Cập Nhật Giá Dây Điện Dân Dụng LS VINA – Giá Tốt

Tải xuống ngay Xem online

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho nhóm sản phẩm dây điện dân dụng LS VINA (giá chưa VAT, chưa bao gồm thuế và chưa áp dụng chiết khấu). Quý khách có thể cập nhật báo giá dây cáp điện LS VINA – giá đại lý CK cao bằng cách liên hệ tổng đài:

Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

    Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

      Bảng giá cáp điện hạ thế 450/750V, ruột đồng Class 2, cách điện PVC, tiêu chuẩn IEC 60027-3; IEC 60228

      STT Sản phẩm Điện áp ĐVT Đơn giá
      1 Dây LS VINA Cu/PVC 1 x 1.5 sqmm – LS VINA 450/750V Mét 6,230
      2 Dây Cu/PVC 1 x 2.5 sqmm – LS VINA 450/750V Mét 10,130
      3 Dây Cu/PVC 1 x 4 sqmm – LS VINA 450/750V Mét 15,390
      4 Dây Cu/PVC 1 x 6 sqmm – LS VINA 450/750V Mét 22,740
      5 Dây Cu/PVC 1 x 10 sqmm – LS VINA 450/750V Mét 37,600

      Bảng giá cáp điện hạ thế 0,6/1kV, ruột đồng Class 2, cách điện PVC, tiêu chuẩn IEC 60027-3; IEC 60228

      STT Sản phẩm Điện áp ĐVT Đơn giá
      1 Dây Cu/PVC 0.75 sqmm – LS VINA 0.6/1kV Mét 3,530
      2 Dây Cu/PVC 1 sqmm – LS VINA 0.6/1kV Mét 4,540
      3 Dây Cu/PVC 1.5 sqmm – LS VINA 0.6/1kV Mét 6,230
      4 Dây Cu/PVC 2.5 sqmm – LS VINA 0.6/1kV Mét 10,130
      5 Dây Cu/PVC 4 sqmm – LS VINA 0.6/1kV Mét 15,390
      6 Dây Cu/PVC 6 sqmm – LS VINA 0.6/1kV Mét 22,740
      7 Dây Cu/PVC 10 sqmm – LS VINA 0.6/1kV Mét 37,600

      Bảng giá cáp điện hạ thế ruột đồng mềm, cách điện PVC, tiêu chuẩn IEC 60027-3; IEC 60228

      STT Sản phẩm Điện áp ĐVT Đơn giá
      1 Dây VCm – Cu/PVC 1 x 0.75 spmm 300/500V Mét 3,230
      2 Dây VCm – Cu/PVC 1 x 1.0 spmm 300/500V Mét 4,130
      3 Dây VCm – Cu/PVC 1 x 1.5 spmm 450/750V Mét 6,090
      4 Dây VCm – Cu/PVC 1 x 2.5 spmm 450/750V Mét 9,830
      5 Dây VCm – Cu/PVC 1 x 4 spmm 450/750V Mét 15,160
      6 Dây VCm – Cu/PVC 1 x 6 spmm 450/750V Mét 22,890

      Bảng giá dây điện oval 300/500V, 2 lõi ruột đồng mềm Class 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC, tiêu chuẩn IEC 60027-3; IEC 60228

      STT Sản phẩm Điện áp ĐVT Đơn giá
      1 Dây điện đôi mềm Vcmo Cu/PVC/PVC 2 x 0.75 spmm – LS VINA 300/500V Mét 7,660
      2 Dây điện đôi mềm Vcmo Cu/PVC/PVC 2 x 1.0 spmm – LS VINA 300/500V Mét 9,600
      3 Dây điện đôi mềm Vcmo Cu/PVC/PVC 2 x 1.5 spmm – LS VINA 300/500V Mét 13,590
      4 Dây điện đôi mềm Vcmo Cu/PVC/PVC 2 x 2.5 spmm – LS VINA 300/500V Mét 21,770
      5 Dây điện đôi mềm Vcmo Cu/PVC/PVC 2 x 4 spmm – LS VINA 300/500V Mét 33,030
      6 Dây điện đôi mềm Vcmo Cu/PVC/PVC 2 x 6 spmm – LS VINA 300/500V Mét 49,530

      Bảng giá dây điện tròn ruột đồng mềm Class 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC, tiêu chuẩn IEC 60027-3; IEC 60228

      STT Sản phẩm Điện áp ĐVT Dây điện đôi Dây 3
      1 Dây điện tròn LS VINA VCmt Cu/PVC/PVC 0.75 spmm 300/500V Mét 8,630 11,690
      2 Dây điện tròn LS VINA VCmt Cu/PVC/PVC 1.0 spmm 300/500V Mét 10,660 14,490
      3 Dây điện tròn LS VINA VCmt Cu/PVC/PVC 1.5 spmm 300/500V Mét 16,740 21,100
      4 Dây điện tròn LS VINA VCmt Cu/PVC/PVC 2.5 spmm 300/500V Mét 23,870 33,400
      5 Dây điện tròn LS VINA VCmt Cu/PVC/PVC 4 spmm 300/500V Mét 35,710 50,060
      6 Dây điện tròn LS VINA VCmt Cu/PVC/PVC 6 spmm 300/500V Mét 52,690 75,800

      Trên đây là bảng cập nhật giá dây điện dân dụng LS VINA – giá tốt. Bên cạnh sản phẩm trong bảng giá dây cáp điện LS VINA, quý khách có thể cập nhật báo giá cáp hạ thế, cáp trung thế, dây điện dân dụng, dây dẫn trần hoặc đặt sản xuất cáp riêng theo yêu cầu. Mọi chi tiết xin liên hệ:

      ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CHÍNH HÃNG
      - Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA
      - Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA
      - Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS
      - Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT
      - Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC
      - Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc
      - Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C
      - Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...