BẢNG GIÁ ĐẠI LÝ CADIVI – CHIẾT KHẤU CAO

Dưới đây là tổng hợp bảng giá dây và cáp điện CADIVI cập nhật mới nhất – giá do Nhà máy CADIVI công bố áp dụng toàn quốc năm 2024 cho đến khi có bảng giá mới. Bảng giá phục vụ mục đích tham khảo, tra cứu nhanh.

Để nhận báo giá cáp CADIVI chính thức áp dụng chiết khấu cao nhất cho dự án, công trình, vui lòng liên hệ:

HOTLINE BÁO GIÁ: 0903924986 ZALO BÁO GIÁ: 0903924986

Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

    CÁP CADIVI CHUYÊN CẤP CHO DỰ ÁN

    A. BÁO GIÁ CÁP HẠ THẾ CADIVI RUỘT ĐỒNG

    Bảng giá Cáp đồng hạ thế CADIVI mới nhất 2024

    1. Bảng giá dây CV CADIVI 0,6/1kV

    Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – AS/NZS 5000.1

    ĐVT: đồng/mét

    STT Sản phẩm Thương hiệu Đơn giá tham khảo
    1 Dây CV 1 – 0,6/1kV CADIVI 4.690
    2 Dây CV 1.5 – 0,6/1kV CADIVI 6.440
    3 Dây CV 2.5 – 0,6/1kV CADIVI 10.500
    4 Dây CV 4 – 0,6/1kV CADIVI 15.890
    5 Dây CV 6 – 0,6/1kV CADIVI 23.320
    6 Dây CV 10 – 0,6/1kV CADIVI 38.630
    7 Dây CV 16 – 0,6/1kV CADIVI 58.810
    8 Dây CV 25 – 0,6/1kV CADIVI 89.890
    9 Dây CV 35 – 0,6/1kV CADIVI 124.370
    10 Dây CV 50 – 0,6/1kV CADIVI 170.160
    11 Dây CV 70 – 0,6/1kV CADIVI 242.750
    12 Dây CV 95 – 0,6/1kV CADIVI 335.680
    13 Dây CV 120 – 0,6/1kV CADIVI 437.220
    14 Dây CV 150 – 0,6/1kV CADIVI 522.580
    15 Dây CV 185 – 0,6/1kV CADIVI 652.490
    16 Dây CV 240 – 0,6/1kV CADIVI 854.980
    17 Dây CV 300 – 0,6/1kV CADIVI 1.072.410
    18 Dây CV 400 – 0,6/1kV CADIVI 1.367.840
    19 Dây CV 500 – 0,6/1kV CADIVI 1.775.210
    20 Dây CV 630 – 0,6/1kV CADIVI 2.286.370

    Dây điện lực hạ thế loại TER – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1

    ĐVT: đồng/mét

    STT Sản phẩm Thương hiệu Đơn giá tham khảo
    1 Dây CV 1.0 (0,6/1kV)-AN/NZS 5000.1- Loại TER CADIVI 4.690
    2 Dây CV 1.5 (0,6/1kV)-AN/NZS 5000.1- Loại TER CADIVI 6.440
    3 Dây CV 2.5 (0,6/1kV)-AN/NZS 5000.1- Loại TER CADIVI 10.500

    2. Bảng giá dây CVV CADIVI 0,6/1kV loại 1 đến 4 lõi

    Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV-TCVN 5935-1 (1 đến 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC).

    ĐVT: đồng/mét

    STT
    Sản phẩm
    Thương hiệu
    Đơn giá tham khảo
    1 lõi 2 lõi 3 lõi 4 lõi
    1 Dây CVV 1 (0,6/1kV) CADIVI 7.020
    2 Dây CVV 1.5 (0,6/1kV) CADIVI 9.010
    3 Dây CVV 2.5 (0,6/1kV) CADIVI 13.080
    4 Dây CVV 4 (0,6/1kV) CADIVI 19.020
    5 Dây CVV 6 (0,6/1kV) CADIVI 26.680
    6 Dây CVV 10 (0,6/1kV) CADIVI 41.720
    7 Dây CVV 16 (0,6/1kV) CADIVI 61.960 147.770 208.730 267.920
    8 Dây CVV 25 (0,6/1kV) CADIVI 95.880 214.250 305.160 397.190
    9 Dây CVV 35 (0,6/1kV) CADIVI 1.30.590 285.480 409.970 536.940
    10 Dây CVV 50 (0,6/1kV) CADIVI 177.620 380.230 551.070 740.990
    11 Dây CVV 70 (0,6/1kV) CADIVI 251.340 531.400 776.070 1.026.390
    12 Dây CVV 95 (0,6/1kV) CADIVI 346.880 726.770 1.071.050 1.416.120
    13 Dây CVV 120 (0,6/1kV) CADIVI 450.330 946.340 1.386.500 1.8.36.940
    14 Dây CVV 150 (0,6/1kV) CADIVI 536.600 1.121.590 1.647.110 2.194.900
    15 Dây CVV 185 (0,6/1kV) CADIVI 669.450 1.396.110 2.055.490 2.730.030
    16 Dây CVV 240 (0,6/1kV) CADIVI 875.790 1.821.340 2.688.420 3.575.400
    17 Dây CVV 300 (0,6/1kV) CADIVI 1.098.640 2.283.310 3.365.440 4.480.590
    18 Dây CVV 400 (0,6/1kV) CADIVI 1.399.380 2.909.120 4.290.070 5.711.510
    19 Dây CVV 500 (0,6/1kV) CADIVI 1.789.450
    20 Dây CVV 630 (0,6/1kV) CADIVI 2.301.970

    3. Bảng giá dây CXV CADIVI 0,6/1kV loại 1 đến 4 lõi

    Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 đến 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

    ĐVT: đồng/mét

    STT
    Sản phẩm
    Thương hiệu
    Đơn giá tham khảo
    1 lõi 2 lõi 3 lõi 4 lõi
    1 Dây CXV 1 (0,6/1kV) CADIVI 6.720 18.930 23.630 29.280
    2 Dây CXV 1.5 (0,6/1kV) CADIVI 8.710 22.900 29.960 37.540
    3 Dây CXV 2.5 (0,6/1kV) CADIVI 13.020 32.110 42.400 53.480
    4 Dây CXV 4 (0,6/1kV) CADIVI 18.540 45.790 61.280 78.580
    5 Dây CXV 6 (0,6/1kV) CADIVI 26.120 62.300 85.360 112.730
    6 Dây CXV 10 (0,6/1kV) CADIVI 41.380 95.540 133.190 173.550
    7 Dây CXV 16 (0,6/1kV) CADIVI 62.070 142.800 201.140 261.400
    8 Dây CXV 25 (0,6/1kV) CADIVI 96.220 214.030 305.840 408.950
    9 Dây CXV 35 (0,6/1kV) CADIVI 131.830 287.290 413.360 553.780
    10 Dây CXV 50 (0,6/1kV) CADIVI 178.980 382.610 554.910 731.630
    11 Dây CXV 70 (0,6/1kV) CADIVI 253.710 534.790 782.060 1.062.230
    12 Dây CXV 95 (0,6/1kV) CADIVI 348.690 729.600 1.075.2.30 1.423.920
    13 Dây CXV 120 (0,6/1kV) CADIVI 454.740 952.330 1.388.190 1.800.760
    14 Dây CXV 150 (0,6/1kV) CADIVI 542.590 1.130.410 1.663.610 2.214.460
    15 Dây CXV 185 (0,6/1kV) CADIVI 675.670 1.404.810 2.074.820 2.758.630
    16 Dây CXV 240 (0,6/1kV) CADIVI 883.820 1.834.230 2.711.820 3.610.560
    17 Dây CXV 300 (0,6/1kV) CADIVI 1.107.340 2.299.370 3.392.240 4.518.690
    18 Dây CXV 400 (0,6/1kV) CADIVI 1.411.260 2.928.570 4.324.560 5.759.780
    19 Dây CXV 500 (0,6/1kV) CADIVI 1.805.060
    20 Dây CXV 630 (0,6/1kV) CADIVI 2.328.090

    Trên đây là bảng giá tham khảo cho các sản phẩm cáp đồng hạ thế CADIVI thông dụng (giá tham khảo chưa VAT). Nếu cần cập nhật bảng giá cáp hạ thế CADIVI mới nhất – chiết khấu cao từ nhà máy, quý khách vui lòng liên hệ:

    HOTLINE BÁO GIÁ: 0903924986

    ZALO BÁO GIÁ: 0903924986

    Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

      Bảng giá Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI mới nhất 2024

      1. Bảng giá cáp ngầm CVV/DATA CADIVI 0,6/1kV

      Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).

      ĐVT: đồng/mét

      STT Sản phẩm Thương hiệu Đơn giá tham khảo
      1 Cáp ngầm CVV/DATA 25 (0,6/1kV) CADIVI 131.490
      2 Cáp ngầm CVV/DATA 35 (0,6/1kV) CADIVI 168.800
      3 Cáp ngầm CVV/DATA 50 (0,6/1kV) CADIVI 220.360
      4 Cáp ngầm CVV/DATA 70 (0,6/1kV) CADIVI 292.950
      5 Cáp ngầm CVV/DATA 95 (0,6/1kV) CADIVI 394.140
      6 Cáp ngầm CVV/DATA 120 (0,6/1kV) CADIVI 503.020
      7 Cáp ngầm CVV/DATA 150 (0,6/1kV) CADIVI 592.450
      8 Cáp ngầm CVV/DATA 185 (0,6/1kV) CADIVI 729.940
      9 Cáp ngầm CVV/DATA 240 (0,6/1kV) CADIVI 943.510
      10 Cáp ngầm CVV/DATA 300 (0,6/1kV) CADIVI 1.173.600
      11 Cáp ngầm CVV/DATA 400 (0,6/1kV) CADIVI 1.487.010

      2. Bảng giá cáp ngầm CVV/DSTA CADIVI 0,6/1kV 2 đến 4 lõi

      Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (2 đến 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

      ĐVT: đồng/mét

      STT
      Sản phẩm
      Thương hiệu
      Đơn giá tham khảo
      2 lõi 3 lõi 4 lõi
      1 Cáp ngầm CVV/DSTA 2.5 (0,6/1kV) CADIVI 73.830
      2 Cáp ngầm CVV/DSTA 4 (0,6/1kV) CADIVI 67.720 105.490
      3 Cáp ngầm CVV/DSTA 6 (0,6/1kV) CADIVI 86.830 111.250 134.660
      4 Cáp ngầm CVV/DSTA 10 (0,6/1kV) CADIVI 118.600 157.610 200.460
      5 Cáp ngầm CVV/DSTA 16 (0,6/1kV) CADIVI 169.930 228.610 288.990
      6 Cáp ngầm CVV/DSTA 25 (0,6/1kV) CADIVI 242.180 333.420 426.020
      7 Cáp ngầm CVV/DSTA 35 (0,6/1kV) CADIVI 315.450 439.250 569.730
      8 Cáp ngầm CVV/DSTA 50 (0,6/1kV) CADIVI 411.660 586.460 770.980
      9 Cáp ngầm CVV/DSTA 70 (0,6/1kV) CADIVI 567.350 818.690 1.104.740
      10 Cáp ngầm CVV/DSTA 95 (0,6/1kV) CADIVI 772.670 1.153.580 1.508.600
      11 Cáp ngầm CVV/DSTA 120 (0,6/1kV) CADIVI 1.028.420 1.481.240 1.937.110
      12 Cáp ngầm CVV/DSTA 150 (0,6/1kV) CADIVI 1.213.850 1.752.250 2.315.540
      13 Cáp ngầm CVV/DSTA 185 (0,6/1kV) CADIVI 1.501.820 2.173.870 2.869.430
      14 Cáp ngầm CVV/DSTA 240 (0,6/1kV) CADIVI 1.939.370 2.827.710 3.737.760
      15 Cáp ngầm CVV/DSTA 300 (0,6/1kV) CADIVI 2.425.890 3.519.430 4.667.140
      16 Cáp ngầm CVV/DSTA 400 (0,6/1kV) CADIVI 3.070.350 4.471.880 5.927.340

      3. Bảng giá cáp ngầm CXV/DATA CADIVI 0,6/1kV

      Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).

