XEM NHANH
Bảng Giá Cáp Chống Cháy – Chậm Cháy CADIVI
Tải xuống ngay Xem online BÁO GIÁ CK CAO: 0903 924 986Bảng báo giá cáp chống cháy CADIVI
Cập nhật giá cáp chống cháy CADIVI CV/FR
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-1 (0,6/1kV) – CADIVI | 8.010 |
2 | Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-1,5 (0,6/1kV) – CADIVI | 9.900 |
3 | Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-2,5 (0,6/1kV) – CADIVI | 13.320 |
4 | Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-4 (0,6/1kV) – CADIVI | 20.200 |
5 | Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-6 (0,6/1kV) – CADIVI | 27.340 |
6 | Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-10 (0,6/1kV) – CADIVI | 42.140 |
7 | Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-16 (0,6/1kV) – CADIVI | 65.950 |
8 | Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-25 (0,6/1kV) – CADIVI | 101.660 |
9 | Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-35 (0,6/1kV) – CADIVI | 137.260 |
10 | Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-50 (0,6/1kV) – CADIVI | 188.820 |
11 | Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-70 (0,6/1kV) – CADIVI | 263.030 |
12 | Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-95 (0,6/1kV) – CADIVI | 359.780 |
13 | Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-120 (0,6/1kV) – CADIVI | 468.280 |
14 | Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-150 (0,6/1kV) – CADIVI | 555.450 |
15 | Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-185 (0,6/1kV) – CADIVI | 690.980 |
16 | Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-240 (0,6/1kV) – CADIVI | 900.590 |
17 | Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-300 (0,6/1kV) – CADIVI | 1.124.210 |
18 | Cáp chống cháy CADIVI CV/FR-400 (0,6/1kV) – CADIVI | 1.407.110 |
Cập nhật giá cáp chống cháy CADIVI CXV/FR
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | 1 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi |
1 | Cáp chống cháy CADIVI CXV/FR- 1 (0,6/1kV) – CADIVI | 10.970 | 31.160 | 38.360 | 47.450 |
2 | Cáp chống cháy CADIVI CXV/FR- 1,5 (0,6/1kV) – CADIVI | 13.000 | 35.990 | 44.510 | 55.970 |
3 | Cáp chống cháy CADIVI CXV/FR- 2,5 (0,6/1kV) – CADIVI | 16.960 | 44.610 | 57.010 | 68.810 |
4 | Cáp chống cháy CADIVI CXV/FR- 4 (0,6/1kV) – CADIVI | 23.090 | 60.360 | 78.200 | 98.920 |
5 | Cáp chống cháy CADIVI CXV/FR- 6 (0,6/1kV) – CADIVI | 30.230 | 76.910 | 101.290 | 129.240 |
6 | Cáp chống cháy CADIVI CXV/FR- 10 (0,6/1kV) – CADIVI | 44.800 | 102.580 | 148.270 | 189.700 |
7 | Cáp chống cháy CADIVI CXV/FR- 16 (0,6/1kV) – CADIVI | 68.960 | 158.320 | 218.600 | 285.890 |
8 | Cáp chống cháy CADIVI CXV/FR- 25 (0,6/1kV) – CADIVI | 107.620 | 232.040 | 330.460 | 427.920 |
9 | Cáp chống cháy CADIVI CXV/FR- 35 (0,6/1kV) – CADIVI | 139.440 | 304.670 | 435.040 | 567.790 |
10 | Cáp chống cháy CADIVI CXV/FR- 50 (0,6/1kV) – CADIVI | 190.790 | 404.720 | 585.060 | 770.250 |
11 | Cáp chống cháy CADIVI CXV/FR- 70 (0,6/1kV) – CADIVI | 270.040 | 553.540 | 807.160 | 1.066.400 |
12 | Cáp chống cháy CADIVI CXV/FR- 95 (0,6/1kV) – CADIVI | 370.340 | 746.620 | 1.095.540 | 1.448.450 |
13 | Cáp chống cháy CADIVI CXV/FR- 120 (0,6/1kV) – CADIVI | 498.030 | 1.009.500 | 1.468.560 | 1.849.600 |
14 | Cáp chống cháy CADIVI CXV/FR- 150 (0,6/1kV) – CADIVI | 575.130 | 1.188.610 | 1.754.760 | 2.313.500 |
15 | Cáp chống cháy CADIVI CXV/FR- 185 (0,6/1kV) – CADIVI | 717.840 | 1.472.310 | 2.158.850 | 2.871.340 |
16 | Cáp chống cháy CADIVI CXV/FR- 240 (0,6/1kV) – CADIVI | 942.560 | 1.908.040 | 2.792.590 | 3.736.430 |
17 | Cáp chống cháy CADIVI CXV/FR- 300 (0,6/1kV) – CADIVI | 1.174.770 | 2.380.420 | 3.493.810 | 4.646.580 |
18 | Cáp chống cháy CADIVI CXV/FR- 400 (0,6/1kV) – CADIVI | 1.446.370 | 3.000.730 | 4.438.670 | 5.940.570 |
