Cáp Chống Cháy LS VINA Giá Tốt Mới Cập Nhật

Tải xuống ngay Xem online

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại cáp chống cháy LS VINA. Quý khách có thể tra cứu giá list hoặc yêu cầu báo giá dây cáp điện LS VINA áp dụng chiết khấu hấp dẫn từ nhà máy bằng cách liên hệ tổng đài hỗ trợ miễn phí:

Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

    Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

      Bảng giá cáp chống cháy Cu/Fr-PVC LS VINA

      STT Sản phẩm Điện áp ĐVT Đơn giá tham khảo
      1 Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 10 sqmm 0,6/1kV Mét 31,280
      2 Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 14 sqmm 0,6/1kV Mét 41,450
      3 Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 16 sqmm 0,6/1kV Mét 46,590
      4 Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 22 sqmm 0,6/1kV Mét 65,010
      5 Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 25 sqmm 0,6/1kV Mét 73,370
      6 Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 30 sqmm 0,6/1kV Mét 85,240
      7 Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 35 sqmm 0,6/1kV Mét 100,650
      8 Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 38 sqmm 0,6/1kV Mét 109,430
      9 Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 50 sqmm 0,6/1kV Mét 136,170
      10 Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 60 sqmm 0,6/1kV Mét 172,660
      11 Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 70 sqmm 0,6/1kV Mét 195,680
      12 Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 80 sqmm 0,6/1kV Mét 228,420
      13 Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 95 sqmm 0,6/1kV Mét 271,180
      14 Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 100 sqmm 0,6/1kV Mét 285,910
      15 Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 120 sqmm 0,6/1kV Mét 340,410
      16 Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 125 sqmm 0,6/1kV Mét 361,380
      17 Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 150 sqmm 0,6/1kV Mét 420,170
      18 Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 185 sqmm 0,6/1kV Mét 527,790
      19 Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 200 sqmm 0,6/1kV Mét 571,320
      20 Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 240 sqmm 0,6/1kV Mét 692,460
      21 Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 250 sqmm 0,6/1kV Mét 723,140
      22 Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC300 sqmm 0,6/1kV Mét 867,930
      23 Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 325 sqmm 0,6/1kV Mét 922,570
      24 Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 400 sqmm 0,6/1kV Mét 1,113,480
      25 Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 500 sqmm 0,6/1kV Mét 1,427,330
      26 Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 630 sqmm 0,6/1kV Mét 1,839,210

      Bảng giá cáp chống cháy Cu/XLPE/Fr-PVC LS VINA

      STT Sản phẩm Điện áp ĐVT Đơn giá tham khảo
      1 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×10 0,6/1kV Mét 34,160
      2 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×14 0,6/1kV Mét 44,420
      3 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×16 0,6/1kV Mét 49,630
      4 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×22 0,6/1kV Mét 68,110
      5 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×25 0,6/1kV Mét 76,570
      6 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×30 0,6/1kV Mét 88,580
      7 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×35 0,6/1kV Mét 104,100
      8 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×38 0,6/1kV Mét 112,970
      9 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×50 0,6/1kV Mét 139,150
      10 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×60 0,6/1kV Mét 176,240
      11 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×70 0,6/1kV Mét 199,340
      12 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×80 0,6/1kV Mét 232,290
      13 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×95 0,6/1kV Mét 274,550
      14 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×100 0,6/1kV Mét 289,360
      15 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×120 0,6/1kV Mét 344,420
      16 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×125 0,6/1kV Mét 365,520
      17 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×150 0,6/1kV Mét 424,530
      18 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×185 0,6/1kV Mét 531,610
      19 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×200 0,6/1kV Mét 576,420
      20 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×240 0,6/1kV Mét 696,090
      21 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×250 0,6/1kV Mét 726,810
      22 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×300 0,6/1kV Mét 871,220
      23 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×325 0,6/1kV Mét 926,010
      24 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×400 0,6/1kV Mét 1,117,040
      25 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×500 0,6/1kV Mét 1,431,120
      26 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×630 0,6/1kV Mét 1,848,770

      Trên đây là thông tin về sản phẩm cáp chống cháy LS VINA giá tốt mới cập nhật. Bên cạnh cáp chống cháy trong bảng giá dây cáp điện LS VINA, quý khách có thể nhận báo giá cáp hạ thế, cáp trung thế, dây điện dân dụng, dây dẫn trần các loại bằng cách liên hệ Zalo/Hotline:

      ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CHÍNH HÃNG
      - Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA
      - Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA
      - Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS
      - Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT
      - Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC
      - Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc
      - Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C
      - Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...