      ĐVT: đồng/mét

      STT Sản phẩm Thương hiệu Đơn giá tham khảo
      1 Cáp ngầm CXV/DATA 25 (0,6/1kV) CADIVI 131.830
      2 Cáp ngầm CXV/DATA 35 (0,6/1kV) CADIVI 170.160
      3 Cáp ngầm CXV/DATA 50 (0,6/1kV) CADIVI 221.380
      4 Cáp ngầm CXV/DATA 70 (0,6/1kV) CADIVI 296.000
      5 Cáp ngầm CXV/DATA 95 (0,6/1kV) CADIVI 396.850
      6 Cáp ngầm CXV/DATA 120 (0,6/1kV) CADIVI 505.730
      7 Cáp ngầm CXV/DATA 150 (0,6/1kV) CADIVI 600.250
      8 Cáp ngầm CXV/DATA 185 (0,6/1kV) CADIVI 738.980
      9 Cáp ngầm CXV/DATA 240 (0,6/1kV) CADIVI 954.710
      10 Cáp ngầm CXV/DATA 300 (0,6/1kV) CADIVI 1.187.840
      11 Cáp ngầm CXV/DATA 400 (0,6/1kV) CADIVI 1.504.310
      12 Cáp ngầm CXV/DATA 500 (0,6/1kV) CADIVI 1.908.170

      4. Bảng giá cáp ngầm CXV/DSTA CADIVI 0,6/1kV 2 đến 4 lõi

      Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (2 đến 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

      ĐVT: đồng/mét

      STT
      Sản phẩm
      Thương hiệu
      Đơn giá tham khảo
      2 lõi 3 lõi 4 lõi
      1 Cáp ngầm CXV/DSTA 4 (0,6/1kV) CADIVI 65.690 82.310 101.980
      2 Cáp ngầm CXV/DSTA 6 (0,6/1kV) CADIVI 84.680 109.110 130.930
      3 Cáp ngầm CXV/DSTA 10 (0,6/1kV) CADIVI 114.180 156.030 197.630
      4 Cáp ngầm CXV/DSTA 16 (0,6/1kV) CADIVI 164.730 225.450 287.290
      5 Cáp ngầm CXV/DSTA 25 (0,6/1kV) CADIVI 241.160 335.010 428.060
      6 Cáp ngầm CXV/DSTA 35 (0,6/1kV) CADIVI 317.710 443.210 574.470
      7 Cáp ngầm CXV/DSTA 50 (0,6/1kV) CADIVI 414.150 590.190 773.240
      8 Cáp ngầm CXV/DSTA 70 (0,6/1kV) CADIVI 572.550 824.570 1.083.710
      9 Cáp ngầm CXV/DSTA 95 (0,6/1kV) CADIVI 775.390 1.127.690 1.516.180
      10 Cáp ngầm CXV/DSTA 120 (0,6/1kV) CADIVI 1.035.090 1.485.880 1.964.810
      11 Cáp ngầm CXV/DSTA 150 (0,6/1kV) CADIVI 1.224.700 1.772.610 2.339.050
      12 Cáp ngầm CXV/DSTA 185 (0,6/1kV) CADIVI 1.514.030 2.198.630 2.897.700
      13 Cáp ngầm CXV/DSTA 240 (0,6/1kV) CADIVI 1.957.690 2.858.240 3.777.220
      14 Cáp ngầm CXV/DSTA 300 (0,6/1kV) CADIVI 2.446.120 3.556.410 4.712.030
      15 Cáp ngầm CXV/DSTA 400 (0,6/1kV) CADIVI 3.097.030 4.518.690 5.989.080

      Trên đây là bảng giá tham khảo cho các loại cáp ngầm CADIVI. Để nhận báo giá cáp ngầm hạ thế CADIVI chiết khấu cao – đáp ứng yêu cầu thi công, hãy liên hệ ngay với chúng tôi:

      HOTLINE BÁO GIÁ: 0903924986

      ZALO BÁO GIÁ: 0903924986

      Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

        Bảng giá Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI mới nhất 2024

        1. Bảng giá dây 3 pha 4 lõi đồng CADIVI 0,6/1kV

        • CVV: Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC).
        • CXV: Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (3 lõi pha +1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC).

        ĐVT: đồng/mét

        STT
        Sản phẩm
        Thương hiệu
        Đơn giá tham khảo
        CXV CVV
        1 Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×4+1×2.5 (0,6/1kV) CADIVI 72.930
        2 Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×6+1×4 (0,6/1kV) CADIVI 103.000
        3 Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×10+1×6 (0,6/1kV) CADIVI 158.060
        4 Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×16+1×10 (0,6/1kV) CADIVI 244.900 251.880
        5 Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×25+1×16 (0,6/1kV) CADIVI 364.630 363.500
        6 Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×35+1×16 (0,6/1kV) CADIVI 471.020 468.310
        7 Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×35+1×25 (0,6/1kV) CADIVI 506.070 502.000
        8 Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×50+1×25 (0,6/1kV) CADIVI 650.790 646.160
        9 Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×50+1×35 (0,6/1kV) CADIVI 685.840 680.980
        10 Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×70+1×35 (0,6/1kV) CADIVI 913.440 905.860
        11 Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×70+1×50 (0,6/1kV) CADIVI 959.570 950.980
        12 Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×95+1×50 (0,6/1kV) CADIVI 1.253.530 1.246.410
        13 Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×95+1×70 (0,6/1kV) CADIVI 1.329.170 1.320.810
        14 Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×120+1×70 (0,6/1kV) CADIVI 1.655.920 1.643.940
        15 Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×120+1×95 (0,6/1kV) CADIVI 1.760.280 1.743.100
        16 Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×150+1×70 (0,6/1kV) CADIVI 1.979.510 1.958.710
        17 Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×150+1×95 (0,6/1kV) CADIVI 2.078.100 2.056.400
        18 Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×185+1×95 (0,6/1kV) CADIVI 2.431.540 2.406.780
        19 Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×185+1×120 (0,6/1kV) CADIVI 2.596.050 2.572.300
        20 Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×240+1×120 (0,6/1kV) CADIVI 3.261.540 3.231.690
        21 Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×240+1×150 (0,6/1kV) CADIVI 3.366.460 3.333.560
        22 Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×240+1×185 (0,6/1kV) CADIVI 3.508.130 3.471.950
        23 Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×300+1×150 (0,6/1kV) CADIVI 4.071.180 4.035.680
        24 Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×300+1×185 (0,6/1kV) CADIVI 4.086.450 4.047.440
        25 Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×400+1×185 (0,6/1kV) CADIVI 5.018.200 4.974.780
        26 Dây 3 pha 4 lõi đồng – 3×400+1×240 (0,6/1kV) CADIVI 5.389.730 5.344.280

        2. Bảng giá cáp ngầm 3 pha 4 lõi đồng CVV/DSTA CADIVI 0,6/1kV

        • Cáp CVV/DSTA: Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (3 lõi pha, 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
        • Cáp CXV/DSTA: Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1kV – TCVN 5935-1 (3 lõi pha, 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

        ĐVT: đồng/mét

        STT
        Sản phẩm
        Thương hiệu
        Đơn giá tham khảo
        CXV/DSTA CVV/DSTA
        1 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×4+1×2.5 (0,6/1kV) CADIVI 95.990 98.370
        2 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×6+1×4 (0,6/1kV) CADIVI 123.130 126.740
        3 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×10+1×6 (0,6/1kV) CADIVI 181.350 184.520
        4 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×16+1×10 (0,6/1kV) CADIVI 271.010 275.080
        5 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×25+1×16 (0,6/1kV) CADIVI 392.330 393.800
        6 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×35+1×16 (0,6/1kV) CADIVI 502.340 502.340
        7 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×35+1×25 (0,6/1kV) CADIVI 537.620 537.500
        8 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×50+1×25 (0,6/1kV) CADIVI 688.560 689.910
        9 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×50+1×35 (0,6/1kV) CADIVI 725.530 727.900
        10 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×70+1×35 (0,6/1kV) CADIVI 958.890 956.740
        11 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×70+1×50 (0,6/1kV) CADIVI 1.005.020 1.004.340
        12 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×95+1×50 (0,6/1kV) CADIVI 1.337.430 1.341.500
        13 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×95+1×70 (0,6/1kV) CADIVI 1.416.800 1.419.740
        14 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×120+1×70 (0,6/1kV) CADIVI 1.757.910 1.758.700
        15 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×120+1×95 (0,6/1kV) CADIVI 1.857.400 1.863.850
        16 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×150+1×70 (0,6/1kV) CADIVI 2.096.080 2.091.110
        17 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×150+1×95 (0,6/1kV) CADIVI 2.195.920 2.192.410
        18 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×185+1×95 (0,6/1kV) CADIVI 2.556.470 2.549.350
        19 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×185+1×120 (0,6/1kV) CADIVI 2.732.400 2.725.280
        20 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×240+1×120 (0,6/1kV) CADIVI 3.422.090 3.411.120
        21 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×240+1×150 (0,6/1kV) CADIVI 3.600.300 3.518.300
        22 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×240+1×185 (0,6/1kV) CADIVI 3.671.050 3.660.760
        23 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×300+1×150 (0,6/1kV) CADIVI 4.250.950 4.245.640
        24 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×300+1×185 (0,6/1kV) CADIVI 4.263.960 4.254.460
        25 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×400+1×185 (0,6/1kV) CADIVI 5.222.730 5.214.030
        26 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi – 3×400+1×240 (0,6/1kV) CADIVI 5.609.750 5.595.280

        Trên đây là bảng giá tham khảo cho các loại cáp 3 pha CADIVI. Để nhận báo giá cáp CADIVI chiết khấu cao – đáp ứng yêu cầu thi công, hãy liên hệ ngay với chúng tôi:

        HOTLINE BÁO GIÁ: 0903924986

        ZALO BÁO GIÁ: 0903924986

        Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

          B. BÁO GIÁ CÁP HẠ THẾ CADIVI RUỘT NHÔM

          Bảng giá Cáp nhôm hạ thế CADIVI mới nhất 2024

          1. Bảng giá dây AV CADIVI 0,6/1kV

          Dây điện lực (AV) – 0,6/1kV-AS/NZS 5000.1.

          ĐVT: đồng/mét

          STT Sản phẩm Thương hiệu Đơn giá tham khảo
          1 Cáp nhôm bọc AV 16 (0,6/1kV) CADIVI 8.210
          2 Cáp nhôm bọc AV 25 (0,6/1kV) CADIVI 11.550
          3 Cáp nhôm bọc AV 35 (0,6/1kV) CADIVI 15.060
          4 Cáp nhôm bọc AV 50 (0,6/1kV) CADIVI 21.060
          5 Cáp nhôm bọc AV 70 (0,6/1kV) CADIVI 28.430
          6 Cáp nhôm bọc AV 95 (0,6/1kV) CADIVI 38.650
          7 Cáp nhôm bọc AV 120 (0,6/1kV) CADIVI 46.980
          8 Cáp nhôm bọc AV 150 (0,6/1kV) CADIVI 60.420
          9 Cáp nhôm bọc AV 185 (0,6/1kV) CADIVI 73.980
          10 Cáp nhôm bọc AV 240 (0,6/1kV) CADIVI 93.600
          11 Cáp nhôm bọc AV 300 (0,6/1kV) CADIVI 117.150
          12 Cáp nhôm bọc AV 400 (0,6/1kV) CADIVI 148.200
          13 Cáp nhôm bọc AV 500 (0,6/1kV) CADIVI 186.730

          2. Bảng giá dây AXV CADIVI 0,6/1kV loại 1 đến 4 lõi

          Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV-TCVN 5935-1 (1 đến 4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC).

          ĐVT: đồng/mét

          STT
          Sản phẩm
          Thương hiệu
          Đơn giá tham khảo
          1 lõi 2 lõi 3 lõi 4 lõi
          1 Dây nhôm bọc AXV 10 (1×7/1.35) – 0,6/1kV CADIVI 8.570
          2 Dây nhôm bọc AXV 16 (0,6/1kV) CADIVI 10.940 36.700 44.310 53.790
          3 Dây nhôm bọc AXV 25 (0,6/1kV) CADIVI 15.040 47.020 58.280 70.890
          4 Dây nhôm bọc AXV 35 (0,6/1kV) CADIVI 18.910 56.510 69.120 85.800
          5 Dây nhôm bọc AXV 50 (0,6/1kV) CADIVI 25.650 70.060 90.280 113.530
          6 Dây nhôm bọc AXV 70 (0,6/1kV) CADIVI 34.300 89.140 117.390 150.750
          7 Dây nhôm bọc AXV 95 (0,6/1kV) CADIVI 44.200 112.380 153.040 196.410
          8 Dây nhôm bọc AXV 120 (0,6/1kV) CADIVI 56.090 150.960 199.330 249.480
          9 Dây nhôm bọc AXV 150 (0,6/1kV) CADIVI 65.990 171.500 231.340 302.330
          10 Dây nhôm bọc AXV 185 (0,6/1kV) CADIVI 82.260 206.000 281.070 365.300
          11 Dây nhôm bọc AXV 240 (0,6/1kV) CADIVI 102.590 255.630 353.110 460.800
          12 Dây nhôm bọc AXV 300 (0,6/1kV) CADIVI 127.400 319.010 431.500 569.120
          13 Dây nhôm bọc AXV 400 (0,6/1kV) CADIVI 160.240 400.850 545.560 707.880
          14 Dây nhôm bọc AXV 500 (0,6/1kV) CADIVI 201.100.
          15 Dây nhôm bọc AXV 630 (0,6/1kV) CADIVI 256.980

          Trên đây là giá tham khảo cho các loại cáp nhôm hạ thế CADIVI thông dụng nhất. Để nhận báo giá cáp CADIVI chiết khấu cao – đáp ứng yêu cầu thi công, hãy liên hệ ngay với chúng tôi:

          HOTLINE BÁO GIÁ: 0903924986

          ZALO BÁO GIÁ: 0903924986

          Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

            Bảng giá Cáp nhôm ngầm CADIVI mới nhất 2024

            1. Bảng giá cáp AXV/DATA CADIVI 0,6/1kV

            Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).