19 | Cáp chống cháy CADIVI CXV/FR- 500 (0,6/1kV) – CADIVI | 1.839.310 | |||
20 | Cáp chống cháy CADIVI CXV/FR- 630 (0,6/1kV) – CADIVI | 2.362.780 |
Cập nhật giá cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FR
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FR-3×2,5+1×1,5 (0,6/1kV) – CADIVI | 70.080 |
2 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FR-3×4+1×2,5 (0,6/1kV) – CADIVI | 93.070 |
3 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FR-3×6+1×4 (0,6/1kV) – CADIVI | 121.910 |
4 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FR-3×10+1×6 (0,6/1kV) – CADIVI | 175.130 |
5 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FR-3×16+1×10 (0,6/1kV) – CADIVI | 271.320 |
6 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FR-3×25+1×16 (0,6/1kV) – CADIVI | 394.680 |
7 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FR-3×35+1×16 (0,6/1kV) – CADIVI | 500.120 |
8 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FR-3×35+1×25 (0,6/1kV) – CADIVI | 534.440 |
9 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FR-3×50+1×25 (0,6/1kV) – CADIVI | 691.150 |
10 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FR-3×50+1×35 (0,6/1kV) – CADIVI | 725.790 |
11 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FR-3×70+1×35 (0,6/1kV) – CADIVI | 948.330 |
12 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FR-3×70+1×50 (0,6/1kV) – CADIVI | 994.630 |
13 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FR-3×95+1×50 (0,6/1kV) – CADIVI | 1.285.270 |
14 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FR-3×95+1×70 (0,6/1kV) – CADIVI | 1.358.870 |
15 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FR-3×120+1×70 (0,6/1kV) – CADIVI | 1.694.330 |
16 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FR-3×120+1×95 (0,6/1kV) – CADIVI | 1.804.490 |
17 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FR-3×150+1×70 (0,6/1kV) – CADIVI | 2.014.100 |
18 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FR-3×150+1×95 (0,6/1kV) – CADIVI | 2.113.900 |
19 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FR-3×185+1×95 (0,6/1kV) – CADIVI | 2.541.890 |
20 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FR-3×240+1×120 (0,6/1kV) – CADIVI | 3.276.230 |
21 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FR-3×240+1×150 (0,6/1kV) – CADIVI | 3.380.130 |
22 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FR-3×240+1×185 (0,6/1kV) – CADIVI | 3.528.630 |
23 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FR-3×300+1×150 (0,6/1kV) – CADIVI | 4.074.750 |
24 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FR-3×300+1×185 (0,6/1kV) – CADIVI | 4.211.760 |
25 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FR-3×400+1×185 (0,6/1kV) – CADIVI | 5.196.330 |
26 | Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FR-3×400+1×240 (0,6/1kV) – CADIVI | 5.410.610 |
Bảng báo giá cáp chậm cháy CADIVI
Cập nhật giá cáp chậm cháy CADIVI CE/FRT-LSHF
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp chậm cháy CADIVI CE/FRT-LSHF-1,5 – 450/750V | 7.710 |
2 | Cáp chậm cháy CADIVI CE/FRT-LSHF-2,5 – 450/750V | 11.060 |
3 | Cáp chậm cháy CADIVI CE/FRT-LSHF-4 – 450/750V | 17.000 |
4 | Cáp chậm cháy CADIVI CE/FRT-LSHF-6 – 450/750V | 24.550 |
5 | Cáp chậm cháy CADIVI CE/FRT-LSHF-10 – 450/750V | 40.090 |
6 | Cáp chậm cháy CADIVI CE/FRT-LSHF-16 – 450/750V | 61.450 |
7 | Cáp chậm cháy CADIVI CE/FRT-LSHF-25 – 450/750V | 96.140 |
8 | Cáp chậm cháy CADIVI CE/FRT-LSHF-35 – 450/750V | 132.040 |
9 | Cáp chậm cháy CADIVI CE/FRT-LSHF-50 – 450/750V | 180.280 |
10 | Cáp chậm cháy CADIVI CE/FRT-LSHF-70 – 450/750V | 255.380 |
11 | Cáp chậm cháy CADIVI CE/FRT-LSHF-95 – 450/750V | 352.850 |
