XEM NHANH
Bảng Giá Cáp Hạ Thế CADIVI
Tải xuống ngay Xem online BÁO GIÁ CK CAO: 0903 924 986Bảng báo giá dây đơn hạ thế CADIVI
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – AS/NZS 5000.1
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | AV | CV |
1 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 16mm2 – 0,6/1kV | 8.210 | 58.810 |
2 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 25mm2 – 0,6/1kV | 11.550 | 89.890 |
3 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 35mm2 – 0,6/1kV | 15.060 | 124.370 |
4 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 50mm2 – 0,6/1kV | 21.060 | 170.160 |
5 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 70mm2 – 0,6/1kV | 28.430 | 242.750 |
6 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 95mm2 – 0,6/1kV | 38.650 | 335.680 |
7 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 120mm2 – 0,6/1kV | 46.980 | 437.220 |
8 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 150mm2 – 0,6/1kV | 60.420 | 522.580 |
9 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 185mm2 – 0,6/1kV | 73.980 | 652.490 |
10 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 240mm2 – 0,6/1kV | 93.600 | 854.980 |
11 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 300mm2 – 0,6/1kV | 117.150 | 1.072.410 |
12 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 400mm2 – 0,6/1kV | 148.200 | 1.367.840 |
13 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 500mm2 – 0,6/1kV | 186.730 | 1.775.210 |
14 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 630mm2 – 0,6/1kV | – | 2.286.370 |
Đơn giá tham khảo cho các loại cáp điện hạ thế CADIVI thông dụng chưa bao gồm thuế VAT. Để cập nhật bảng giá dây cáp điện CADIVI đang áp dụng chiết khấu tốt nhất, hãy liên hệ ngay:
Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:
Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:
Bảng báo giá cáp nhôm hạ thế CADIVI
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV-TCVN 5935-1 (1 đến 4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT
|
Sản phẩm
|
Đơn giá tham khảo | |||
1 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | ||
1 | Cáp CADIVI AXV-16 – 0,6/1kV | 10.940 | 36.700 | 44.310 | 53.790 |
2 | Cáp CADIVI AXV-25 – 0,6/1kV | 15.040 | 47.020 | 58.280 | 70.890 |
3 | Cáp CADIVI AXV-35 – 0,6/1kV | 18.910 | 56.510 | 69.120 | 85.800 |
4 | Cáp CADIVI AXV-50 – 0,6/1kV | 25.650 | 70.060 | 90.280 | 113.530 |
5 | Cáp CADIVI AXV-70 – 0,6/1kV | 34.300 | 89.140 | 117.390 | 150.750 |
6 | Cáp CADIVI AXV-95 – 0,6/1kV | 44.200 | 112.380 | 153.040 | 196.410 |
7 | Cáp CADIVI AXV-120 – 0,6/1kV | 56.090 | 150.960 | 199.330 | 249.480 |
8 | Cáp CADIVI AXV-150 – 0,6/1kV | 65.990 | 171.500 | 231.340 | 302.330 |
9 | Cáp CADIVI AXV-185 – 0,6/1kV | 82.260 | 206.000 | 281.070 | 365.300 |
10 | Cáp CADIVI AXV-240 – 0,6/1kV | 102.590 | 255.630 | 353.110 | 460.800 |
11 | Cáp CADIVI AXV-300 – 0,6/1kV | 127.400 | 319.010 | 431.500 | 569.120 |
12 | Cáp CADIVI AXV-400 – 0,6/1kV | 160.240 | 400.850 | 545.560 | 707.880 |
13 | Cáp CADIVI AXV-500 – 0,6/1kV | 201.100. | – | – | – |
14 | Cáp CADIVI AXV-630 – 0,6/1kV | 256.980 | – | – | – |
Bảng báo giá cáp đồng hạ thế CADIVI
1. Bảng giá cáp CVV CADIVI 0.6/1kV-TCVN 5935-1
Cáp điện lực hạ thế CVV – 0.6/1kV-TCVN 5935-1 (1 đến 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
ĐVT: đồng/mét
STT
|
Sản phẩm
|
Đơn giá tham khảo | |||
1 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | ||
1 | Cáp CADIVI CVV-16 – 0,6/1kV | 61.960 | 147.770 | 208.730 | 267.920 |
2 | Cáp CADIVI CVV-25 – 0,6/1kV | 95.880 | 214.250 | 305.160 | 397.190 |
3 | Cáp CADIVI CVV-35 – 0,6/1kV | 1.30.590 | 285.480 | 409.970 | 536.940 |
4 | Cáp CADIVI CVV-50 – 0,6/1kV | 177.620 | 380.230 | 551.070 | 740.990 |
5 | Cáp CADIVI CVV-70 – 0,6/1kV | 251.340 | 531.400 | 776.070 | 1.026.390 |
6 | Cáp CADIVI CVV-95 – 0,6/1kV | 346.880 | 726.770 | 1.071.050 | 1.416.120 |
7 | Cáp CADIVI CVV-120 – 0,6/1kV | 450.330 | 946.340 | 1.386.500 | 1.8.36.940 |
8 | Cáp CADIVI CVV-150 – 0,6/1kV | 536.600 | 1.121.590 | 1.647.110 | 2.194.900 |
9 | Cáp CADIVI CVV-185 – 0,6/1kV | 669.450 | 1.396.110 | 2.055.490 | 2.730.030 |