            ĐVT: đồng/mét

            STT Sản phẩm Thương hiệu Đơn giá tham khảo
            1 Cáp ngầm AXV/DATA 16 (0,6/1kV) CADIVI 35.240
            2 Cáp ngầm AXV/DATA 25 (0,6/1kV) CADIVI 43.060
            3 Cáp ngầm AXV/DATA 35 (0,6/1kV) CADIVI 48.890
            4 Cáp ngầm AXV/DATA 50 (0,6/1kV) CADIVI 58.590
            5 Cáp ngầm AXV/DATA 70 (0,6/1kV) CADIVI 66.830
            6 Cáp ngầm AXV/DATA 95 (0,6/1kV) CADIVI 81.000
            7 Cáp ngầm AXV/DATA 120 (0,6/1kV) CADIVI 99.870
            8 Cáp ngầm AXV/DATA 150 (0,6/1kV) CADIVI 111.860
            9 Cáp ngầm AXV/DATA 185 (0,6/1kV) CADIVI 128.230
            10 Cáp ngầm AXV/DATA 240 (0,6/1kV) CADIVI 155.440
            11 Cáp ngầm AXV/DATA 300 (0,6/1kV) CADIVI 187.030
            12 Cáp ngầm AXV/DATA 400 (0,6/1kV) CADIVI 228.940

            2. Bảng giá cáp AXV/DSTA CADIVI 0,6/1kV 2 đến 4 lõi

            Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (2 đến 4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

            ĐVT: đồng/mét

            STT
            Sản phẩm
            Thương hiệu
            Đơn giá tham khảo
            2 lõi 3 lõi 4 lõi
            1 Cáp ngầm AXV/DSTA 16 (0,6/1kV) CADIVI 53.380 62.860 65.990
            2 Cáp ngầm AXV/DSTA 25 (0,6/1kV) CADIVI 67.760 80.270 92.160
            3 Cáp ngầm AXV/DSTA 35 (0,6/1kV) CADIVI 79.440 92.580 110.200
            4 Cáp ngầm AXV/DSTA 50 (0,6/1kV) CADIVI 93.830 115.930 143.770
            5 Cáp ngầm AXV/DSTA 70 (0,6/1kV) CADIVI 117.600 148.460 185.050
            6 Cáp ngầm AXV/DSTA 95 (0,6/1kV) CADIVI 146.270 190.780 264.590
            7 Cáp ngầm AXV/DSTA 120 (0,6/1kV) CADIVI 216.850 272.000 314.840
            8 Cáp ngầm AXV/DSTA 150 (0,6/1kV) CADIVI 242.490 310.050 395.750
            9 Cáp ngầm AXV/DSTA 185 (0,6/1kV) CADIVI 286.800 370.100 465.590
            10 Cáp ngầm AXV/DSTA 240 (0,6/1kV) CADIVI 347.060 455.900 581.520
            11 Cáp ngầm AXV/DSTA 300 (0,6/1kV) CADIVI 426.080 548.370 705.790
            12 Cáp ngầm AXV/DSTA 400 (0,6/1kV) CADIVI 523.980 682.130 881.360

            Trên đây là bảng giá tham khảo cho các loại cáp ngầm hạ thế ruột nhôm CADIVI. Để nhận báo giá cáp CADIVI chiết khấu cao – đáp ứng yêu cầu thi công, hãy liên hệ ngay với chúng tôi:

            HOTLINE BÁO GIÁ: 0903924986

            ZALO BÁO GIÁ: 0903924986

            Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

              Bảng giá Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI mới nhất 2024

              Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (3 lõi pha, 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC

              ĐVT: đồng/mét

              STT Sản phẩm Thương hiệu Đơn giá tham khảo
              1 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×10+1×6 (0,6/1kV) CADIVI 52.340
              2 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×16+1×10 – 0,6/1kV CADIVI 72.350
              3 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×25+1×16 (0,6/1kV) CADIVI 87.160
              4 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×50+1×25 (0,6/1kV) CADIVI 132.400
              5 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×50+1×35 (0,6/1kV) CADIVI 137.610
              6 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×70+1×35 (0,6/1kV) CADIVI 170.140
              7 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×70+1×50 (0,6/1kV) CADIVI 175.880
              8 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×95+1×50 (0,6/1kV) CADIVI 241.550
              9 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×95+1×70 (0,6/1kV) CADIVI 252.610
              10 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×120+1×70 (0,6/1kV) CADIVI 296.910
              11 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×120+1×95 (0,6/1kV) CADIVI 308.590
              12 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×150+1×70 (0,6/1kV) CADIVI 352.900
              13 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×150+1×95 (0,6/1kV) CADIVI 367.280
              14 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×185+1×95 (0,6/1kV) CADIVI 418.890
              15 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×185+1×120 (0,6/1kV) CADIVI 430.360
              16 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×240+1×120 (0,6/1kV) CADIVI 523.250
              17 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×240+1×150 (0,6/1kV) CADIVI 542.120
              18 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×240+1×185 (0,6/1kV) CADIVI 559.210
              19 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×300+1×150 (0,6/1kV) CADIVI 634.800
              20 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×300+1×185 (0,6/1kV) CADIVI 655.540
              21 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×400+1×185 (0,6/1kV) CADIVI 785.030
              22 Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA 3×400+1×240 (0,6/1kV) CADIVI 814.010

              Trên đây là bảng giá tham khảo cho các loại cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI. Để nhận báo giá cáp CADIVI chiết khấu cao – đáp ứng yêu cầu thi công, hãy liên hệ ngay với chúng tôi:

              HOTLINE BÁO GIÁ: 0903924986

              ZALO BÁO GIÁ: 0903924986

              Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

                Bảng giá Cáp nhôm vặn xoắn CADIVI mới nhất 2024

                1. Bảng giá cáp LV-ABC 2 lõi CADIVI 0,6/1kV

                Cáp vặn xoắn hạ thế – 0.6/1kV-TCVN 6447/AS 3560-1 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE).

                ĐVT: đồng/mét

                STT Sản phẩm Thương hiệu Đơn giá tham khảo
                1 Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 2×10 (0,6/1kV) CADIVI 12.070
                2 Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 2×11 (0,6/1kV) CADIVI 13.130
                3 Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 2×16 (0,6/1kV) CADIVI 17.170
                4 Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 2×25 (0,6/1kV) CADIVI 22.640
                5 Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 2×35 (0,6/1kV) CADIVI 28.880
                6 Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 2×50 (0,6/1kV) CADIVI 42.230
                7 Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 2×70 (0,6/1kV) CADIVI 55.570
                8 Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 2×95 (0,6/1kV) CADIVI 71.420
                9 Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 2×120 (0,6/1kV) CADIVI 90.390
                10 Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 2×150 (0,6/1kV) CADIVI 108.690

                2. Bảng giá cáp LV-ABC 3 lõi CADIVI 0,6/1kV

                Cáp vặn xoắn hạ thế – 0.6/1kV-TCVN 6447/AS 3560-1 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE).

                ĐVT: đồng/mét

                STT Sản phẩm Thương hiệu Đơn giá tham khảo
                1 Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 3×16 (0,6/1kV) CADIVI 24.830
                2 Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 3×25 (0,6/1kV) CADIVI 32.930
                3 Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 3×35 (0,6/1kV) CADIVI 42.230
                4 Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 3×50 (0,6/1kV) CADIVI 58.520
                5 Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 3×70 (0,6/1kV) CADIVI 79.900
                6 Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 3×95 (0,6/1kV) CADIVI 106.570
                7 Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 3×120 (0,6/1kV) CADIVI 133.470
                8 Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 3×150 (0,6/1kV) CADIVI 160.920

                3. Bảng giá cáp LV-ABC 4 lõi CADIVI 0,6/1kV

                Cáp vặn xoắn hạ thế – 0.6/1kV-TCVN 6447/AS 3560-1 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE).

                ĐVT: đồng/mét

                STT Sản phẩm Thương hiệu Đơn giá tham khảo
                1 Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 4×16 (0,6/1kV) CADIVI 32.490
                2 Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 4×25 (0,6/1kV) CADIVI 43.540
                3 Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 4×35 (0,6/1kV) CADIVI 55.790
                4 Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 4×50 (0,6/1kV) CADIVI 75.700
                5 Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 4×70 (0,6/1kV) CADIVI 105.790
                6 Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 4×95 (0,6/1kV) CADIVI 139.610
                7 Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 4×120 (0,6/1kV) CADIVI 176.770
                8 Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC 4×150 (0,6/1kV) CADIVI 213.260

                Trên đây là bảng giá tham khảo cho các loại cáp nhôm vặn xoắn CADIVI. Để nhận báo giá cáp CADIVI chiết khấu cao – đáp ứng yêu cầu thi công, hãy liên hệ ngay với chúng tôi:

                HOTLINE BÁO GIÁ: 0903924986

                ZALO BÁO GIÁ: 0903924986

                Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

                   

                  C. BÁO GIÁ CÁP TRUNG THẾ CADIVI RUỘT ĐỒNG

                  Bảng giá Cáp đồng ngầm trung thế CADIVI mới nhất 2024

                  1. Bảng giá Cáp CXV/S CADIVI 12/20(24) kV

                  Cáp trung thế có màn chắn kim loại 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935/IЕС 60502-2 (1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại băng đồng, vỏ PVC).

                  ĐVT: đồng/mét

                  STT
                  Sản phẩm
                  Thương hiệu
                  Đơn giá tham khảo
                  Băng đồng 0,05mm Băng đồng 0,13mm
                  1 Cáp CXV/S-25 (24kV) CADIVI 189.050
                  2 Cáp CXV/S-35 (24kV) CADIVI 192.120 229.740
                  3 Cáp CXV/S-50 (24kV) CADIVI 241.280 284.940
                  4 Cáp CXV/S-70 (24kV) CADIVI 318.590 365.220
                  5 Cáp CXV/S-95 (24kV) CADIVI 416.470 466.180
                  6 Cáp CXV/S-120 (24kV) CADIVI 505.880 558.780
                  7 Cáp CXV/S-150 (24kV) CADIVI 609.590 665.560
                  8 Cáp CXV/S-185 (24kV) CADIVI 741.660 800.610
                  9 Cáp CXV/S-240 (24kV) CADIVI 949.960 1.011.210
                  10 Cáp CXV/S-300 (24kV) CADIVI 1.169.240 1.238.200
                  11 Cáp CXV/S-400 (24kV) CADIVI 1.479.480 1.546.670
                  12 Cáp CXV/S-500 (24kV) CADIVI 1.937.300

                  2. Bảng giá Cáp CXV/SE CADIVI 12/20(24) kV

                  Cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935- 2/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại băng đồng, cho từng lõi, vỏ PVC).

                  ĐVT: đồng/mét

                  STT
                  Sản phẩm
                  Thương hiệu
                  Đơn giá tham khảo
                  Băng đồng 0,05mm Băng đồng 0,13mm
                  1 Cáp CXV/SE-3×25 (24kV) CADIVI 605.080
                  2 Cáp CXV/SE-3×35 (24kV) CADIVI 618.270 727.480
                  3 Cáp CXV/SE-3×50 (24kV) CADIVI 770.150 884.190
                  4 Cáp CXV/SE-3×70 (24kV) CADIVI 1.011.210 1.148.570
                  5 Cáp CXV/SE-3×95 (24kV) CADIVI 1.311.330 1.461.220
                  6 Cáp CXV/SE-3×120 (24kV) CADIVI 1.589.780 1.747.380
                  7 Cáp CXV/SE-3×150 (24kV) CADIVI 1.907.720 2.084.560
                  8 Cáp CXV/SE-3×185 (24kV) CADIVI 2.317.150 2.503.340
                  9 Cáp CXV/SE-3×240 (24kV) CADIVI 2.955.440 3.148.560
                  10 Cáp CXV/SE-3×300 (24kV) CADIVI 3.625.510 3.838.970
                  11 Cáp CXV/SE-3×400 (24kV) CADIVI 4.580.750 4.787.390

                  3. Bảng giá Cáp CXV/S/DATA CADIVI 12/20(24) kV

                  Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại băng đồng, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).

                  ĐVT: đồng/mét

                  STT
                  Sản phẩm
                  Thương hiệu
                  Đơn giá tham khảo
                  Băng đồng 0,05mm Băng đồng 0,13mm
                  1 Cáp CXV/S/DATA-3×25 (24kV) CADIVI 235.450
                  2 Cáp CXV/S/DATA-3×35 (24kV) CADIVI 244.910 281.640
                  3 Cáp CXV/S/DATA-3×50 (24kV) CADIVI 296.050 338.280
                  4 Cáp CXV/S/DATA-3×70 (24kV) CADIVI 377.980 426.370
                  5 Cáp CXV/S/DATA-3×95 (24kV) CADIVI 478.830 530.400
                  6 Cáp CXV/S/DATA-3×120 (24kV) CADIVI 572.410 627.070
                  7 Cáp CXV/S/DATA-3×150 (24kV) CADIVI 678.540 775.100
                  8 Cáp CXV/S/DATA-3×185 (24kV) CADIVI 815.680 876.930
                  9 Cáp CXV/S/DATA-3×240 (24kV) CADIVI 1.029.140 1.116.240
                  10 Cáp CXV/S/DATA-3×300 (24kV) CADIVI 1.254.910 1.328.820
                  11 Cáp CXV/S/DATA-3×400 (24kV) CADIVI 1.572.410 1.647.300
                  12 Cáp CXV/S/DATA-3×500 (24kV) CADIVI 2.047.060

                  4. Bảng giá Cáp CXV/SE/DSTA CADIVI 12/20(24) kV

                  Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại băng đồng, cho từng lõi, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

                  ĐVT: đồng/mét

                  STT
                  Sản phẩm
                  Thương hiệu
                  Đơn giá tham khảo
                  Băng đồng 0,05mm Băng đồng 0,13mm
                  1 Cáp CXV/SE/DSTA-3×25 (24kV) CADIVI 698.120
                  2 Cáp CXV/SE/DSTA-3×35 (24kV) CADIVI 722.200 831.730
                  3 Cáp CXV/SE/DSTA-3×50 (24kV) CADIVI 882.870 1.005.490
                  4 Cáp CXV/SE/DSTA-3×70 (24kV) CADIVI 1.130.860 1.281.420
                  5 Cáp CXV/SE/DSTA-3×95 (24kV) CADIVI 1.445.280 1.610.460
                  6 Cáp CXV/SE/DSTA-3×120 (24kV) CADIVI 1.729.340 1.904.530
                  7 Cáp CXV/SE/DSTA-3×150 (24kV) CADIVI 2.060.140 2.366.750
                  8 Cáp CXV/SE/DSTA-3×185 (24kV) CADIVI 2.484.090 2.687.880
                  9 Cáp CXV/SE/DSTA-3×240 (24kV) CADIVI 3.197.930 3.473.310
                  10 Cáp CXV/SE/DSTA-3×300 (24kV) CADIVI 3.890.990 4.123.920
                  11 Cáp CXV/SE/DSTA-3×400 (24kV) CADIVI 4.876.030 5.104.770

                  5. Bảng giá Cáp CXV/S/AWA CADIVI 12/20(24) kV

                  Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại băng đồng, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC).