12 | Cáp chậm cháy CADIVI CE/FRT-LSHF-120 – 450/750V | 456.580 |
13 | Cáp chậm cháy CADIVI CE/FRT-LSHF-150 – 450/750V | 547.330 |
14 | Cáp chậm cháy CADIVI CE/FRT-LSHF-185 – 450/750V | 683.230 |
15 | Cáp chậm cháy CADIVI CE/FRT-LSHF-240 – 450/750V | 893.680 |
Cập nhật giá cáp chậm cháy CADIVI CV/FRT
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp chậm cháy CADIVI CV/FRT-1,5 (0,6/1kV) – CADIVI | 7.760 |
2 | Cáp chậm cháy CADIVI CV/FRT-2,5 (0,6/1kV) – CADIVI | 11.140 |
3 | Cáp chậm cháy CADIVI CV/FRT-4 (0,6/1kV) – CADIVI | 17.330 |
4 | Cáp chậm cháy CADIVI CV/FRT-6 (0,6/1kV) – CADIVI | 24.870 |
5 | Cáp chậm cháy CADIVI CV/FRT-10 (0,6/1kV) – CADIVI | 39.910 |
6 | Cáp chậm cháy CADIVI CV/FRT-16 (0,6/1kV) – CADIVI | 59.580 |
7 | Cáp chậm cháy CADIVI CV/FRT-25 (0,6/1kV) – CADIVI | 93.840 |
8 | Cáp chậm cháy CADIVI CV/FRT-35 (0,6/1kV) – CADIVI | 128.550 |
9 | Cáp chậm cháy CADIVI CV/FRT-50 (0,6/1kV) – CADIVI | 178.980 |
10 | Cáp chậm cháy CADIVI CV/FRT-70 (0,6/1kV) – CADIVI | 252.020 |
11 | Cáp chậm cháy CADIVI CV/FRT-95 (0,6/1kV) – CADIVI | 347.560 |
12 | Cáp chậm cháy CADIVI CV/FRT-120 (0,6/1kV) – CADIVI | 448.410 |
13 | Cáp chậm cháy CADIVI CV/FRT-150 (0,6/1kV) – CADIVI | 532.870 |
14 | Cáp chậm cháy CADIVI CV/FRT-185 (0,6/1kV) – CADIVI | 663.460 |
15 | Cáp chậm cháy CADIVI CV/FRT-240 (0,6/1kV) – CADIVI | 868.670 |
16 | Cáp chậm cháy CADIVI CV/FRT-300 (0,6/1kV) – CADIVI | 1.087.440 |
17 | Cáp chậm cháy CADIVI CV/FRT-400 (0,6/1kV) – CADIVI | 1.384.570 |
18 | Cáp chậm cháy CADIVI CV/FRT-500 (0,6/1kV) – CADIVI | 1.769.550 |
19 | Cáp chậm cháy CADIVI CV/FRT-630 (0,6/1kV) – CADIVI | 2.275.290 |
Cập nhật giá cáp chậm cháy CADIVI CXV/FRT
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | 1 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi |
1 | Cáp chậm cháy CADIVI CXV/FRT- 1 (0,6/1kV) – CADIVI | 7.430 | 22.370 | 26.660 | 31.950 |
2 | Cáp chậm cháy CADIVI CXV/FRT- 1,5 (0,6/1kV) – CADIVI | 9.260 | 26.760 | 32.650 | 39.740 |
3 | Cáp chậm cháy CADIVI CXV/FRT- 2,5 (0,6/1kV) – CADIVI | 13.180 | 35.250 | 44.330 | 54.520 |
4 | Cáp chậm cháy CADIVI CXV/FRT- 4 (0,6/1kV) – CADIVI | 18.950 | 50.350 | 64.430 | 80.900 |
5 | Cáp chậm cháy CADIVI CXV/FRT- 6 (0,6/1kV) – CADIVI | 26.060 | 66.620 | 87.470 | 110.930 |
6 | Cáp chậm cháy CADIVI CXV/FRT- 10 (0,6/1kV) – CADIVI | 40.350 | 99.140 | 132.920 | 170.660 |
7 | Cáp chậm cháy CADIVI CXV/FRT- 16 (0,6/1kV) – CADIVI | 64.110 | 148.450 | 206.110 | 266.150 |
8 | Cáp chậm cháy CADIVI CXV/FRT- 25 (0,6/1kV) – CADIVI | 98.370 | 220.020 | 310.920 | 403.640 |
9 | Cáp chậm cháy CADIVI CXV/FRT- 35 (0,6/1kV) – CADIVI | 133.870 | 293.290 | 417.540 | 544.290 |
10 | Cáp chậm cháy CADIVI CXV/FRT- 50 (0,6/1kV) – CADIVI | 180.450 | 387.920 | 557.630 | 733.220 |
11 | Cáp chậm cháy CADIVI CXV/FRT- 70 (0,6/1kV) – CADIVI | 254.730 | 539.200 | 783.530 | 1.034.530 |
12 | Cáp chậm cháy CADIVI CXV/FRT- 95 (0,6/1kV) – CADIVI | 349.250 | 734.350 | 1.074.550 | 1.420.070 |
13 | Cáp chậm cháy CADIVI CXV/FRT- 120 (0,6/1kV) – CADIVI | 455.080 | 953.350 | 1.394.410 | 1.847.570 |
14 | Cáp chậm cháy CADIVI CXV/FRT- 150 (0,6/1kV) – CADIVI | 541.010 | 1.134.930 | 1.658.980 | 2.203.600 |
15 | Cáp chậm cháy CADIVI CXV/FRT- 185 (0,6/1kV) – CADIVI | 675.550 | 1.408.320 | 2.071.770 | 2.744.720 |
16 | Cáp chậm cháy CADIVI CXV/FRT- 240 (0,6/1kV) – CADIVI | 883.140 | 1.836.370 | 2.708.430 | 3.588.850 |
17 | Cáp chậm cháy CADIVI CXV/FRT- 300 (0,6/1kV) – CADIVI | 1.106.440 | 2.300.610 | 3.387.380 | 4.489.740 |
18 | Cáp chậm cháy CADIVI CXV/FRT- 400 (0,6/1kV) – CADIVI | 1.409.670 | 2.927.770 | 4.317.100 | 5.725.410 |
Cập nhật giá cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FRT
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FRT-3×4+1×2,5 (0,6/1kV) – CADIVI | 74.960 |
