1kV 468.310 502.340 471.020 502.340
      4 Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×35+1×25 – 0,6/1kV 502.000 537.500 506.070 537.620
      5 Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×50+1×25 – 0,6/1kV 646.160 689.910 650.790 688.560
      6 Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×50+1×35 – 0,6/1kV 680.980 727.900 685.840 725.530
      7 Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×70+1×35 – 0,6/1kV 905.860 956.740 913.440 958.890
      8 Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×70+1×50 – 0,6/1kV 950.980 1.004.340 959.570 1.005.020
      9 Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×95+1×50 – 0,6/1kV 1.246.410 1.341.500 1.253.530 1.337.430
      10 Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×95+1×70 – 0,6/1kV 1.320.810 1.419.740 1.329.170 1.416.800
      11 Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.643.940 1.758.700 1.655.920 1.757.910
      12 Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.743.100 1.863.850 1.760.280 1.857.400
      13 Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.958.710 2.091.110 1.979.510 2.096.080
      14 Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×150+1×95 – 0,6/1kV 2.056.400 2.192.410 2.078.100 2.195.920
      15 Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×185+1×95 – 0,6/1kV 2.406.780 2.549.350 2.431.540 2.556.470
      16 Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×185+1×120 – 0,6/1kV 2.572.300 2.725.280 2.596.050 2.732.400
      17 Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×240+1×120 – 0,6/1kV 3.231.690 3.411.120 3.261.540 3.422.090
      18 Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×240+1×150 – 0,6/1kV 3.333.560 3.518.300 3.366.460 3.600.300
      19 Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×240+1×185 – 0,6/1kV 3.471.950 3.660.760 3.508.130 3.671.050
      20 Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×300+1×150 – 0,6/1kV 4.035.680 4.245.640 4.071.180 4.250.950
      21 Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×300+1×185 – 0,6/1kV 4.047.440 4.254.460 4.086.450 4.263.960
      22 Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×400+1×185 – 0,6/1kV 4.974.780 5.214.030 5.018.200 5.222.730
      23 Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×400+1×240 – 0,6/1kV 5.344.280 5.595.280 5.389.730 5.609.750

      2. Bảng giá cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI 0.6/1kV

      ĐVT: đồng/mét

      STT
      Sản phẩm
      Đơn giá tham khảo
      AXV/DSTA
      1 Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×10+1×6 – 0,6/1kV 52.340
      2 Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×16+1×10 – 0,6/1kV 72.350
      3 Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×25+1×16 – 0,6/1kV 87.160
      4 Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×50+1×25 – 0,6/1kV 132.400
      5 Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×50+1×35 – 0,6/1kV 137.610
      6 Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×70+1×35 – 0,6/1kV 170.140
      7 Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×70+1×50 – 0,6/1kV 175.880
      8 Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×95+1×50 – 0,6/1kV 241.550
      9 Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×95+1×70 – 0,6/1kV 252.610
      10 Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×120+1×70 – 0,6/1kV 296.910
      11 Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×120+1×95 – 0,6/1kV 308.590
      12 Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×150+1×70 – 0,6/1kV 352.900
      13 Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×150+1×95 – 0,6/1kV 367.280
      14 Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×185+1×95 – 0,6/1kV 418.890
      15 Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×185+1×120 – 0,6/1kV 430.360
      16 Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×240+1×120 – 0,6/1kV 523.250
      17 Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×240+1×150 – 0,6/1kV 542.120
      18 Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×240+1×185 – 0,6/1kV 559.210
      19 Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×300+1×150 – 0,6/1kV 634.800
      20 Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×300+1×185 – 0,6/1kV 655.540
      21 Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×400+1×185 – 0,6/1kV 785.030
      22 Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×400+1×240 – 0,6/1kV 814.010

      Bảng báo giá cáp ngầm hạ thế CADIVI

      1. Bảng giá cáp ngầm hạ thế ruột đồng CADIVI CVV/DATA – CVV/DSTA

      ĐVT: đồng/mét

      STT
      Sản phẩm
      Đơn giá tham khảo
      CVV/DATA
      (1 lõi)
      CVV/DSTA
      (2 lõi)
      CVV/DSTA
      (3 lõi)
      CVV/DSTA
      (4 lõi)
      1 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 25 – 0,6/1kV 131.490 242.180 333.420 426.020
      2 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 35 – 0,6/1kV 168.800 315.450 439.250 569.730
      3 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 50 – 0,6/1kV 220.360 411.660 586.460 770.980
      4 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 70 – 0,6/1kV 292.950 567.350 818.690 1.104.740
      5 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 95 – 0,6/1kV 394.140 772.670 1.153.580 1.508.600
      6 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 120 – 0,6/1kV 503.020 1.028.420 1.481.240 1.937.110
      7 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 150 – 0,6/1kV 592.450 1.213.850 1.752.250 2.315.540
      8 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 185 – 0,6/1kV 729.940 1.501.820 2.173.870 2.869.430
      9 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 240 – 0,6/1kV 943.510 1.939.370 2.827.710 3.737.760
      10 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 300 – 0,6/1kV 1.173.600 2.425.890 3.519.430 4.667.140
      11 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 400 – 0,6/1kV 1.487.010 3.070.350 4.471.880 5.927.340

      2. Bảng giá cáp ngầm hạ thế ruột đồng CADIVI CXV/DATA – CXV/DSTA

      ĐVT: đồng/mét

      STT
      Sản phẩm
      Đơn giá tham khảo
      CXV/DATA
      (1 lõi)
      CXV/DSTA
      (2 lõi)
      CXV/DSTA
      (3 lõi)
      CXV/DSTA
      (4 lõi)
      1 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 25 – 0,6/1kV 131.830 241.160 335.010 428.060
      2 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 35 – 0,6/1kV 170.160 317.710 443.210 574.470
      3 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 50 – 0,6/1kV 221.380 414.150 590.190 773.240
      4 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 70 – 0,6/1kV 296.000 572.550 824.570 1.083.710
      5 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 95 – 0,6/1kV 396.850 775.390 1.127.690 1.516.180
      6 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 120 – 0,6/1kV 505.730 1.035.090 1.485.880 1.964.810
      7 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 150 – 0,6/1kV 600.250 1.224.700 1.772.610 2.339.050
      8 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 185 – 0,6/1kV 738.980 1.514.030 2.198.630 2.897.700
      9 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 240 – 0,6/1kV 954.710 1.957.690 2.858.240 3.777.220
      10 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 300 – 0,6/1kV 1.187.840 2.446.120 3.556.410 4.712.030
      11 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 400 – 0,6/1kV 1.504.310 3.097.030 4.518.690 5.989.080

      3. Bảng giá cáp ngầm hạ thế ruột nhôm CADIVI AXV/DATA – AXV/DSTA

      ĐVT: đồng/mét

      STT
      Sản phẩm
      Đơn giá tham khảo
      AXV/DATA
      (1 lõi)
      AXV/DSTA
      (2 lõi)
      AXV/DSTA
      (3 lõi)
      AXV/DSTA
      (4 lõi)
      1 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 16 – 0,6/1kV 35.240 53.380 62.860 65.990
      2 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 25 – 0,6/1kV 43.060 67.760 80.270 92.160
      3 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 35 – 0,6/1kV 48.890 79.440 92.580 110.200
      4 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 50 – 0,6/1kV 58.590 93.830 115.930 143.770
      5 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 70 – 0,6/1kV 66.830 117.600 148.460 185.050
      6 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 95 – 0,6/1kV 81.000 146.270 190.780 264.590
      7 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 120 – 0,6/1kV 99.870 216.850 272.000 314.840
      8 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 150 – 0,6/1kV 111.860 242.490 310.050 395.750
      9 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 185 – 0,6/1kV 128.230 286.800 370.100 465.590
      10 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 240 – 0,6/1kV 155.440 347.060 455.900 581.520
      11 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 300 – 0,6/1kV 187.030 426.080 548.370 705.790
      12 Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 400 – 0,6/1kV 228.940 523.980 682.130 881.360

      Bảng giá dây cáp điện CADIVI thường xuyên cập nhật, chiết khấu thay đổi theo giá trị đơn hàng. Để nhận được báo giá tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ qua tổng đài hỗ trợ:

      ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CHÍNH HÃNG
      - Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA
      - Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA
      - Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS
      - Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT
      - Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC
      - Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc
      - Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C
      - Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...