                  ĐVT: đồng/mét

                  STT
                  Sản phẩm
                  Thương hiệu
                  Đơn giá tham khảo
                  Băng đồng 0,05mm Băng đồng 0,13mm
                  1 Cáp CXV/S/AWA-25 (24kV) CADIVI 240.510
                  2 Cáp CXV/S/AWA-35 (24kV) CADIVI 254.370 287.580
                  3 Cáp CXV/S/AWA-50 (24kV) CADIVI 306.500 341.140
                  4 Cáp CXV/S/AWA-70 (24kV) CADIVI 395.250 443.310
                  5 Cáp CXV/S/AWA-95 (24kV) CADIVI 496.530 547.780
                  6 Cáp CXV/S/AWA-120 (24kV) CADIVI 589.570 644.670
                  7 Cáp CXV/S/AWA-150 (24kV) CADIVI 697.900 792.470
                  8 Cáp CXV/S/AWA-185 (24kV) CADIVI 833.710 894.970
                  9 Cáp CXV/S/AWA-240 (24kV) CADIVI 1.048.490 1.137.350
                  10 Cáp CXV/S/AWA-300 (24kV) CADIVI 1.296.370 1.371.380
                  11 Cáp CXV/S/AWA-400 (24kV) CADIVI 1.617.720 1.691.180
                  12 Cáp CXV/S/AWA-500 (24kV) CADIVI 2.092.370

                  6. Bảng giá Cáp CXV/SE/SWA CADIVI 12/20(24) kV

                  Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại băng đồng, cho từng lõi, giáp sợi thép bảo vệ, vỏ PVC).

                  ĐVT: đồng/mét

                  STT
                  Sản phẩm
                  Thương hiệu
                  Đơn giá tham khảo
                  Băng đồng 0,05mm Băng đồng 0,13mm
                  1 Cáp CXV/SE/SWA 3×25 (24kV) CADIVI 826.670
                  2 Cáp CXV/SE/SWA 3×35 (24kV) CADIVI 840.970 957.210
                  3 Cáp CXV/SE/SWA 3×50 (24kV) CADIVI 1.008.900 1.126.130
                  4 Cáp CXV/SE/SWA 3×70 (24kV) CADIVI 1.270.090 1.387.980
                  5 Cáp CXV/SE/SWA 3×95 (24kV) CADIVI 1.595.830 1.777.070
                  6 Cáp CXV/SE/SWA 3×120 (24kV) CADIVI 1.944.450 2.129.650
                  7 Cáp CXV/SE/SWA 3×150 (24kV) CADIVI 2.285.150 2.579.000
                  8 Cáp CXV/SE/SWA 3×185 (24kV) CADIVI 2.724.500 2.938.070
                  9 Cáp CXV/SE/SWA 3×240 (24kV) CADIVI 3.396.000 3.662.900
                  10 Cáp CXV/SE/SWA 3×300 (24kV) CADIVI 4.098.510 4.345.620
                  11 Cáp CXV/SE/SWA 3×400 (24kV) CADIVI 5.110.160 5.089.270

                  Bảng giá cáp ngầm trung thế CADIVI thường xuyên cập nhật, áp dụng mức chiết khấu phù hợp với giá trị đơn hàng. Để nhận được báo giá CADIVI tốt nhất thời điểm hiện tại, quý khách vui lòng liên hệ qua tổng đài hỗ trợ:

                  HOTLINE BÁO GIÁ: 0903924986

                  ZALO BÁO GIÁ: 0903924986

                  Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

                    Bảng giá Cáp đồng trung thế treo CADIVI mới nhất 2024

                    1. Bảng giá Cáp CXV CADIVI 12/20(24) kV

                    Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-1 (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC).

                    ĐVT: đồng/mét

                    STT Sản phẩm Thương hiệu Đơn giá tham khảo
                    1 Cáp CXV 25 (24kV) CADIVI 125.040
                    2 Cáp CXV 35 (24kV) CADIVI 162.100
                    3 Cáp CXV 50 (24kV) CADIVI 211.260
                    4 Cáp CXV 70 (24kV) CADIVI 288.570
                    5 Cáp CXV 95 (24kV) CADIVI 386.780
                    6 Cáp CXV 120 (24kV) CADIVI 479.930
                    7 Cáp CXV 150 (24kV) CADIVI 578.900
                    8 Cáp CXV 185 (24kV) CADIVI 714.390
                    9 Cáp CXV 240 (24kV) CADIVI 924.220
                    10 Cáp CXV 300 (24kV) CADIVI 1.148.240
                    11 Cáp CXV 400 (24kV) CADIVI 1.451.440
                    12 Cáp CXV 500 (24kV) CADIVI 1.812.150

                    2. Bảng giá Cáp CX1V CADIVI 12/20(24) kV

                    Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-1 (ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC).

                    ĐVT: đồng/mét

                    STT Sản phẩm Thương hiệu Đơn giá tham khảo
                    1 Cáp CX1V 25 (24kV) CADIVI 136.260
                    2 Cáp CX1V 35 (24kV) CADIVI 175.080
                    3 Cáp CX1V 50 (24kV) CADIVI 224.130
                    4 Cáp CX1V 70 (24kV) CADIVI 303.640
                    5 Cáp CX1V 95 (24kV) CADIVI 401.520
                    6 Cáp CX1V 120 (24kV) CADIVI 494.660
                    7 Cáp CX1V 150 (24kV) CADIVI 595.180
                    8 Cáp CX1V 185 (24kV) CADIVI 732.430
                    9 Cáp CX1V 240 (24kV) CADIVI 944.240
                    10 Cáp CX1V 300 (24kV) CADIVI 1.169.790
                    11 Cáp CX1V 400 (24kV) CADIVI 1.476.510
                    12 Cáp CX1V 500 (24kV) CADIVI 1.840.200

                    3. Bảng giá Cáp CX1V//WBC CADIVI 12/20(24) kV

                    Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12.7/22 (24) kV-TCVN 5935-1 (ruột đồng có chống thấm, bản dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC).

                    ĐVT: đồng/mét

                    STT Sản phẩm Thương hiệu Đơn giá tham khảo
                    1 Cáp CX1V/WBC 25 (24kV) CADIVI 136.590
                    2 Cáp CX1V/WBC 35 (24kV) CADIVI 175.410
                    3 Cáp CX1V/WBC 50 (24kV) CADIVI 224.900
                    4 Cáp CX1V/WBC 70 (24kV) CADIVI 304.520
                    5 Cáp CX1V/WBC 95 (24kV) CADIVI 402.500
                    6 Cáp CX1V/WBC 120 (24kV) CADIVI 495.760
                    7 Cáp CX1V/WBC 150 (24kV) CADIVI 596.940
                    8 Cáp CX1V/WBC 185 (24kV) CADIVI 734.300
                    9 Cáp CX1V/WBC 240 (24kV) CADIVI 946.990
                    10 Cáp CX1V/WBC 300 (24kV) CADIVI 1.173.090
                    11 Cáp CX1V/WBC 400 (24kV) CADIVI 1.479.920

                    Trên đây là bảng giá tham khảo cho các loại cáp cáp trung thế treo loại ruột đồng hãng CADIVI. Để nhận báo giá cáp CADIVI chiết khấu cao – đáp ứng yêu cầu thi công, hãy liên hệ ngay với chúng tôi:

                    HOTLINE BÁO GIÁ: 0903924986

                    ZALO BÁO GIÁ: 0903924986

                    Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

                      XEM NHANH

                      D. BÁO GIÁ CÁP TRUNG THẾ CADIVI RUỘT NHÔM

                      Bảng giá Dây nhôm lõi thép AsXV 24kV CADIVI

                      Cáp trung thế treo-12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV TCVN 5935-2/IEC60502-1995 (ruột nhôm, lõi thép, cách điện XLPE, vỏ PVC).

                      ĐVT: đồng/mét

                      STT Sản phẩm Thương hiệu Đơn giá tham khảo
                      1 Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV AsXV 25/4,2 CADIVI 45.890
                      2 Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV AsXV 35/6,2 CADIVI 55.410
                      3 Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV AsXV 50/8 CADIVI 63.000
                      4 Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV AsXV 70/11 CADIVI 72.090
                      5 Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV AsXV 95/16 CADIVI 89.310
                      6 Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV AsXV 120/19 CADIVI 105.680
                      7 Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV AsXV 150/19 CADIVI 117.550
                      8 Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV AsXV 185/24 CADIVI 137.020
                      9 Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV AsXV 185/29 CADIVI 136.910
                      10 Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV AsXV 240/32 CADIVI 165.790
                      11 Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV AsXV 300/39 CADIVI 195.630

                      Lưu ý:

                      • Trên đây là giá tham khảo cho các loại dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV. Áp dụng theo bảng giá đại lý CADIVI công bố từ ngày 17/5/2021.
                      • Bảng giá CADIVI thường xuyên cập nhật, áp dụng mức chiết khấu phù hợp với giá trị đơn hàng.
                      • Để nhận được báo giá dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV – CADIVI tốt nhất thời điểm hiện tại, quý khách vui lòng liên hệ qua tổng đài hỗ trợ:

                      HOTLINE BÁO GIÁ: 0903924986

                      ZALO BÁO GIÁ: 0903924986

                      Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

                        Bảng giá Cáp nhôm trung thế treo CADIVI mới nhất 2024

                        1. Bảng giá Cáp AX1V CADIVI 12.7/22(24) kV

                        Cáp trung thể treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-1995 (ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC).

                        ĐVT: đồng/mét

                        STT Sản phẩm Thương hiệu Đơn giá tham khảo
                        1 Cáp AX1V 25 (24kV) CADIVI 48.670
                        2 Cáp AX1V 35 (24kV) CADIVI 52.950
                        3 Cáp AX1V 50 (24kV) CADIVI 62.360
                        4 Cáp AX1V 70 (24kV) CADIVI 74.020
                        5 Cáp AX1V 95 (24kV) CADIVI 88.460
                        6 Cáp AX1V 120 (24kV) CADIVI 101.610
                        7 Cáp AX1V 150 (24kV) CADIVI 116.270
                        8 Cáp AX1V 185 (24kV) CADIVI 128.780
                        9 Cáp AX1V 240 (24kV) CADIVI 154.450
                        10 Cáp AX1V 300 (24kV) CADIVI 182.800
                        11 Cáp AX1V 400 (24kV) CADIVI 210.180

                        2. Bảng giá Cáp AX1V/WBC CADIVI 12.7/22(24) kV

                        Cáp trung thể treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2 (ruột nhôm, có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC),

                        ĐVT: đồng/mét

                        STT Sản phẩm Thương hiệu Đơn giá tham khảo
                        1 Cáp AX1V/WBC 25 (24kV) CADIVI 48.350
                        2 Cáp AX1V/WBC 35 (24kV) CADIVI 55.830
                        3 Cáp AX1V/WBC 50 (24kV) CADIVI 65.780
                        4 Cáp AX1V/WBC 70 (24kV) CADIVI 78.400
                        5 Cáp AX1V/WBC 95 (24kV) CADIVI 92.630
                        6 Cáp AX1V/WBC 120 (24kV) CADIVI 106.640
                        7 Cáp AX1V/WBC 150 (24kV) CADIVI 119.800
                        8 Cáp AX1V/WBC 185 (24kV) CADIVI 139.050
                        9 Cáp AX1V/WBC 240 (24kV) CADIVI 166.320
                        10 Cáp AX1V/WBC 300 (24kV) CADIVI 197.020
                        11 Cáp AX1V/WBC 400 (24kV) CADIVI 238.310

                        Trên đây là bảng giá tham khảo cho các loại cáp trung thế treo ruột nhôm hãng CADIVI. Để nhận báo giá cáp CADIVI chiết khấu cao – đáp ứng yêu cầu thi công, hãy liên hệ ngay với chúng tôi:

                        HOTLINE BÁO GIÁ: 0903924986

                        ZALO BÁO GIÁ: 0903924986

                        Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

                          Bảng giá Cáp nhôm ngầm trung thế CADIVI mới nhất 2024

                          1. Bảng giá Cáp AXV/S CADIVI 12.7/22(24) kV

                          Cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935- 2/IEC60502-2 (1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ PVC).

                          ĐVT: đồng/mét

                          STT Sản phẩm Thương hiệu Đơn giá tham khảo
                          1 Cáp AXV/S 25 (24kV) CADIVI 102.830
                          2 Cáp AXV/S 35 (24kV) CADIVI 111.280
                          3 Cáp AXV/S 50 (24kV) CADIVI 123.420
                          4 Cáp AXV/S 70 (24kV) CADIVI 139.250
                          5 Cáp AXV/S 95 (24kV) CADIVI 158.530
                          6 Cáp AXV/S 120 (24kV) CADIVI 174.590
                          7 Cáp AXV/S 150 (24kV) CADIVI 196.490
                          8 Cáp AXV/S 185 (24kV) CADIVI 217.790
                          9 Cáp AXV/S 240 (24kV) CADIVI 249.450
                          10 Cáp AXV/S 300 (24kV) CADIVI 286.460
                          11 Cáp AXV/S 400 (24kV) CADIVI 333.950

                          2. Bảng giá Cáp AXV/SE CADIVI 12.7/22(24) kV

                          Cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV-TCVN 5935- 2/IEC60502-2 (3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, vỏ PVC).