2 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FRT-3×6+1×4 (0,6/1kV) – CADIVI | 103.420 |
3 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FRT-3×10+1×6 (0,6/1kV) – CADIVI | 155.440 |
4 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FRT-3×16+1×10 (0,6/1kV) – CADIVI | 249.980 |
5 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FRT-3×25+1×16 (0,6/1kV) – CADIVI | 369.260 |
6 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FRT-3×35+1×16 (0,6/1kV) – CADIVI | 474.530 |
7 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FRT-3×35+1×25 (0,6/1kV) – CADIVI | 508.670 |
8 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FRT-3×50+1×25 (0,6/1kV) – CADIVI | 651.240 |
9 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FRT-3×50+1×35 (0,6/1kV) – CADIVI | 686.070 |
10 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FRT-3×70+1×35 (0,6/1kV) – CADIVI | 912.080 |
11 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FRT-3×70+1×50 (0,6/1kV) – CADIVI | 958.890 |
12 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FRT-3×95+1×50 (0,6/1kV) – CADIVI | 1.250.140 |
13 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FRT-3×95+1×70 (0,6/1kV) – CADIVI | 1.325.100 |
14 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FRT-3×120+1×70 (0,6/1kV) – CADIVI | 1.651.060 |
15 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FRT-3×120+1×95 (0,6/1kV) – CADIVI | 1.758.700 |
16 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FRT-3×150+1×70 (0,6/1kV) – CADIVI | 1.969.340 |
17 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FRT-3×150+1×95 (0,6/1kV) – CADIVI | 2.074.710 |
18 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FRT-3×185+1×95 (0,6/1kV) – CADIVI | 2.428.150 |
19 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FRT-3×185+1×120 (0,6/1kV) – CADIVI | 2.592.430 |
20 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FRT-3×240+1×120 (0,6/1kV) – CADIVI | 3.255.540 |
21 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FRT-3×240+1×150 (0,6/1kV) – CADIVI | 3.361.940 |
22 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FRT-3×240+1×185 (0,6/1kV) – CADIVI | 3.501.340 |
23 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FRT-3×300+1×150 (0,6/1kV) – CADIVI | 4.063.830 |
24 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FRT-3×300+1×185 (0,6/1kV) – CADIVI | 4.080.790 |
25 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FRT-3×400+1×185 (0,6/1kV) – CADIVI | 5.010.170 |
26 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CADIVI CXV/FRT-3×400+1×240 (0,6/1kV) – CADIVI | 5.379.100 |
Bảng giá dây cáp điện CADIVI thường xuyên cập nhật, áp dụng mức chiết khấu phù hợp với giá trị đơn hàng. Để nhận được báo giá CADIVI tốt nhất thời điểm hiện tại, quý khách vui lòng liên hệ qua tổng đài hỗ trợ:
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CHÍNH HÃNG
- Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA
- Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA
- Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS
- Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT
- Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC
- Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc
- Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C
- Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...
- Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA
- Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA
- Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS
- Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT
- Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC
- Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc
- Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C
- Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...