Sản Phẩm Cáp Đồng Trần Xoắn C CADIVI
Cáp đồng trần 120mm2 CADIVI C120 là loại dây dẫn trần sản xuất từ đồng, sử dụng cho đường dây tải điện trên không, dùng làm dây đồng tiếp địa (nối đất).
Cấu trúc Cáp đồng trần CADIVI (0,6/1kV)
Dây đồng trần xoắn C CADIVI được sản xuất phù hợp với tiêu chuẩn:
- TCVN 5064 – 1994;
- TCVN 5064 : 1994/SĐ 1 : 1995.
Bên cạnh các loại dây dẫn trần CADIVI sản xuất theo quy cách trong Catalogue sản phẩm CADIVI, quý khách có thể đặt sản xuất các loại cáp khác theo yêu cầu công trình.
Thông số kỹ thuật Dây đồng trần CADIVI 0,6/1kV
Theo TCVN 5064 | Theo BS 7884 | |
Tiết diện danh định: | 120mm2 | 120mm2 |
Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa: | 19/2,80 (Nº/mm) | 19/2,80 (Nº/mm) |
Đường kính ruột dẫn gần đúng: | 14,00 mm | 14,00 mm |
Điện trở DC tối đa ở 20°C: | 0,1560 Ω/km | 0,1578 Ω/km |
Khối lượng dây gần đúng: | 1056 kg/km | 1055 kg/km |
Lực kéo đứt nhỏ nhất: |
46845 N | 42830 N |
Bảng Giá Cáp Đồng Trần Xoắn C CADIVI
STT | Sản phẩm | Mã sản phẩm | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp đồng trần 10mm2 – CADIVI | C10 | 30.990 |
2 | Cáp đồng trần 16mm2 – CADIVI | C16 | 48.810 |
3 | Cáp đồng trần 25mm2 – CADIVI | C25 | 76.260 |
4 | Cáp đồng trần 35mm2 – CADIVI | C35 | 107.020 |
5 | Cáp đồng trần 50mm2 – CADIVI | C50 | 154.520 |
6 | Cáp đồng trần 70mm2 – CADIVI | C70 | 213.760 |
7 | Cáp đồng trần 95mm2 – CADIVI | C95 | 290.690 |
8 | Cáp đồng trần 120mm2 – CADIVI | C120 | 373.260 |
9 | Cáp đồng trần 150mm2 – CADIVI | C150 | 457.220 |
10 | Cáp đồng trần 185mm2 – CADIVI | C185 | 569.160 |
11 | Cáp đồng trần 240mm2 – CADIVI | C240 | 738.910 |
12 | Cáp đồng trần 300mm2 – CADIVI | C300 | 894.060 |
13 | Cáp đồng trần 400mm2 – CADIVI | C400 | 1.207.700 |
– Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10%.
– Bảng giá dây cáp điện CADIVI công bố ngày 17-05-2021 (áp dụng cho Đại lý cho đến khi có thông báo mới). Tất cả thông báo trước đây đều không còn hiệu lực áp dụng.
– Giá bán và mức chiết khấu cáp CADIVI thường xuyên thay đổi. Vui lòng liên hệ thông tin dưới đây để nhận báo giá tốt nhất thời điểm hiện tại.
- Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA
- Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA
- Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS
- Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT
- Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC
- Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc
- Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C
- Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...