                          ĐVT: đồng/mét

                          STT Sản phẩm Thương hiệu Đơn giá tham khảo
                          1 Cáp AXV/SE 3×50 (24kV) CADIVI 415.950
                          2 Cáp AXV/SE 3×70 (24kV) CADIVI 473.910
                          3 Cáp AXV/SE 3×95 (24kV) CADIVI 537.340
                          4 Cáp AXV/SE 3×120 (24kV) CADIVI 593.400
                          5 Cáp AXV/SE 3×150 (24kV) CADIVI 672.420
                          6 Cáp AXV/SE 3×185 (24kV) CADIVI 748.830
                          7 Cáp AXV/SE 3×240 (24kV) CADIVI 854.160
                          8 Cáp AXV/SE 3×300 (24kV) CADIVI 973.290
                          9 Cáp AXV/SE 3×400 (24kV) CADIVI 1.133.600

                          3. Bảng giá Cáp AXV/S/DATA CADIVI 12/20(24) kV

                          Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-2 (1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).

                          ĐVT: đồng/mét

                          STT Sản phẩm Thương hiệu Đơn giá tham khảo
                          1 Cáp AXV/S/DATA 50 (24kV) CADIVI 174.350
                          2 Cáp AXV/S/DATA 70 (24kV) CADIVI 193.990
                          3 Cáp AXV/S/DATA 95 (24kV) CADIVI 216.010
                          4 Cáp AXV/S/DATA 120 (24kV) CADIVI 235.530
                          5 Cáp AXV/S/DATA 150 (24kV) CADIVI 259.690
                          6 Cáp AXV/S/DATA 185 (24kV) CADIVI 285.270
                          7 Cáp AXV/S/DATA 240 (24kV) CADIVI 320.980
                          8 Cáp AXV/S/DATA 300 (24kV) CADIVI 363.470
                          9 Cáp AXV/S/DATA 400 (24kV) CADIVI 418.690

                          4. Bảng giá Cáp AXV/SE/DSTA CADIVI 12/20(24) kV

                          Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-2 (3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

                          ĐVT: đồng/mét

                          STT Sản phẩm Thương hiệu Đơn giá tham khảo
                          1 Cáp AXV/SE/DSTA 3×50 (24kV) CADIVI 534.960
                          2 Cáp AXV/SE/DSTA 3×70 (24kV) CADIVI 595.060
                          3 Cáp AXV/SE/DSTA 3×95 (24kV) CADIVI 675.280
                          4 Cáp AXV/SE/DSTA 3×120 (24kV) CADIVI 736.930
                          5 Cáp AXV/SE/DSTA 3×150 (24kV) CADIVI 845.710
                          6 Cáp AXV/SE/DSTA 3×185 (24kV) CADIVI 967.340
                          7 Cáp AXV/SE/DSTA 3×240 (24kV) CADIVI 1.107.420
                          8 Cáp AXV/SE/DSTA 3×300 (24kV) CADIVI 1.235.120
                          9 Cáp AXV/SE/DSTA 3×400 (24kV) CADIVI 1.410.660

                          5. Bảng giá Cáp AXV/S/AWA CADIVI 12/20(24) kV

                          Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-2 (1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC).

                          ĐVT: đồng/mét

                          STT Sản phẩm Thương hiệu Đơn giá tham khảo
                          1 Cáp AXV/S/AWA 50 (24kV) CADIVI 186.260
                          2 Cáp AXV/S/AWA 70 (24kV) CADIVI 213.270
                          3 Cáp AXV/S/AWA 95 (24kV) CADIVI 235.650
                          4 Cáp AXV/S/AWA 120 (24kV) CADIVI 255.280
                          5 Cáp AXV/S/AWA 150 (24kV) CADIVI 286.230
                          6 Cáp AXV/S/AWA 185 (24kV) CADIVI 306.220
                          7 Cáp AXV/S/AWA 240 (24kV) CADIVI 346.450
                          8 Cáp AXV/S/AWA 300 (24kV) CADIVI 411.310
                          9 Cáp AXV/S/AWA 400 (24kV) CADIVI 464.030

                          6. Bảng giá Cáp AXV/SE/SWA CADIVI 12/20(24) kV

                          Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-2 (3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp sợi thép bảo vệ, vỏ PVC).

                          ĐVT: đồng/mét

                          STT Sản phẩm Thương hiệu Đơn giá tham khảo
                          1 Cáp AXV/SE/SWA 3×50 (24kV) CADIVI 641.360
                          2 Cáp AXV/SE/SWA 3×70 (24kV) CADIVI 709.790
                          3 Cáp AXV/SE/SWA 3×95 (24kV) CADIVI 822.380
                          4 Cáp AXV/SE/SWA 3×120 (24kV) CADIVI 923.660
                          5 Cáp AXV/SE/SWA 3×150 (24kV) CADIVI 1.037.790
                          6 Cáp AXV/SE/SWA 3×185 (24kV) CADIVI 1.124.080
                          7 Cáp AXV/SE/SWA 3×240 (24kV) CADIVI 1.268.320
                          8 Cáp AXV/SE/SWA 3×300 (24kV) CADIVI 1.408.040
                          9 Cáp AXV/SE/SWA 3×400 (24kV) CADIVI 1.593.460

                          Trên đây là bảng giá tham khảo cho các loại cáp trung thế có màn chắn kim loại hãng CADIVI. Để nhận báo giá cáp CADIVI chiết khấu cao – đáp ứng yêu cầu thi công, hãy liên hệ ngay với chúng tôi:

                          HOTLINE BÁO GIÁ: 0903924986

                          ZALO BÁO GIÁ: 0903924986

                          Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

                            E. BÁO GIÁ CÁP CADIVI CHỐNG CHÁY – CHẬM CHÁY

                            Bảng giá cáp chống cháy CADIVI mới nhất 2024

                            1. Bảng giá Cáp CV/FR CADIVI 0,6/1kV

                            Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV-AS/NZS 5000,1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, băng FR-Mica, cách điện FR-PVC)

                            ĐVT: đồng/mét

                            STT Sản phẩm Thương hiệu Đơn giá tham khảo
                            1 Cáp chống cháy CV/FR 1 (0,6/1kV) CADIVI 8.010
                            2 Cáp chống cháy CV/FR 1.5 (0,6/1kV) CADIVI 9.900
                            3 Cáp chống cháy CV/FR 2.5 (0,6/1kV) CADIVI 13.320
                            4 Cáp chống cháy CV/FR 4 (0,6/1kV) CADIVI 20.200
                            5 Cáp chống cháy CV/FR 6 – 0,6/1kV CADIVI 27.340
                            6 Cáp chống cháy CV/FR 10 (0,6/1kV) CADIVI 42.140
                            7 Cáp chống cháy CV/FR 16 (0,6/1kV) CADIVI 65.950
                            8 Cáp chống cháy CV/FR 25 (0,6/1kV) CADIVI 101.660
                            9 Cáp chống cháy CV/FR 35 (0,6/1kV) CADIVI 137.260
                            10 Cáp chống cháy CV/FR 50 (0,6/1kV) CADIVI 188.820
                            11 Cáp chống cháy CV/FR 70 (0,6/1kV) CADIVI 263.030
                            12 Cáp chống cháy CV/FR 95 (0,6/1kV) CADIVI 359.780
                            13 Cáp chống cháy CV/FR 120 (0,6/1kV) CADIVI 468.280
                            14 Cáp chống cháy CV/FR 150 (0,6/1kV) CADIVI 555.450
                            15 Cáp chống cháy CV/FR 185 (0,6/1kV) CADIVI 690.980
                            16 Cáp chống cháy CV/FR 240 (0,6/1kV) CADIVI 900.590
                            17 Cáp chống cháy CV/FR 300 (0,6/1kV) CADIVI 1.124.210
                            18 Cáp chống cháy CV/FR 400 (0,6/1kV) CADIVI 1.407.110

                            2. Bảng giá Cáp CXV/FR CADIVI 0,6/1kV loại 1 đến 4 lõi

                            Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV-TCVN 5935-1/IEC 60502-1,IEC 60332-3 САТ С, BS 6387 CAT C (1 đến 4 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

                            ĐVT: đồng/mét

                            STT
                            Sản phẩm
                            Thương hiệu
                            Đơn giá tham khảo
                            1 lõi 2 lõi 3 lõi 4 lõi
                            1 Cáp chống cháy CXV/FR 1 (0,6/1kV) CADIVI 10.970 31.160 38.360 47.450
                            2 Cáp chống cháy CXV/FR 1.5 (0,6/1kV) CADIVI 13.000 35.990 44.510 55.970
                            3 Cáp chống cháy CXV/FR 2.5 (0,6/1kV) CADIVI 16.960 44.610 57.010 68.810
                            4 Cáp chống cháy CXV/FR 4 (0,6/1kV) CADIVI 23.090 60.360 78.200 98.920
                            5 Cáp chống cháy CXV/FR 6 – 0,6/1kV CADIVI 30.230 76.910 101.290 129.240
                            6 Cáp chống cháy CXV/FR 10 (0,6/1kV) CADIVI 44.800 102.580 148.270 189.700
                            7 Cáp chống cháy CXV/FR 16 (0,6/1kV) CADIVI 68.960 158.320 218.600 285.890
                            8 Cáp chống cháy CXV/FR 25 (0,6/1kV) CADIVI 107.620 232.040 330.460 427.920
                            9 Cáp chống cháy CXV/FR 35 (0,6/1kV) CADIVI 139.440 304.670 435.040 567.790
                            10 Cáp chống cháy CXV/FR 50 (0,6/1kV) CADIVI 190.790 404.720 585.060 770.250
                            11 Cáp chống cháy CXV/FR 70 (0,6/1kV) CADIVI 270.040 553.540 807.160 1.066.400
                            12 Cáp chống cháy CXV/FR 95 (0,6/1kV) CADIVI 370.340 746.620 1.095.540 1.448.450
                            13 Cáp chống cháy CXV/FR 120 (0,6/1kV) CADIVI 498.030 1.009.500 1.468.560 1.849.600
                            14 Cáp chống cháy CXV/FR 150 (0,6/1kV) CADIVI 575.130 1.188.610 1.754.760 2.313.500
                            15 Cáp chống cháy CXV/FR 185 (0,6/1kV) CADIVI 717.840 1.472.310 2.158.850 2.871.340
                            16 Cáp chống cháy CXV/FR 240 (0,6/1kV) CADIVI 942.560 1.908.040 2.792.590 3.736.430
                            17 Cáp chống cháy CXV/FR 300 (0,6/1kV) CADIVI 1.174.770 2.380.420 3.493.810 4.646.580
                            18 Cáp chống cháy CXV/FR 400 (0,6/1kV) CADIVI 1.446.370 3.000.730 4.438.670 5.940.570
                            19 Cáp chống cháy CXV/FR 500 (0,6/1kV) CADIVI 1.839.310
                            20 Cáp chống cháy CXV/FR 630 (0,6/1kV) CADIVI 2.362.780

                            3. Bảng giá Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR CADIVI 0,6/1kV

                            Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV-TCVN 5935-1/IEC 60502-1,IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3+1 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC).

                            ĐVT: đồng/mét

                            STT Sản phẩm Thương hiệu Đơn giá tham khảo
                            1 Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×2.5+1×1.5 (0,6/1kV) CADIVI 70.080
                            2 Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×4+1×2.5 (0,6/1kV) CADIVI 93.070
                            3 Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×6+1×4 (0,6/1kV) CADIVI 121.910
                            4 Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×10+1×6 (0,6/1kV) CADIVI 175.130
                            5 Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×16+1×10 (0,6/1kV) CADIVI 271.320
                            6 Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×25+1×16 (0,6/1kV) CADIVI 394.680
                            7 Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×35+1×16 (0,6/1kV) CADIVI 500.120
                            8 Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×35+1×25 (0,6/1kV) CADIVI 534.440
                            9 Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×50+1×25 (0,6/1kV) CADIVI 691.150
                            10 Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×50+1×35 (0,6/1kV) CADIVI 725.790
                            11 Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×70+1×35 (0,6/1kV) CADIVI 948.330
                            12 Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×70+1×50 – 0,6/1kV CADIVI 994.630
                            13 Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×95+1×50 – 0,6/1kV CADIVI 1.285.270
                            14 Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×95+1×70 (0,6/1kV) CADIVI 1.358.870
                            15 Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×120+1×70 (0,6/1kV) CADIVI 1.694.330
                            16 Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×120+1×95 (0,6/1kV) CADIVI 1.804.490
                            17 Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×150+1×70 (0,6/1kV) CADIVI 2.014.100
                            18 Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×150+1×95 (0,6/1kV) CADIVI 2.113.900
                            19 Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×185+1×95 (0,6/1kV) CADIVI 2.541.890
                            20 Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×240+1×120 (0,6/1kV) CADIVI 3.276.230
                            21 Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×240+1×150 (0,6/1kV) CADIVI 3.380.130
                            22 Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×240+1×185 (0,6/1kV) CADIVI 3.528.630
                            23 Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×300+1×150 (0,6/1kV) CADIVI 4.074.750
                            24 Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×300+1×185 (0,6/1kV) CADIVI 4.211.760
                            25 Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×400+1×185 (0,6/1kV) CADIVI 5.196.330
                            26 Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR 3×400+1×240 (0,6/1kV) CADIVI 5.410.610

                            Bảng giá các loại cáp chống cháy CADIVI thường xuyên cập nhật, áp dụng mức chiết khấu phù hợp với giá trị đơn hàng. Để nhận được báo giá CADIVI tốt nhất thời điểm hiện tại, quý khách vui lòng liên hệ qua tổng đài hỗ trợ:

                            HOTLINE BÁO GIÁ: 0903924986

                            ZALO BÁO GIÁ: 0903924986

                            Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

                              Bảng giá cáp chậm cháy CADIVI mới nhất 2024

                              1. Bảng giá Cáp CE/FRT-LSHF CADIVI 0,6/1kV

                              Cáp chậm cháy không vỏ, ít khói, không halogen, bọc cách điện XL-LSHF 450/750V-BS- EN 50525-3-41.

