Bảng Giá Cáp Duplex CADIVI
Tải xuống ngay Xem online BÁO GIÁ CK CAO: 0903 924 986Bảng báo giá dây Duplex CADIVI ruột đồng cách điện PVC
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Kết cấu | Nhãn hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp Duplex 2x6mm2 (2×7/1.04) – 0.6/1kV | Du-CV | CADIVI | 30.470 |
2 | Cáp Duplex 2x11mm2 (2×7/1.4) – 0.6/1kV | Du-CV | CADIVI | 53.130 |
3 | Cáp Duplex 2x7mm2 (2×7/1.13) – 0.6/1kV | Du-CV | CADIVI | 35.640 |
4 | Cáp Duplex 2x10mm2 (2×7/1.35) – 0.6/1kV | Du-CV | CADIVI | 49.610 |
5 | Cáp Duplex 2x16mm2 (2×7/1.7) – 0.6/1kV | Du-CV | CADIVI | 76.230 |
6 | Cáp Duplex 2x22mm2 (2×7/2) – 0.6/1kV | Du-CV | CADIVI | 106.700 |
7 | Cáp Duplex 2x4mm2 (2×7/0.85) – 0.6/1kV | Du-CV | CADIVI | 20.977 |
8 | Cáp Duplex 2x5mm2 (2×7/0.95) – 0.6/1kV | Du-CV | CADIVI | 25.740 |
9 | Cáp Duplex 2×5.5mm2 (2×7/1) – 0.6/1kV | Du-CV | CADIVI | 28.380 |
10 | Cáp Duplex 2x14mm2 (2×7/1.6) – 0.6/1kV | Du-CV | CADIVI | 68.860 |
11 | Cáp Duplex 2x25mm2 (2×7/2.14) – 0.6/1kV | Du-CV | CADIVI | 119.020 |
12 | Cáp Duplex 2x35mm2 (2×7/2.52) – 0.6/1kV | Du-CV | CADIVI | 163.350 |
13 | Cáp Duplex 2x50mm2 (2×19/1.8) – 0.6/1kV | Du-CV | CADIVI | 223.300 |
Bảng báo giá cáp Triplex CADIVI
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp CADIVI Triplex Tr-CV-3×6 (3×7/1.04) – 0.6/1kV | 44.800 |
2 | Cáp CADIVI Triplex Tr-CV-3×8 (3×7/1.2) – 0.6/1kV | 59.300 |
3 | Cáp CADIVI Triplex Tr-CV-3×11 (3×7/1.4) – 0.6/1kV | 79.800 |
4 | Cáp CADIVI Triplex Tr-CV-3×7 (3×7/1.13) – 0.6/1kV | 52.800 |
5 | Cáp CADIVI Triplex Tr-CV-3×10 (3×7/1.35) – 0.6/1kV | 74.500 |
6 | Cáp CADIVI Triplex Tr-CV-3×16 (3×7/1.7) – 0.6/1kV | 117.100 |
7 | Cáp CADIVI Triplex Tr-CV-3×22 (3×7/2) – 0.6/1kV | 160.500 |
8 | Cáp CADIVI Triplex Tr-CV-3×3.5 (3×7/0.8) – 0.6/1kV | 26.700 |
9 | Cáp CADIVI Triplex Tr-CV-3×4 (3×7/0.85) – 0.6/1kV | 30.200 |
10 | Cáp CADIVI Triplex Tr-CV-3×5 (3×7/0.95) – 0.6/1kV | 37.400 |
11 | Cáp CADIVI Triplex Tr-CV-3×5.5 (3×7/1) – 0.6/1kV | 41.300 |
12 | Cáp CADIVI Triplex Tr-CV-3×14 (3×7/1.6) – 0.6/1kV | 103.700 |
13 | Cáp CADIVI Triplex Tr-CV-3×25 (3×7/2.14) – 0.6/1kV | 183.000 |
14 | Cáp CADIVI Triplex Tr-CV-3×30 (3×7/2.3) – 0.6/1kV | 210.400 |
15 | Cáp CADIVI Triplex Tr-CV-3×35 (3×7/2.52) – 0.6/1kV | 251.800 |
16 | Cáp CADIVI Triplex Tr-CV-3×38 (3×7/2.6) – 0.6/1kV | 268.300 |
Bảng giá dây cáp điện CADIVI thường xuyên cập nhật, áp dụng mức chiết khấu phù hợp với giá trị đơn hàng. Để nhận được báo giá CADIVI tốt nhất thời điểm hiện tại, quý khách vui lòng liên hệ qua tổng đài hỗ trợ:
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CHÍNH HÃNG
- Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA
- Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA
- Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS
- Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT
- Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC
- Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc
- Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C
- Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...
- Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA
- Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA
- Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS
- Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT
- Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC
- Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc
- Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C
- Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...