Catalogue Dây Cáp Điện CADIVI CXV 300mm2
Cáp CADIVI CXV 0,6/1kV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
Cấu tạo Cáp điện lực hạ thế ruột đồng – Cáp CXV (0,6/1kV)
Cấu trúc cáp hạ thế ruột đồng cách điện XLPE CXV 0,6/1kV – CADIVI:
- Ruột dẫn: Bằng đồng kết cấu tròn xoắn ép chặt.
- Lớp cách điện: XLPE.
- Lớp độn lót: Điền đầy bằng PP quấn PET hoặc PVC.
- Vỏ bọc bên ngoài: PVC.
Nhận biết lõi cáp CADIVI CXV 0,6/1kV bằng băng màu:
- Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
- Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh dương – không băng màu (trung tính) – xanh lục (TER).
Thông số kỹ thuật dây cáp điện CADIVI CXV 0,6/1kV
- Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
- Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90ºC.
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250ºC.
Thông số kỹ thuật cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV 300mm2 0,6/1kV
Tiết diện danh nghĩa: | 300mm2 | |||
Kết cấu: | 61/CC (Nº/mm) | |||
Đường kính ruột dẫn gần đúng: | 20,4mm | |||
Điện trở DC tối đa ở 20ºC: | 0,061Ω/km | |||
Chiều dày cách điện danh nghĩa: | 1,8mm | |||
Số lõi | 1 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi |
Chiều dày vỏ danh nghĩa: | 1,8mm | 2,7mm | 2,8mm | 3,0mm |
Đường kính tổng gần đúng: | 27,0mm | 53,5mm | 57,5mm | 64,4mm |
Khối lượng cáp gần đúng: | 2970kg/km | 6604kg/km | 9369kg/km | 12360K\kg/km |
Bảng Giá Cáp CADIVI CXV 300mm2 (0,6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Cáp CXV 1 Lõi | Cáp CXV 2 Lõi | Cáp CXV 3 lõi | Cáp CXV 4 lõi |
1 | Cáp CADIVI CXV-16 – 0,6/1kV | 54.900 | 126.300 | 177.900 | 231.200 |
2 | Cáp CADIVI CXV-25 – 0,6/1kV | 85.100 | 189.300 | 270.500 | 361.700 |
3 | Cáp CADIVI CXV-35 – 0,6/1kV | 116.600 | 254.100 | 365.500 | 489.800 |
4 | Cáp CADIVI CXV-50 – 0,6/1kV | 158.300 | 338.400 | 490.800 | 647.100 |
5 | Cáp CADIVI CXV-70 – 0,6/1kV | 224.400 | 473.000 | 691.700 | 939.500 |
6 | Cáp CADIVI CXV-95 – 0,6/1kV | 308.400 | 645.300 | 951.000 | 1.259.400 |
7 | Cáp CADIVI CXV-120 – 0,6/1kV | 402.200 | 842.300 | 1.227.800 | 1.637.600 |
8 | Cáp CADIVI CXV-150 – 0,6/1kV | 479.900 | 999.800 | 1.471.400 | 1.958.600 |
9 | Cáp CADIVI CXV-185 – 0,6/1kV | 597.600 | 1.242.500 | 1.835.100 | 2.349.900 |
10 | Cáp CADIVI CXV-240 – 0,6/1kV | 781.700 | 1.622.300 | 2.398.500 | 3.193.400 |
11 | Cáp CADIVI CXV-300 – 0,6/1kV | 979.400 | 2.033.700 | 3.000.300 | 3.996.600 |
12 | Cáp CADIVI CXV-400 – 0,6/1kV | 1.248.200 | 2.590.200 | 3.824.900 | 5.094.300 |
13 | Cáp CADIVI CXV-500 – 0,6/1kV | 1.596.500 | – | – | – |
14 | Cáp CADIVI CXV-630 – 0,6/1kV | 2.059.100 | – | – | – |
– Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10%.
– Bảng giá dây cáp điện CADIVI công bố ngày 17-05-2021 (áp dụng cho Đại lý), tất cả các thông báo trước đây đều không còn hiệu lực áp dụng.
– Ngoài những quy cách trên, quý khách có thể yêu cầu đặt sản xuất dây cáp điện kết cấu khác có tiết diện tương đương.
– Giá bán và mức chiết khấu cáp CADIVI thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ thông tin dưới đây để nhận báo giá tốt nhất thời điểm hiện tại.
- Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA
- Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA
- Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS
- Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT
- Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC
- Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc
- Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C
- Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...