                              ĐVT: đồng/mét

                              STT Sản phẩm Thương hiệu Đơn giá tham khảo
                              1 Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-1.5 (450/750V) CADIVI 7.710
                              2 Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-2.5 (450/750V) CADIVI 11.060
                              3 Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-4 (450/750V) CADIVI 17.000
                              4 Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-6 (450/750V) CADIVI 24.550
                              5 Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-10 (450/750V) CADIVI 40.090
                              6 Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-16 (450/750V) CADIVI 61.450
                              7 Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-25 (450/750V) CADIVI 96.140
                              8 Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-35 (450/750V) CADIVI 132.040
                              9 Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-50 (450/750V) CADIVI 180.280
                              10 Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-70 (450/750V) CADIVI 255.380
                              11 Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-95 (450/750V) CADIVI 352.850
                              12 Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-120 (450/750V) CADIVI 456.580
                              13 Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-150 (450/750V) CADIVI 547.330
                              14 Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-185 (450/750V) CADIVI 683.230
                              15 Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-240 (450/750V) CADIVI 893.680

                              1. Bảng giá Cáp CE/FRT-LSHF CADIVI 450/750V

                              Cáp chậm cháy không vỏ, ít khói, không halogen, bọc cách điện XL-LSHF 450/750V-BS- EN 50525-3-41.

                              ĐVT: đồng/mét

                              STT Sản phẩm Thương hiệu Đơn giá tham khảo
                              1 Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-1.5 (450/750V) CADIVI 7.710
                              2 Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-2.5 (450/750V) CADIVI 11.060
                              3 Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-4 (450/750V) CADIVI 17.000
                              4 Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-6 (450/750V) CADIVI 24.550
                              5 Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-10 (450/750V) CADIVI 40.090
                              6 Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-16 (450/750V) CADIVI 61.450
                              7 Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-25 (450/750V) CADIVI 96.140
                              8 Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-35 (450/750V) CADIVI 132.040
                              9 Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-50 (450/750V) CADIVI 180.280
                              10 Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-70 (450/750V) CADIVI 255.380
                              11 Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-95 (450/750V) CADIVI 352.850
                              12 Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-120 (450/750V) CADIVI 456.580
                              13 Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-150 (450/750V) CADIVI 547.330
                              14 Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-185 (450/750V) CADIVI 683.230
                              15 Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF-240 (450/750V) CADIVI 893.680

                              2. Bảng giá Cáp CV/FRT CADIVI 0,6/1kV

                              Dây điện lực chậm cháy (ruột đồng, cách điện FR-PVC): CV/FRT-0,6/1kV-AS/NZS 5000.1/IEC 60332-1,3 CAT C.

                              ĐVT: đồng/mét

                              STT Sản phẩm Thương hiệu Đơn giá tham khảo
                              1 Cáp chậm cháy CV/FRT 1.5 (0,6/1kV) CADIVI 7.760
                              2 Cáp chậm cháy CV/FRT 2.5 (0,6/1kV) CADIVI 11.140
                              3 Cáp chậm cháy CV/FRT 4 (0,6/1kV) CADIVI 17.330
                              4 Cáp chậm cháy CV/FRT 6 – 0,6/1kV CADIVI 24.870
                              5 Cáp chậm cháy CV/FRT 10 (0,6/1kV) CADIVI 39.910
                              6 Cáp chậm cháy CV/FRT 16 (0,6/1kV) CADIVI 59.580
                              7 Cáp chậm cháy CV/FRT 25 (0,6/1kV) CADIVI 93.840
                              8 Cáp chậm cháy CV/FRT 35 (0,6/1kV) CADIVI 128.550
                              9 Cáp chậm cháy CV/FRT 50 (0,6/1kV) CADIVI 178.980
                              10 Cáp chậm cháy CV/FRT 70 (0,6/1kV) CADIVI 252.020
                              11 Cáp chậm cháy CV/FRT 95 (0,6/1kV) CADIVI 347.560
                              12 Cáp chậm cháy CV/FRT 120 (0,6/1kV) CADIVI 448.410
                              13 Cáp chậm cháy CV/FRT 150 (0,6/1kV) CADIVI 532.870
                              14 Cáp chậm cháy CV/FRT 185 (0,6/1kV) CADIVI 663.460
                              15 Cáp chậm cháy CV/FRT 240 (0,6/1kV) CADIVI 868.670
                              16 Cáp chậm cháy CV/FRT 300 (0,6/1kV) CADIVI 1.087.440
                              17 Cáp chậm cháy CV/FRT 400 (0,6/1kV) CADIVI 1.384.570
                              18 Cáp chậm cháy CV/FRT 500 (0,6/1kV) CADIVI 1.769.550
                              19 Cáp chậm cháy CV/FRT 630 (0,6/1kV) CADIVI 2.275.290

                              3. Bảng giá Cáp CXV/FRT CADIVI 0,6/1kV loại 1 đến 4 lõi

                              Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV-TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C (1 đến 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC).

                              ĐVT: đồng/mét

                              STT
                              Sản phẩm
                              Thương hiệu
                              Đơn giá tham khảo
                              1 lõi 2 lõi 3 lõi 4 lõi
                              1 Cáp chậm cháy CXV/FRT 1 (0,6/1kV) CADIVI 7.430 22.370 26.660 31.950
                              2 Cáp chậm cháy CXV/FRT 1.5 (0,6/1kV) CADIVI 9.260 26.760 32.650 39.740
                              3 Cáp chậm cháy CXV/FRT 2.5 (0,6/1kV) CADIVI 13.180 35.250 44.330 54.520
                              4 Cáp chậm cháy CXV/FRT 4 (0,6/1kV) CADIVI 18.950 50.350 64.430 80.900
                              5 Cáp chậm cháy CXV/FRT 6 – 0,6/1kV CADIVI 26.060 66.620 87.470 110.930
                              6 Cáp chậm cháy CXV/FRT 10 (0,6/1kV) CADIVI 40.350 99.140 132.920 170.660
                              7 Cáp chậm cháy CXV/FRT 16 (0,6/1kV) CADIVI 64.110 148.450 206.110 266.150
                              8 Cáp chậm cháy CXV/FRT 25 (0,6/1kV) CADIVI 98.370 220.020 310.920 403.640
                              9 Cáp chậm cháy CXV/FRT 35 (0,6/1kV) CADIVI 133.870 293.290 417.540 544.290
                              10 Cáp chậm cháy CXV/FRT 50 (0,6/1kV) CADIVI 180.450 387.920 557.630 733.220
                              11 Cáp chậm cháy CXV/FRT 70 (0,6/1kV) CADIVI 254.730 539.200 783.530 1.034.530
                              12 Cáp chậm cháy CXV/FRT 95 (0,6/1kV) CADIVI 349.250 734.350 1.074.550 1.420.070
                              13 Cáp chậm cháy CXV/FRT 120 (0,6/1kV) CADIVI 455.080 953.350 1.394.410 1.847.570
                              14 Cáp chậm cháy CXV/FRT 150 (0,6/1kV) CADIVI 541.010 1.134.930 1.658.980 2.203.600
                              15 Cáp chậm cháy CXV/FRT 185 (0,6/1kV) CADIVI 675.550 1.408.320 2.071.770 2.744.720
                              16 Cáp chậm cháy CXV/FRT 240 (0,6/1kV) CADIVI 883.140 1.836.370 2.708.430 3.588.850
                              17 Cáp chậm cháy CXV/FRT 300 (0,6/1kV) CADIVI 1.106.440 2.300.610 3.387.380 4.489.740
                              Cáp chậm cháy CXV/FRT 400 (0,6/1kV) CADIVI 1.409.670 2.927.770 4.317.100 5.725.410

                              4. Bảng giá Cáp 3 pha 4 lõi CXV/FRT CADIVI 0,6/1kV

                              Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV-TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C (3+1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC).

                              ĐVT: đồng/mét

                              STT Sản phẩm Thương hiệu Đơn giá tham khảo
                              1 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×2.5+1×1.5 (0,6/1kV) CADIVI 74.960
                              2 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×4+1×2.5 (0,6/1kV) CADIVI 103.420
                              3 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×6+1×4 (0,6/1kV) CADIVI 155.440
                              4 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×10+1×6 (0,6/1kV) CADIVI 249.980
                              5 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×16+1×10 (0,6/1kV) CADIVI 369.260
                              6 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×25+1×16 (0,6/1kV) CADIVI 474.530
                              7 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×35+1×16 (0,6/1kV) CADIVI 508.670
                              8 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×35+1×25 (0,6/1kV) CADIVI 651.240
                              9 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×50+1×25 (0,6/1kV) CADIVI 686.070
                              10 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×50+1×35 (0,6/1kV) CADIVI 912.080
                              11 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×70+1×35 (0,6/1kV) CADIVI 958.890
                              12 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×70+1×50 – 0,6/1kV CADIVI 1.250.140
                              13 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×95+1×50 – 0,6/1kV CADIVI 1.325.100
                              14 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×95+1×70 (0,6/1kV) CADIVI 1.651.060
                              15 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×120+1×70 (0,6/1kV) CADIVI 1.758.700
                              16 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×120+1×95 (0,6/1kV) CADIVI 1.969.340
                              17 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×150+1×70 (0,6/1kV) CADIVI 2.074.710
                              18 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×150+1×95 (0,6/1kV) CADIVI 2.428.150
                              19 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×185+1×95 (0,6/1kV) CADIVI 2.592.430
                              20 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×240+1×120 (0,6/1kV) CADIVI 3.255.540
                              21 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×240+1×150 (0,6/1kV) CADIVI 3.361.940
                              22 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×240+1×185 (0,6/1kV) CADIVI 3.501.340
                              23 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×300+1×150 (0,6/1kV) CADIVI 4.063.830
                              24 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×300+1×185 (0,6/1kV) CADIVI 4.080.790
                              25 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×400+1×185 (0,6/1kV) CADIVI 5.010.170
                              26 Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi CXV/FRT 3×400+1×240 (0,6/1kV) CADIVI 5.379.100

                              Bảng giá dây cáp điện chậm cháy CADIVI thường xuyên cập nhật và áp dụng mức chiết khấu theo đơn hàng. Để nhận được báo giá đại lý CADIVI tốt nhất thời điểm hiện tại, quý khách vui lòng liên hệ qua tổng đài hỗ trợ:

                              HOTLINE BÁO GIÁ: 0903924986

                              ZALO BÁO GIÁ: 0903924986

                              Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

                                F. BẢNG GIÁ DÂY DẪN TRẦN CADIVI

                                Bảng báo giá dây nhôm lõi thép CADIVI ACSR As AC

                                Dây nhôm lõi thép: As hoặc (ACSR) – TCVN 5064.

                                ĐVT: đồng/mét

                                STT Sản phẩm Nhãn hiệu Đơn giá tham khảo
                                1 Dây nhôm lõi thép ACSR As 50/8 CADIVI 18.520
                                2 Dây nhôm lõi thép ACSR As 70/11 CADIVI 25.900
                                3 Dây nhôm lõi thép ACSR As 95/16 CADIVI 35.890
                                4 Dây nhôm lõi thép ACSR As 120/19 CADIVI 47.330
                                5 Dây nhôm lõi thép ACSR As 120/27 CADIVI 47.290
                                6 Dây nhôm lõi thép ACSR As 150/19 CADIVI 55.640
                                7 Dây nhôm lõi thép ACSR As 150/24 CADIVI 56.690
                                8 Dây nhôm lõi thép ACSR As 185/24 CADIVI 68.330
                                9 Dây nhôm lõi thép ACSR As 185/29 CADIVI 68.640
                                10 Dây nhôm lõi thép ACSR As 240/32 CADIVI 89.350
                                11 Dây nhôm lõi thép ACSR As 240/39 CADIVI 89.800
                                12 Dây nhôm lõi thép ACSR As 300/39 CADIVI 112.590
                                13 Dây nhôm lõi thép ACSR As 330/43 CADIVI 124.960
                                14 Dây nhôm lõi thép ACSR As 400/51 CADIVI 148.110

                                Bảng báo giá cáp đồng trần CADIVI – dây đồng trần xoắn C

                                ĐVT: đồng/mét

                                STT Sản phẩm Nhãn hiệu Đơn giá tham khảo
                                1 Dây đồng trần xoắn C 10 CADIVI 35.040
                                2 Dây đồng trần xoắn C 16 CADIVI 55.190
                                3 Dây đồng trần xoắn C 25 CADIVI 86.220
                                4 Dây đồng trần xoắn C 35 CADIVI 121.000
                                5 Dây đồng trần xoắn C 50 CADIVI 174.710
                                6 Dây đồng trần xoắn C 70 CADIVI 241.680
                                7 Dây đồng trần xoắn C 95 CADIVI 328.660
                                8 Dây đồng trần xoắn C 120 CADIVI 422.020
                                9 Dây đồng trần xoắn C 150 CADIVI 516.950
                                10 Dây đồng trần xoắn C 185 CADIVI 643.510
                                11 Dây đồng trần xoắn C 240 CADIVI 835.440
                                12 Dây đồng trần xoắn C 300 CADIVI 1.010.850
                                13 Dây đồng trần xoắn C 400 CADIVI 1.365.470