10 | Cáp CADIVI CVV-240 – 0,6/1kV | 875.790 | 1.821.340 | 2.688.420 | 3.575.400 |
11 | Cáp CADIVI CVV-300 – 0,6/1kV | 1.098.640 | 2.283.310 | 3.365.440 | 4.480.590 |
12 | Cáp CADIVI CVV-400 – 0,6/1kV | 1.399.380 | 2.909.120 | 4.290.070 | 5.711.510 |
13 | Cáp CADIVI CVV-500 – 0,6/1kV | 1.789.450 | – | – | – |
14 | Cáp CADIVI CVV-630 – 0,6/1kV | 2.301.970 | – | – | – |
2. Bảng giá cáp CXV CADIVI 0.6/1kV-TCVN 5935-1
Cáp điện lực hạ thế CXV- 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 đến 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
ĐVT: đồng/mét
STT
|
Sản phẩm
|
Đơn giá tham khảo | |||
1 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | ||
1 | Cáp CADIVI CXV-16 – 0,6/1kV | 62.070 | 142.800 | 201.140 | 261.400 |
2 | Cáp CADIVI CXV-25 – 0,6/1kV | 96.220 | 214.030 | 305.840 | 408.950 |
3 | Cáp CADIVI CXV-35 – 0,6/1kV | 131.830 | 287.290 | 413.360 | 553.780 |
4 | Cáp CADIVI CXV-50 – 0,6/1kV | 178.980 | 382.610 | 554.910 | 731.630 |
5 | Cáp CADIVI CXV-70 – 0,6/1kV | 253.710 | 534.790 | 782.060 | 1.062.230 |
6 | Cáp CADIVI CXV-95 – 0,6/1kV | 348.690 | 729.600 | 1.075.2.30 | 1.423.920 |
7 | Cáp CADIVI CXV-120 – 0,6/1kV | 454.740 | 952.330 | 1.388.190 | 1.800.760 |
8 | Cáp CADIVI CXV-150 – 0,6/1kV | 542.590 | 1.130.410 | 1.663.610 | 2.214.460 |
9 | Cáp CADIVI CXV-185 – 0,6/1kV | 675.670 | 1.404.810 | 2.074.820 | 2.758.630 |
10 | Cáp CADIVI CXV-240 – 0,6/1kV | 883.820 | 1.834.230 | 2.711.820 | 3.610.560 |
11 | Cáp CADIVI CXV-300 – 0,6/1kV | 1.107.340 | 2.299.370 | 3.392.240 | 4.518.690 |
12 | Cáp CADIVI CXV-400 – 0,6/1kV | 1.411.260 | 2.928.570 | 4.324.560 | 5.759.780 |
13 | Cáp CADIVI CXV-500 – 0,6/1kV | 1.805.060 | – | – | – |
14 | Cáp CADIVI CXV-630 – 0,6/1kV | 2.328.090 | – | – | – |
Bảng báo giá dây cáp 3 pha 4 lõi CADIVI
1. Bảng giá cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI 0.6/1kV
ĐVT: đồng/mét
STT
|
Sản phẩm
|
Đơn giá tham khảo | |||
CVV | CVV/DSTA | CXV | CXV/DSTA | ||
1 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×16+1×10 – 0,6/1kV | 251.880 | 275.080 | 244.900 | 271.010 |
2 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×25+1×16 – 0,6/1kV | 363.500 | 393.800 | 364.630 | 392.330 |
3 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×35+1×16 – 0,6/1kV | 468.310 | 502.340 | 471.020 | 502.340 |
4 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×35+1×25 – 0,6/1kV | 502.000 | 537.500 | 506.070 | 537.620 |
5 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×50+1×25 – 0,6/1kV | 646.160 | 689.910 | 650.790 | 688.560 |
6 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×50+1×35 – 0,6/1kV | 680.980 | 727.900 | 685.840 | 725.530 |
7 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×70+1×35 – 0,6/1kV | 905.860 | 956.740 | 913.440 | 958.890 |
8 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×70+1×50 – 0,6/1kV | 950.980 | 1.004.340 | 959.570 | 1.005.020 |
9 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.246.410 | 1.341.500 | 1.253.530 | 1.337.430 |
10 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.320.810 | 1.419.740 | 1.329.170 | 1.416.800 |
11 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.643.940 | 1.758.700 | 1.655.920 | 1.757.910 |
12 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.743.100 | 1.863.850 | 1.760.280 | 1.857.400 |
13 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.958.710 | 2.091.110 | 1.979.510 | 2.096.080 |
14 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×150+1×95 – 0,6/1kV | 2.056.400 | 2.192.410 | 2.078.100 | 2.195.920 |
15 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.406.780 | 2.549.350 | 2.431.540 | 2.556.470 |
16 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.572.300 | 2.725.280 | 2.596.050 | 2.732.400 |
17 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×240+1×120 – 0,6/1kV | 3.231.690 | 3.411.120 | 3.261.540 | 3.422.090 |
18 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×240+1×150 – 0,6/1kV | 3.333.560 | 3.518.300 | 3.366.460 | 3.600.300 |
19 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.471.950 | 3.660.760 | 3.508.130 | 3.671.050 |
