Catalogue Cáp Ngầm LS VINA Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 12.7/22(24)kV
Cáp ngầm trung thế Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 12.7/22(24)kV – LS VINA thuộc nhóm cáp 1 lõi bao gồm các tiết diện: 35mm2, 50mm2, 70mm2, 95mm2, 120mm2, 150mm2, 185mm2, 240mm2, 300mm2, 400mm2, 500mm2.
Cấu tạo Cáp đồng ngầm Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 12.7/22(24)kV
Dây cáp điện LS VINA Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 12.7/22(24)kV được bọc bởi vật liệu cách điện XLPE (polyethylene liên kết chéo) cho khả năng chống nhiệt cao, sử dụng 2 lớp giáp băng nhôm, đáp ứng yêu cầu lắp đặt đặt ngầm dưới lòng đất, sử dụng để truyền tải điện áp đến 24kV.
Cấu trúc cáp đồng ngầm trung thế Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 12.7/22(24)kV – LS VINA:
- Conductor: Lõi dẫn.
- Conductor screen: Màn chắn lõi.
- Insulation: Cách điện.
- Insulation screen: Màn chắn kim loại.
- Separation sheah: Bọc lót.
- Tape armoured: Băng giáp nhôm.
- Outer sheath: Vỏ bọc
Thông số cáp điện LS VINA Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 12.7/22(24)kV
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60502-2:2014; TCVN 5935-2:2013.
- Điện áp định mức: 12.7/22(24)kV.
- Cách điện: Loại XLPE.
- Số lõi dẫn: 1 lõi.
Tiết diện danh định | Đường kính lõi dẫn | Chiều dày cách điện danh định | Chiều dày bọc trong | Chiều dày băng giáp | Chiều dày danh định vỏ bọc | Đường kính cáp gần đúng | Trọng lượng lõi đồng gần đúng | Chiều dài đóng gói tiêu chuẩn |
DATA | DATA | DATA | DATA | DATA | DATA | |||
mm2 | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | m |
35 | 6.9 | 5.5 | 1.2 | 0.5 | 1.8 | 27 | 1,020 | 1000 |
50 | 8.0 | 5.5 | 1.2 | 0.5 | 1.9 | 29 | 1,170 | 1000 |
70 | 9.8 | 5.5 | 1.2 | 0.5 | 1.9 | 31 | 1,440 | 1000 |
95 | 11.4 | 5.5 | 1.2 | 0.5 | 2.0 | 32 | 1,740 | 1000 |
120 | 12.08 | 5.5 | 1.2 | 0.5 | 2.0 | 34 | 2,020 | 1000 |
150 | 14.2 | 5.5 | 1.2 | 0.5 | 2.1 | 35 | 2,320 | 500 |
185 | 15.8 | 5.5 | 1.2 | 0.5 | 2.2 | 37 | 2,730 | 500 |
240 | 18.1 | 5.5 | 1.2 | 0.5 | 2.3 | 40 | 3,370 | 500 |
300 | 20.4 | 5.5 | 1.3 | 0.5 | 2.3 | 42 | 4,020 | 500 |
400 | 23.2 | 5.5 | 1.3 | 0.5 | 2.4 | 46 | 4,940 | 500 |
500 | 26.3 | 5.5 | 1.4 | 0.5 | 2.5 | 50 | 6,160 | 500 |
Bên cạnh các sản phẩm theo quy cách đã nêu trong catalogue dây cáp điện LS VINA, quý khách có thể đặt sản xuất cáp khác theo yêu cầu riêng.
Bảng Giá Cáp Ngầm Trung Thế Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – LS VINA
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho 1 số chủng loại cáp ngầm trung thế LS VINA loại 1 lõi Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC.
ĐVT: đồng/mét.
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x50mm2 12.7/22(24)kV | LS VINA | 242.190 |
2 | Dây Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x70mm2 12.7/22(24)kV | LS VINA | 323.272 |
3 | Dây Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x95mm2 12.7/22(24)kV | LS VINA | 421.387 |
4 | Dây Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x120mm2 12.7/22(24)kV | LS VINA | 513.246 |
5 | Dây Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x150mm2 12.7/22(24)kV | LS VINA | 753.496 |
6 | Dây Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x185mm2 12.7/22(24)kV | LS VINA | 966.266 |
7 | Dây Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x240mm2 12.7/22(24)kV | LS VINA | 1.190.287 |
8 | Dây Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x300mm2 12.7/22(24)kV | LS VINA | 1.505.139 |
9 | Dây Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x400mm2 12.7/22(24)kV | LS VINA | 1.929.708 |
Để cập nhật Bảng giá dây cáp điện LS VINA mới nhất với chiết khấu hấp dẫn cho công trình, dự án – quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây:
- Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA
- Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA
- Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS
- Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT
- Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC
- Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc
- Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C
- Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...