                                Bảng báo giá cáp nhôm trần CADIVI – dây nhôm trần xoắn A

                                ĐVT: đồng/mét

                                STT Sản phẩm Nhãn hiệu Đơn giá tham khảo
                                1 Dây nhôm trần xoắn A 50 CADIVI 15.300
                                2 Dây nhôm trần xoắn A 70 CADIVI 23.130
                                3 Dây nhôm trần xoắn A 95 CADIVI 30.400
                                4 Dây nhôm trần xoắn A 120 CADIVI 37.180
                                5 Dây nhôm trần xoắn A 150 CADIVI 46.570
                                6 Dây nhôm trần xoắn A 240 CADIVI 59.400
                                7 Dây nhôm trần xoắn A 185 CADIVI 74.800
                                8 Dây nhôm trần xoắn A 300 CADIVI 90.380
                                9 Dây nhôm trần xoắn A 400 CADIVI 122.020

                                Bảng báo giá cáp thép CADIVI – dây thép trần xoắn TK (GSW)

                                ĐVT: đồng/mét

                                STT Sản phẩm Nhãn hiệu Đơn giá tham khảo
                                1 Dây thép trần xoắn GSW hoặc TK 25 CADIVI 15.280
                                2 Dây thép trần xoắn GSW hoặc TK 35 CADIVI 22.340
                                3 Dây thép trần xoắn GSW hoặc TK 50 CADIVI 38.780
                                4 Dây thép trần xoắn GSW hoặc TK 70 CADIVI 50.840
                                5 Dây thép trần xoắn GSW hoặc TK 95 CADIVI 64.260
                                6 Dây thép trần xoắn GSW hoặc TK 120 CADIVI 78.780

                                Bảng giá dây dẫn trần CADIVI thường xuyên cập nhật, áp dụng mức chiết khấu phù hợp với giá trị đơn hàng. Để nhận được báo giá CADIVI tốt nhất thời điểm hiện tại, quý khách vui lòng liên hệ qua tổng đài hỗ trợ:

                                HOTLINE BÁO GIÁ: 0903924986

                                ZALO BÁO GIÁ: 0903924986

                                Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

                                  G. BÁO GIÁ CÁP CHUYÊN DỤNG CADIVI

                                  Bảng giá Cáp năng lượng mặt trời CADIVI mới nhất 2024

                                  Cáp năng lượng mặt trời: DC Solar cable – HIZ2Z2-K-1,5kV DC-EN 50168

                                  ĐVT: đồng/mét

                                  STT Sản phẩm Nhãn hiệu Đơn giá tham khảo
                                  1 Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 1.5 (1,5 kV DC) CADIVI 11.880
                                  2 Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 2.5 (1,5 kV DC) CADIVI 16.620
                                  3 Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 4 (1,5 kV DC) CADIVI 22.510
                                  4 Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 6 (1,5 kV DC) CADIVI 32.080
                                  5 Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 10-1,5 kV DC CADIVI 50.690
                                  6 Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 16-1,5 kV DC CADIVI 78.020
                                  7 Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 25-1,5 kV DC CADIVI 118.780
                                  8 Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 35-1,5 kV DC CADIVI 164.960
                                  9 Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 50-1,5 kV DC CADIVI 242.410
                                  10 Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 70 (1,5 kV DC) CADIVI 326.640
                                  11 Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 95 (1,5 kV DC) CADIVI 422.160
                                  12 Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 120-1,5 kV DC CADIVI 529.870
                                  13 Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 150 (1,5 kV DC) CADIVI 701.830
                                  14 Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 185-1,5 kV DC CADIVI 836.530
                                  15 Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 240-1,5 kV DC CADIVI 1.095.760
                                  16 Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K 300 (1,5 kV DC) CADIVI 1.324.060

                                  Bảng giá Cáp điện kế Muller CADIVI mới nhất 2024

                                  Cáp điện kế – 0,6/1kV – TCVN 5935-1 (2 đến 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC).

                                  ĐVT: đồng/mét

                                  STT
                                  Sản phẩm
                                  Thương hiệu
                                  Đơn giá tham khảo
                                  2 lõi 3 lõi 4 lõi
                                  1 Cáp điện kế DK-CVV 4 (0,6/1kV) CADIVI 57.550 76.660 95.310
                                  2 Cáp điện kế DK-CVV 6 (0,6/1kV) CADIVI 80.270 104.360 130.250
                                  3 Cáp điện kế DK-CVV 10 (0,6/1kV) CADIVI 115.660 148.110 189.610
                                  4 Cáp điện kế DK-CVV 16 (0,6/1kV) CADIVI 149.920 209.850 271.010
                                  5 Cáp điện kế DK-CVV 25 (0,6/1kV) CADIVI 235.060 329.690 426.360
                                  6 Cáp điện kế DK-CVV 35 (0,6/1kV) CADIVI 311.260 440.270 572.550

                                  Bảng giá Cáp điều khiển tín hiệu CADIVI mới nhất 2024

                                  1. Bảng giá cáp điều khiển CADIVI 0,6/1kV (2 – 3 – 4 – 5 – 7 lõi)

                                  Cáp điều khiến 0,6/1kV TCVN 5935-1 (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC).

                                  ĐVT: đồng/mét

                                  STT
                                  Sản phẩm
                                  Thương hiệu
                                  Đơn giá tham khảo
                                  2 lõi 3 lõi 4 lõi 5 lõi 7 lõi
                                  1 Cáp điều khiển DVV 0.5 (0,6/1kV) CADIVI 12.130 14.960 17.300 19.590 23.630
                                  2 Cáp điều khiển DVV 0.75 (0,6/1kV) CADIVI 14.340 17.320 21.360 24.760 30.300
                                  3 Cáp điều khiển DVV 1 (0,6/1kV) CADIVI 17.050 22.250 27.360 32.220 37.990
                                  4 Cáp điều khiển DVV 1.5 (0,6/1kV) CADIVI 21.270 27.930 33.350 40.250 53.930
                                  5 Cáp điều khiển DVV 2.5 (0,6/1kV) CADIVI 27.470 37.880 48.840 59.580 80.610
                                  6 Cáp điều khiển DVV 4 (0,6/1kV) CADIVI 41.040 57.320 74.850 91.470 124.480
                                  7 Cáp điều khiển DVV 6 (0,6/1kV) CADIVI 56.980 80.730 105.830 129.910 177.960
                                  8 Cáp điều khiển DVV 10 (0,6/1kV) CADIVI 89.090 127.760 168.130 207.920 286.280
                                  9 Cáp điều khiển DVV 16 (0,6/1kV) CADIVI 135.340 195.030 258.010 319.520 441.170

                                  Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0,6/1kV TCVN 5935-1 (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC).

                                  ĐVT: đồng/mét

                                  STT
                                  Sản phẩm
                                  Thương hiệu
                                  Đơn giá tham khảo
                                  2 lõi 3 lõi 4 lõi 5 lõi 7 lõi
                                  1 Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 0.5 (0,6/1kV) CADIVI 19.930 23.860 27.810 31.210 37.650
                                  2 Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 0.75 (0,6/1kV) CADIVI 23.180 27.700 32.340 36.630 44.770
                                  3 Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 1 (0,6/1kV) CADIVI 27.590 33.350 39.370 45.340 56.530
                                  4 Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 1.5 (0,6/1kV) CADIVI 32.560 40.250 48.050 55.850 70.550
                                  5 Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 2.5 (0,6/1kV) CADIVI 41.720 52.910 64.450 75.980 98.250
                                  6 Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 4 (0,6/1kV) CADIVI 56.870 74.280 91.920 109.450 142.120
                                  7 Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 6 (0,6/1kV) CADIVI 72.470 96.590 122.450 147.550 197.070
                                  8 Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 10 (0,6/1kV) CADIVI 106.170 145.740 186.780 227.820 307.870
                                  9 Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 16 (0,6/1kV) CADIVI 154.900 215.720 279.380 341.230 466.390

                                  2. Bảng giá cáp điều khiển CADIVI 0,6/1kV (8 – 10 – 12 – 14 – 16 – 19 lõi)

                                  Cáp điều khiến 0,6/1kV TCVN 5935-1 (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC).

                                  ĐVT: đồng/mét

                                  STT
                                  Sản phẩm
                                  Thương hiệu
                                  Đơn giá tham khảo
                                  8 lõi 10 lõi 12 lõi 14 lõi 16 lõi 19 lõi
                                  1 Cáp điều khiển DVV 0.5 (0,6/1kV) CADIVI 28.040 33.690 38.670 45.110 50.540 56.870
                                  2 Cáp điều khiển DVV 0.75 (0,6/1kV) CADIVI 35.610 43.080 50.090 58.340 65.690 74.620
                                  3 Cáp điều khiển DVV 1 (0,6/1kV) CADIVI 47.370 57.890 67.500 77.670 88.190 102.100
                                  4 Cáp điều khiển DVV 1.5 (0,6/1kV) CADIVI 62.640 76.880 90.220 104.360 118.600 138.280
                                  5 Cáp điều khiển DVV 2.5 (0,6/1kV) CADIVI 93.160 114.990 135.900 157.950 179.770 210.180
                                  6 Cáp điều khiển DVV 4 (0,6/1kV) CADIVI 143.480 178.410 211.990 244.220 279.380 329.240
                                  7 Cáp điều khiển DVV 6 (0,6/1kV) CADIVI 205.440 255.980 304.590 351.400 401.260 474.750
                                  8 Cáp điều khiển DVV 10 (0,6/1kV) CADIVI 329.690 412.000 490.130 567.130 648.760 767.930

                                  Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0,6/1kV TCVN 5935-1 (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC).

                                  ĐVT: đồng/mét

                                  STT
                                  Sản phẩm
                                  Thương hiệu
                                  Đơn giá tham khảo
                                  8 lõi 10 lõi 12 lõi 14 lõi 16 lõi 19 lõi
                                  1 Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 0.5 (0,6/1kV) CADIVI 43.980 51.780 57.320 63.430 66.030 73.150
                                  2 Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 0.75 (0,6/1kV) CADIVI 52.120 61.730 69.190 77.340 81.970 95.310
                                  3 Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 1 (0,6/1kV) CADIVI 65.350 78.350 88.750 100.400 105.710 125.500
                                  4 Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 1.5 (0,6/1kV) CADIVI 81.290 98.370 108.430 128.100 137.030 163.040
                                  5 Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 2.5 (0,6/1kV) CADIVI 112.840 137.710 155.690 179.770 200.120 231.330
                                  6 Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 4 (0,6/1kV) CADIVI 162.470 201.030 235.280 270.330 303.460 354.340
                                  7 Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 6 (0,6/1kV) CADIVI 226.130 280.510 330.030 380.230 428.280 502.230
                                  8 Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 10 (0,6/1kV) CADIVI 352.980 439.930 518.960 600.370 678.720 799.470

                                  3. Bảng giá cáp điều khiển CADIVI 0,6/1kV (24 – 27 – 30 – 37 lõi)

                                  Cáp điều khiến 0,6/1kV TCVN 5935-1 (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC).

                                  ĐVT: đồng/mét

                                  STT
                                  Sản phẩm
                                  Thương hiệu
                                  Đơn giá tham khảo
                                  24 lõi 27 lõi 30 lõi 37 lõi
                                  1 Cáp điều khiển DVV 0.5 (0,6/1kV) CADIVI 71.460 79.030 86.830 105.370
                                  2 Cáp điều khiển DVV 0.75 (0,6/1kV) CADIVI 93.960 104.810 115.320 139.750
                                  3 Cáp điều khiển DVV 1 (0,6/1kV) CADIVI 129.230 143.820 159.310 193.680
                                  4 Cáp điều khiển DVV 1.5 (0,6/1kV) CADIVI 175.250 195.370 215.720 263.890
                                  5 Cáp điều khiển DVV 2.5 (0,6/1kV) CADIVI 267.170 298.370 330.030 404.540

                                  Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu 0,6/1kV TCVN 5935-1 (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC).