20 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×300+1×150 – 0,6/1kV | 4.035.680 | 4.245.640 | 4.071.180 | 4.250.950 |
21 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×300+1×185 – 0,6/1kV | 4.047.440 | 4.254.460 | 4.086.450 | 4.263.960 |
22 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.974.780 | 5.214.030 | 5.018.200 | 5.222.730 |
23 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×400+1×240 – 0,6/1kV | 5.344.280 | 5.595.280 | 5.389.730 | 5.609.750 |
2. Bảng giá cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI 0.6/1kV
ĐVT: đồng/mét
STT
|
Sản phẩm
|
Đơn giá tham khảo |
AXV/DSTA | ||
1 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×10+1×6 – 0,6/1kV | 52.340 |
2 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×16+1×10 – 0,6/1kV | 72.350 |
3 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×25+1×16 – 0,6/1kV | 87.160 |
4 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×50+1×25 – 0,6/1kV | 132.400 |
5 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×50+1×35 – 0,6/1kV | 137.610 |
6 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×70+1×35 – 0,6/1kV | 170.140 |
7 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×70+1×50 – 0,6/1kV | 175.880 |
8 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×95+1×50 – 0,6/1kV | 241.550 |
9 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×95+1×70 – 0,6/1kV | 252.610 |
10 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×120+1×70 – 0,6/1kV | 296.910 |
11 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×120+1×95 – 0,6/1kV | 308.590 |
12 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×150+1×70 – 0,6/1kV | 352.900 |
13 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×150+1×95 – 0,6/1kV | 367.280 |
14 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×185+1×95 – 0,6/1kV | 418.890 |
15 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×185+1×120 – 0,6/1kV | 430.360 |
16 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×240+1×120 – 0,6/1kV | 523.250 |
17 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×240+1×150 – 0,6/1kV | 542.120 |
18 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×240+1×185 – 0,6/1kV | 559.210 |
19 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×300+1×150 – 0,6/1kV | 634.800 |
20 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×300+1×185 – 0,6/1kV | 655.540 |
21 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×400+1×185 – 0,6/1kV | 785.030 |
22 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×400+1×240 – 0,6/1kV | 814.010 |
Bảng báo giá cáp ngầm hạ thế CADIVI
1. Bảng giá cáp ngầm hạ thế ruột đồng CADIVI CVV/DATA – CVV/DSTA
ĐVT: đồng/mét
STT
|
Sản phẩm
|
Đơn giá tham khảo | |||
CVV/DATA (1 lõi) |
CVV/DSTA (2 lõi) |
CVV/DSTA (3 lõi) |
CVV/DSTA (4 lõi) |
||
1 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 25 – 0,6/1kV | 131.490 | 242.180 | 333.420 | 426.020 |
2 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 35 – 0,6/1kV | 168.800 | 315.450 | 439.250 | 569.730 |
3 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 50 – 0,6/1kV | 220.360 | 411.660 | 586.460 | 770.980 |
4 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 70 – 0,6/1kV | 292.950 | 567.350 | 818.690 | 1.104.740 |
5 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 95 – 0,6/1kV | 394.140 | 772.670 | 1.153.580 | 1.508.600 |
6 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 120 – 0,6/1kV | 503.020 | 1.028.420 | 1.481.240 | 1.937.110 |
7 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 150 – 0,6/1kV | 592.450 | 1.213.850 | 1.752.250 | 2.315.540 |
8 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 185 – 0,6/1kV | 729.940 | 1.501.820 | 2.173.870 | 2.869.430 |
9 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 240 – 0,6/1kV | 943.510 | 1.939.370 | 2.827.710 | 3.737.760 |
10 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 300 – 0,6/1kV | 1.173.600 | 2.425.890 | 3.519.430 | 4.667.140 |
11 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 400 – 0,6/1kV | 1.487.010 | 3.070.350 | 4.471.880 | 5.927.340 |
2. Bảng giá cáp ngầm hạ thế ruột đồng CADIVI CXV/DATA – CXV/DSTA
ĐVT: đồng/mét
STT
|
Sản phẩm
|
Đơn giá tham khảo | |||
CXV/DATA (1 lõi) |
CXV/DSTA (2 lõi) |
CXV/DSTA (3 lõi) |
CXV/DSTA (4 lõi) |
||
1 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 25 – 0,6/1kV | 131.830 | 241.160 | 335.010 | 428.060 |
2 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 35 – 0,6/1kV | 170.160 | 317.710 | 443.210 | 574.470 |
3 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 50 – 0,6/1kV | 221.380 | 414.150 | 590.190 | 773.240 |
4 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 70 – 0,6/1kV | 296.000 | 572.550 | 824.570 | 1.083.710 |
5 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 95 – 0,6/1kV | 396.850 | 775.390 | 1.127.690 | 1.516.180 |
6 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 120 – 0,6/1kV | 505.730 | 1.035.090 | 1.485.880 | 1.964.810 |
7 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 150 – 0,6/1kV | 600.250 | 1.224.700 | 1.772.610 | 2.339.050 |
8 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 185 – 0,6/1kV | 738.980 | 1.514.030 | 2.198.630 | 2.897.700 |
9 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 240 – 0,6/1kV | 954.710 | 1.957.690 | 2.858.240 | 3.777.220 |
10 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 300 – 0,6/1kV | 1.187.840 | 2.446.120 | 3.556.410 | 4.712.030 |
11 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 400 – 0,6/1kV | 1.504.310 | 3.097.030 | 4.518.690 | 5.989.080 |
3. Bảng giá cáp ngầm hạ thế ruột nhôm CADIVI AXV/DATA – AXV/DSTA
ĐVT: đồng/mét
STT
|
Sản phẩm
|
Đơn giá tham khảo | |||
AXV/DATA (1 lõi) |
AXV/DSTA (2 lõi) |
AXV/DSTA (3 lõi) |
AXV/DSTA (4 lõi) |
||
1 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 16 – 0,6/1kV | 35.240 | 53.380 | 62.860 | 65.990 |
2 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 25 – 0,6/1kV | 43.060 | 67.760 | 80.270 | 92.160 |
3 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 35 – 0,6/1kV | 48.890 | 79.440 | 92.580 | 110.200 |
4 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 50 – 0,6/1kV | 58.590 | 93.830 | 115.930 | 143.770 |
5 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 70 – 0,6/1kV | 66.830 | 117.600 | 148.460 | 185.050 |
6 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 95 – 0,6/1kV | 81.000 | 146.270 | 190.780 | 264.590 |
7 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 120 – 0,6/1kV | 99.870 | 216.850 | 272.000 | 314.840 |
8 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 150 – 0,6/1kV | 111.860 | 242.490 | 310.050 | 395.750 |
9 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 185 – 0,6/1kV | 128.230 | 286.800 | 370.100 | 465.590 |
10 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 240 – 0,6/1kV | 155.440 | 347.060 | 455.900 | 581.520 |
11 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 300 – 0,6/1kV | 187.030 | 426.080 | 548.370 | 705.790 |
12 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 400 – 0,6/1kV | 228.940 | 523.980 | 682.130 | 881.360 |
Bảng giá dây cáp điện CADIVI thường xuyên cập nhật, chiết khấu thay đổi theo giá trị đơn hàng. Để nhận được báo giá tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ qua tổng đài hỗ trợ:
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CHÍNH HÃNG
- Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA
- Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA
- Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS
- Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT
- Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC
- Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc
- Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C
- Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...
- Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA
- Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA
- Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS
- Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT
- Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC
- Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc
- Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C
- Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...