                                  ĐVT: đồng/mét

                                  STT
                                  Sản phẩm
                                  Thương hiệu
                                  Đơn giá tham khảo
                                  24 lõi 27 lõi 30 lõi 37 lõi
                                  1 Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 0.5 (0,6/1kV) CADIVI 92.150 103.450 111.930 131.150
                                  2 Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 0.75 (0,6/1kV) CADIVI 114.650 125.390 136.580 166.770
                                  3 Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 1 (0,6/1kV) CADIVI 150.940 165.860 182.140 225.450
                                  4 Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 1.5 (0,6/1kV) CADIVI 198.650 219.120 240.150 288.540
                                  5 Cáp điều khiển chống nhiễu DVV/Sc 2.5 (0,6/1kV) CADIVI 292.720 324.490 357.050 431.680

                                  Bảng báo giá dây Duplex CADIVI ruột đồng cách điện PVC

                                  ĐVT: đồng/mét

                                  STT Sản phẩm Kết cấu Nhãn hiệu Đơn giá tham khảo
                                  1 Cáp Duplex 2x6mm2 (2×7/1.04) – 0.6/1kV Du-CV CADIVI 30.470
                                  2 Cáp Duplex 2x11mm2 (2×7/1.4) – 0.6/1kV Du-CV CADIVI 53.130
                                  3 Cáp Duplex 2x7mm2 (2×7/1.13) – 0.6/1kV Du-CV CADIVI 35.640
                                  4 Cáp Duplex 2x10mm2 (2×7/1.35) – 0.6/1kV Du-CV CADIVI 49.610
                                  5 Cáp Duplex 2x16mm2 (2×7/1.7) – 0.6/1kV Du-CV CADIVI 76.230
                                  6 Cáp Duplex 2x22mm2 (2×7/2) – 0.6/1kV Du-CV CADIVI 106.700
                                  7 Cáp Duplex 2x4mm2 (2×7/0.85) – 0.6/1kV Du-CV CADIVI 20.977
                                  8 Cáp Duplex 2x5mm2 (2×7/0.95) – 0.6/1kV Du-CV CADIVI 25.740
                                  9 Cáp Duplex 2×5.5mm2 (2×7/1) – 0.6/1kV Du-CV CADIVI 28.380
                                  10 Cáp Duplex 2x14mm2 (2×7/1.6) – 0.6/1kV Du-CV CADIVI 68.860
                                  11 Cáp Duplex 2x25mm2 (2×7/2.14) – 0.6/1kV Du-CV CADIVI 119.020
                                  12 Cáp Duplex 2x35mm2 (2×7/2.52) – 0.6/1kV Du-CV CADIVI 163.350
                                  13 Cáp Duplex 2x50mm2 (2×19/1.8) – 0.6/1kV Du-CV CADIVI 223.300

                                  Bảng báo giá cáp Triplex CADIVI

                                  ĐVT: đồng/mét

                                  STT Sản phẩm Kết cấu Nhãn hiệu Đơn giá tham khảo
                                  1 Cáp CADIVI Triplex 3×6 (3×7/1.04) – 0.6/1kV Tr-CV CADIVI 44.800
                                  2 Cáp CADIVI Triplex 3×8 (3×7/1.2) – 0.6/1kV Tr-CV CADIVI 59.300
                                  3 Cáp CADIVI Triplex 3×11 (3×7/1.4) – 0.6/1kV Tr-CV CADIVI 79.800
                                  4 Cáp CADIVI Triplex 3×7 (3×7/1.13) – 0.6/1kV Tr-CV CADIVI 52.800
                                  5 Cáp CADIVI Triplex 3×10 (3×7/1.35) – 0.6/1kV Tr-CV CADIVI 74.500
                                  6 Cáp CADIVI Triplex 3×16 (3×7/1.7) – 0.6/1kV Tr-CV CADIVI 117.100
                                  7 Cáp CADIVI Triplex 3×22 (3×7/2) – 0.6/1kV Tr-CV CADIVI 160.500
                                  8 Cáp CADIVI Triplex 3×3.5 (3×7/0.8) – 0.6/1kV Tr-CV CADIVI 26.700
                                  9 Cáp CADIVI Triplex 3×4 (3×7/0.85) – 0.6/1kV Tr-CV CADIVI 30.200
                                  10 Cáp CADIVI Triplex 3×5 (3×7/0.95) – 0.6/1kV Tr-CV CADIVI 37.400
                                  11 Cáp CADIVI Triplex 3×5.5 (3×7/1) – 0.6/1kV Tr-CV CADIVI 41.300
                                  12 Cáp CADIVI Triplex 3×14 (3×7/1.6) – 0.6/1kV Tr-CV CADIVI 103.700
                                  13 Cáp CADIVI Triplex 3×25 (3×7/2.14) – 0.6/1kV Tr-CV CADIVI 183.000
                                  14 Cáp CADIVI Triplex 3×30 (3×7/2.3) – 0.6/1kV Tr-CV CADIVI 210.400
                                  15 Cáp CADIVI Triplex 3×35 (3×7/2.52) – 0.6/1kV Tr-CV CADIVI 251.800
                                  16 Cáp CADIVI Triplex 3×38 (3×7/2.6) – 0.6/1kV Tr-CV CADIVI 268.300

                                  Bảng giá dây cáp điện CADIVI thường xuyên cập nhật, áp dụng mức chiết khấu phù hợp với giá trị đơn hàng. Để nhận được báo giá CADIVI tốt nhất thời điểm hiện tại, quý khách vui lòng liên hệ qua tổng đài hỗ trợ:

                                  HOTLINE BÁO GIÁ: 0903924986

                                  ZALO BÁO GIÁ: 0903924986

                                  Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

                                    H. BÁO GIÁ DÂY ĐIỆN DÂN DỤNG CADIVI

                                    Bảng báo giá dây điện đơn CADIVI

                                    1. Bảng giá dây đơn cứng CADIVI

                                    • Dây điện bọc nhựa PVC (450/750V) TCVN 6610-3.
                                    • Dây đồng đơn cứng bọc PVC (300/500V) TCVN 6610-3.
                                    • Dây đồng đơn cứng bọc nhựa PVC (VC-600V-THEO JIS C 3307).

                                    ĐVT: đồng/mét

                                    STT Sản phẩm Nhãn hiệu Đơn giá tham khảo
                                    1 Dây điện đồng VC-1,5 (Ø1,38) – 450/750V CADIVI 5.980
                                    2 Dây điện đồng VC-2,5 (Ø1,77) – 450/750V CADIVI 9.580
                                    3 Dây điện đồng VC-4 (Ø2,24) – 450/750V CADIVI 14.930
                                    4 Dây điện đồng VC-6 (Ø2,74) – 450/750V CADIVI 22.010
                                    5 Dây điện đồng VC-10 (Ø3,56) – 450/750V CADIVI 36.990
                                    6 Dây đơn cứng ruột đồng bọc PVC VC-0,5 (Ø0,80) – 300/500V CADIVI 2.500
                                    7 Dây đơn cứng ruột đồng bọc PVC VC-0,75 (Ø0,97) – 300/500V CADIVI 3.260
                                    8 Dây đơn cứng ruột đồng bọc PVC VC-1 (Ø1,13) – 300/500V CADIVI 4.140
                                    9 Dây đơn cứng ruột đồng bọc PVC VC-2 (Ø1,6) – 600V CADIVI 7.940
                                    10 Dây đơn cứng ruột đồng bọc PVC VC-3 (Ø2,0) – 600V CADIVI 12.030
                                    11 Dây đơn cứng ruột đồng bọc PVC VC-8 (Ø3,2) – 600V CADIVI 30.350

                                    2. Bảng giá dây điện đơn mềm CADIVI

                                    • Dây điện bọc nhựa PVC (300/500V) TCVN 6610-3.
                                    • Dây điện bọc nhựa PVC (450/750V) TCVN 6610-3.
                                    • Dây điện bọc nhựa PVC (0,6/1kV) Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1.

                                    ĐVT: đồng/mét

                                    STT Sản phẩm Nhãn hiệu Đơn giá tham khảo
                                    1 Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-0,5 (1×16/0.2) – 300/500V CADIVI 2.420
                                    2 Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-0,75 (1×24/0,2) – 450/750V CADIVI 3.360
                                    3 Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-1.0 (1×32/0,2) – 300/500V CADIVI 4.320
                                    4 Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-1,5 (1×30/0.25) – 450/750V CADIVI 6.330
                                    5 Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-2.5 (1×50/0.25) – 450/750V CADIVI 10.150
                                    6 Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-4 (1×56/0.30) – 450/750V CADIVI 15.690
                                    7 Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-6 (1×84/0.30) – 450/750V CADIVI 23.780
                                    8 Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-10 (1×77/0.4) (0,6/1kV) CADIVI 42.690
                                    9 Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-16 (1×126/0.4) (0,6/1kV) CADIVI 62.990
                                    10 Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-25 (1×196/0.4) (0,6/1kV) CADIVI 94.970
                                    11 Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-35 (1×273/0.4) (0,6/1kV) CADIVI 134.660
                                    12 Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-50 (1×380/0.4) (0,6/1kV) CADIVI 193.560
                                    13 Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-70 (1×361/0.5) (0,6/1kV) CADIVI 269.320
                                    14 Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-95 (1×475/0.5) (0,6/1kV) CADIVI 352.980
                                    15 Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-120 (1×608/0.5) (0,6/1kV) CADIVI 446.710
                                    16 Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-150 (1×740/0.5) (0,6/1kV) CADIVI 579.900
                                    17 Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-185 (1×925/0.5) (0,6/1kV) CADIVI 686.860
                                    18 Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-240 (1×1184/0.5) (0,6/1kV) CADIVI 908.690
                                    19 Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm-300 (1×1525/0.5) (0,6/1kV) CADIVI 134.250

                                    Bảng báo giá dây điện đôi CADIVI

                                    1. Bảng giá dây điện VCmo CADIVI 300/500V

                                    Dây điện mềm bọc nhựa PVC – 300/500V – TCVN 6610-5

                                    ĐVT: đồng/mét

                                    STT Sản phẩm Nhãn hiệu Đơn giá tham khảo
                                    1 Dây điện đôi VCmo-2×0.75-(2×24/0.2) – 300/500V CADIVI 7.970
                                    2 Dây điện đôi VCmo-2×1.0-(2×32/0.2) – 300/500V CADIVI 9.980
                                    3 Dây điện đôi VCmo-2×1.5-(2×30/0.25) – 300/500V CADIVI 14.060
                                    4 Dây điện đôi VCmo-2×2.5-(2×50/0.25) – 300/500V CADIVI 22.640
                                    5 Dây điện đôi VCmo-2×4-(2×56/0.3) – 300/500V CADIVI 34.220
                                    6 Dây điện đôi VCmo-2×6-(2×84/0.30) – 300/500V CADIVI 51.160

                                    2. Bảng giá dây điện VCmd CADIVI 0,6/1kV

                                    Dây đòi mềm bọc nhựa PVC – VCmd 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1.

                                    ĐVT: đồng/mét

                                    STT Sản phẩm Nhãn hiệu Đơn giá tham khảo
                                    1 Dây điện đôi VCmd-2×0.5-(2×16/0.2) – 0,6/1kV CADIVI 4.800
                                    2 Dây điện đôi VCmd-2×0.75-(2×24/0.2) – 0,6/1kV CADIVI 6.770
                                    3 Dây điện đôi VCmd-2×1-(2×32/0.2) – 0,6/1kV CADIVI 8.690
                                    4 Dây điện đôi VCmd-2×1.5-(2×30/0.25) – 0,6/1kV CADIVI 12.380
                                    5 Dây điện đôi VCmd-2×2.5-(2×50/0.25) – 0,6/1kV CADIVI 20.070

                                    Bảng báo giá dây điện mềm tròn CADIVI

                                    Dây điện mềm bọc nhựa PVC VCmt-300/500V-TCVN 6610-5

                                    ĐVT: đồng/mét

                                    STT
                                    Sản phẩm
                                    Nhãn hiệu
                                    Đơn giá tham khảo
                                    2x 3x 4x
                                    1 Dây điện VCmt 0.75-(2×24/0.2) – 300/500V CADIVI 8.400 11.340 14.550
                                    2 Dây điện VCmt 1.0-(2×32/0.2) – 300/500V CADIVI 10.370 14.090 18.420
                                    3 Dây điện VCmt 1.5-(2×30/0.25) – 300/500V CADIVI 14.580 20.060 26.040
                                    4 Dây điện VCmt 2.5-(2×50/0.25) – 300/500V CADIVI 23.230 31.700 40.980
                                    5 Dây điện VCmt 4-(2×56/0.3) – 300/500V CADIVI 33.940 47.490 62.110
                                    6 Dây điện VCmt 6-(2×84/0.30) – 300/500V CADIVI 50.270 72.040 93.700

                                    Bảng báo giá dây điện chịu nhiệt CADIVI

                                    Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao 105, không chỉ, ruột dẫn cấp 5-VCm/HR-LF-600 V-Theo TC UL 758.

                                    ĐVT: đồng/mét

                                    STT Sản phẩm Nhãn hiệu Đơn giá tham khảo
                                    1 Dây điện chịu nhiệt VCm/HR-LF 1.5 (600V) CADIVI 6.610
                                    2 Dây điện chịu nhiệt VCm/HR-LF 2.5 (600V) CADIVI 10.390
                                    3 Dây điện chịu nhiệt VCm/HR-LF 4 (600V) CADIVI 15.970
                                    4 Dây điện chịu nhiệt VCm/HR-LF 6 (600V) CADIVI 25.170
                                    5 Dây điện chịu nhiệt VCm/HR-LF 10 (600V) CADIVI 45.120
                                    6 Dây điện chịu nhiệt VCm/HR-LF 16 (600V) CADIVI 65.770
                                    7 Dây điện chịu nhiệt VCm/HR-LF 25 (600V) CADIVI 97.910
                                    8 Dây điện chịu nhiệt VCm/HR-LF 35 (600V) CADIVI 140.650
                                    9 Dây điện chịu nhiệt VCm/HR-LF 50 (600V) CADIVI 199.780
                                    10 Dây điện chịu nhiệt VCm/HR-LF 70 (600V) CADIVI 276.670
                                    11 Dây điện chịu nhiệt VCm/HR-LF 95 (600V) CADIVI 360.450
                                    12 Dây điện chịu nhiệt VCm/HR-LF 120 (600V) CADIVI 458.470
                                    13 Dây điện chịu nhiệt VCm/HR-LF 150 (600V) CADIVI 591.890
                                    14 Dây điện chịu nhiệt VCm/HR-LF 185 (600V) CADIVI 698.960
                                    15 Dây điện chịu nhiệt VCm/HR-LF 240 (600V) CADIVI 921.240
                                    16 Dây điện chịu nhiệt VCm/HR-LF 300 (600V) CADIVI 1.145.330

                                    Bảng giá dây cáp điện CADIVI thường xuyên cập nhật, áp dụng mức chiết khấu phù hợp với giá trị đơn hàng. Để nhận được báo giá CADIVI tốt nhất thời điểm hiện tại, quý khách vui lòng liên hệ qua tổng đài hỗ trợ:

                                    Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

                                      Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí: