Bảng Giá Cáp Trung Thế CADIVI

Bảng Giá Cáp Trung Thế CADIVI
Bảng Giá Cáp Trung Thế CADIVI
Tải xuống ngay Xem online BÁO GIÁ CK CAO: 0903 924 986

Bảng giá cáp ngầm trung thế CADIVI 24kV

1. Bảng giá cáp ngầm trung thế ruột đồng CADIVI 1 pha

ĐVT: đồng/mét

STT
Sản phẩm
Đơn giá tham khảo
CXV/S-DATA
(1 lõi)
CXV/S-AWA
(1 lõi)
1 Cáp ngầm trung thế CADIVI 25 – 12/20(24)kV 235.450 240.510
2 Cáp ngầm trung thế CADIVI 35 – 12/20(24)kV 281.640 287.580
3 Cáp ngầm trung thế CADIVI 50 – 12/20(24)kV 338.280 341.140
4 Cáp ngầm trung thế CADIVI 70 – 12/20(24)kV 426.370 443.310
5 Cáp ngầm trung thế CADIVI 95 – 12/20(24)kV 530.400 547.780
6 Cáp ngầm trung thế CADIVI 120 – 12/20(24)kV 627.070 644.670
7 Cáp ngầm trung thế CADIVI 150 – 12/20(24)kV 775.100 792.470
8 Cáp ngầm trung thế CADIVI 185 – 12/20(24)kV 876.930 894.970
9 Cáp ngầm trung thế CADIVI 240 – 12/20(24)kV 1.116.240 1.137.350
10 Cáp ngầm trung thế CADIVI 300 – 12/20(24)kV 1.328.820 1.371.380
11 Cáp ngầm trung thế CADIVI 400 – 12/20(24)kV 1.647.300 1.691.180
12 Cáp ngầm trung thế CADIVI 500 – 12/20(24)kV 2.047.060 2.092.370

2. Bảng giá cáp ngầm trung thế ruột đồng CADIVI 3 pha

ĐVT: đồng/mét

STT
Sản phẩm
Đơn giá tham khảo
CXV/SE-DSTA
(3 lõi)
CXV/SE-SWA
(3 lõi)
1 Cáp ngầm 3 pha trung thế CADIVI 3×25 – 12/20(24)kV 698.120 826.670
2 Cáp ngầm 3 pha trung thế CADIVI 3×35 – 12/20(24)kV 831.730 957.210
3 Cáp ngầm 3 pha trung thế CADIVI 3×50 – 12/20(24)kV 1.005.490 1.126.130
4 Cáp ngầm 3 pha trung thế CADIVI 3×70 – 12/20(24)kV 1.281.420 1.387.980
5 Cáp ngầm 3 pha trung thế CADIVI 3×95 – 12/20(24)kV 1.610.460 1.777.070
6 Cáp ngầm 3 pha trung thế CADIVI 3×120 – 12/20(24)kV 1.904.530 2.129.650
7 Cáp ngầm 3 pha trung thế CADIVI 3×150 – 12/20(24)kV 2.366.750 2.579.000
8 Cáp ngầm 3 pha trung thế CADIVI 3×185 – 12/20(24)kV 2.687.880 2.938.070
9 Cáp ngầm 3 pha trung thế CADIVI 3×240 – 12/20(24)kV 3.473.310 3.662.900
10 Cáp ngầm 3 pha trung thế CADIVI 3×300 – 12/20(24)kV 4.123.920 4.345.620
11 Cáp ngầm 3 pha trung thế CADIVI 3×400 – 12/20(24)kV 5.104.770 5.089.270

3. Bảng giá cáp ngầm trung thế ruột nhôm CADIVI 1 pha

ĐVT: đồng/mét

STT
Sản phẩm
Đơn giá tham khảo
AXV/S-DATA
(1 lõi)
AXV/S-AWA
(1 lõi)
1 Cáp nhôm ngầm trung thế CADIVI 50 – 12/20(24)kV 174.350 186.260
2 Cáp nhôm ngầm trung thế CADIVI 70 – 12/20(24)kV 193.990 213.270
3 Cáp nhôm ngầm trung thế CADIVI 95 – 12/20(24)kV 216.010 235.650
4 Cáp nhôm ngầm trung thế CADIVI 120 – 12/20(24)kV 235.530 255.280
5 Cáp nhôm ngầm trung thế CADIVI 150 – 12/20(24)kV 259.690 286.230
6 Cáp nhôm ngầm trung thế CADIVI 185 – 12/20(24)kV 285.270 306.220
7 Cáp nhôm ngầm trung thế CADIVI 240 – 12/20(24)kV 320.980 346.450
8 Cáp nhôm ngầm trung thế CADIVI 300 – 12/20(24)kV 363.470 411.310
9 Cáp nhôm ngầm trung thế CADIVI 400 – 12/20(24)kV 418.690 464.030

4. Bảng giá cáp ngầm trung thế ruột nhôm CADIVI 3 pha

ĐVT: đồng/mét

STT
Sản phẩm
Đơn giá tham khảo
AXV/SE-DSTA
(3 lõi)
AXV/SE-SWA
(3 lõi)
1 Cáp nhôm ngầm trung thế 3 pha CADIVI 3×50 – 12/20(24)kV 534.960 641.360
2 Cáp nhôm ngầm trung thế 3 pha CADIVI 3×70 – 12/20(24)kV 595.060 709.790
3 Cáp nhôm ngầm trung thế 3 pha CADIVI 3×95 – 12/20(24)kV 675.280 822.380
4 Cáp nhôm ngầm trung thế 3 pha CADIVI 3×120 – 12/20(24)kV 736.930 923.660
5 Cáp nhôm ngầm trung thế 3 pha CADIVI 3×150 – 12/20(24)kV 845.710 1.037.790
6 Cáp nhôm ngầm trung thế 3 pha CADIVI 3×185 – 12/20(24)kV 967.340 1.124.080
7 Cáp nhôm ngầm trung thế 3 pha CADIVI 3×240 – 12/20(24)kV 1.107.420 1.268.320
8 Cáp nhôm ngầm trung thế 3 pha CADIVI 3×300 – 12/20(24)kV 1.235.120 1.408.040
9 Cáp nhôm ngầm trung thế 3 pha CADIVI 3×400 – 12/20(24)kV 1.410.660 1.593.460

Trên đây là bảng giá dây cáp điện CADIVI loại cáp điện lực trung thế (giá tham khảo chưa VAT). Để cập nhật báo giá cáp CADIVI mới nhất – chiết khấu cao, quý khách vui lòng liên hệ:

Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

    Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

      Bảng giá cáp đồng trung thế CADIVI 24kV

      1. Bảng giá cáp trung thế CADIVI CXV – 12/20(24)kV

      ĐVT: đồng/mét

      STT Sản phẩm Đơn giá tham khảo
      1 Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-25 (24kV) 125.040
      2 Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-35 (24kV) 162.100
      3 Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-50 (24kV) 211.260
      4 Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-70 (24kV) 288.570
      5 Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-95 (24kV) 386.780
      6 Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-120 (24kV) 479.930
      7 Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-150 (24kV) 578.900
      8 Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-185 (24kV) 714.390
      9 Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-240 (24kV) 924.220
      10 Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-300 (24kV) 1.148.240
      11 Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-400 (24kV) 1.451.440
      12 Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-500 (24kV) 1.812.150

      2. Bảng giá cáp trung thế CADIVI CX1V – 12/20(24)kV

      ĐVT: đồng/mét

      STT
      Sản phẩm
      Đơn giá tham khảo
      Không chống thấm ruột dẫn Có chống thấm ruột dẫn (WBC)
      1 Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-25 (24kV) 125.040 136.590
      2 Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-35 (24kV) 162.100 175.410
      3 Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-50 (24kV) 211.260 224.900
      4 Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-70 (24kV) 288.570 304.520
      5 Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-95 (24kV) 386.780 402.500
      6 Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-120 (24kV) 479.930 495.760
      7 Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-150 (24kV) 578.900 596.940
      8 Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-185 (24kV) 714.390 734.300
      9 Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-240 (24kV) 924.220 946.990
      10 Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-300 (24kV) 1.148.240 1.173.090
      11 Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-400 (24kV) 1.451.440 1.479.920
      12 Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-500 (24kV) 1.812.150

      Bảng giá cáp nhôm trung thế CADIVI 24kV

      1. Bảng giá dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV – 12/20(24)kV

      ĐVT: đồng/mét

      STT Sản phẩm Đơn giá tham khảo
      1
      Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-25/4,2 – 12/20(24)kV
      45.890
      2
      Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-35/6,2 – 12/20(24)kV
      55.410
      3 Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-50/8 – 12/20(24)kV 63.000
      4
      Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-70/11 – 12/20(24)kV
      72.090
      5
      Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-95/16 – 12/20(24)kV
      89.310
      6
      Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-120/19 – 12/20(24)kV
      105.680
      7
      Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-150/19 – 12/20(24)kV
      117.550
      8
      Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-185/24 – 12/20(24)kV
      137.020
      9
      Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-185/29 – 12/20(24)kV
      136.910
      10
      Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-240/32 – 12/20(24)kV
      165.790
      11
      Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-300/39 – 12/20(24)kV
      195.630

      2. Bảng giá cáp nhôm CADIVI AX1V – 12.7/22(24) kV

      ĐVT: đồng/mét

      STT
      Sản phẩm
      Đơn giá tham khảo
      Không chống thấm ruột dẫn Có chống thấm ruột dẫn (WBC)
      1 Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-25 (24kV) 48.670 48.350
      2 Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-35 (24kV) 52.950 55.830
      3 Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-50 (24kV) 62.360 65.780
      4 Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-70 (24kV) 74.020 78.400
      5 Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-95 (24kV) 88.460 92.630
      6 Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-120 (24kV) 101.610 106.640
      7 Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-150 (24kV) 116.270 119.800
      8 Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-185 (24kV) 128.780 139.050
      9 Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-240 (24kV) 154.450 166.320
      10 Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-300 (24kV) 182.800 197.020
      11 Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-400 (24kV) 210.180 238.310

      3. Bảng giá dây nhôm 1 pha CADIVI AXV/S – 12/20(24)kV

      Cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935- 2/IEC60502-2 (1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ PVC).

      ĐVT: đồng/mét

      STT Sản phẩm Đơn giá tham khảo
      1 Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/S-25 (24kV) 102.830
      2 Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/S-35 (24kV) 111.280
      3 Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/S-50 (24kV) 123.420
      4 Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/S-70 (24kV) 139.250
      5 Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/S-95 (24kV) 158.530
      6 Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/S-120 (24kV) 174.590
      7 Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/S-150 (24kV) 196.490
      8 Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/S-185 (24kV) 217.790
      9 Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/S-240 (24kV) 249.450
      10 Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/S-300 (24kV) 286.460
      11 Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/S-400 (24kV) 333.950

      4. Bảng giá dây nhôm 3 pha CADIVI AXV/SE – 12/20(24)kV

      Cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV-TCVN 5935- 2/IEC60502-2 (3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, vỏ PVC).

      ĐVT: đồng/mét

      STT Sản phẩm Đơn giá tham khảo
      1 Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/SE 3×50 (24kV) 415.950
      2 Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/SE 3×70 (24kV) 473.910
      3 Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/SE 3×95 (24kV) 537.340
      4 Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/SE 3×120 (24kV) 593.400
      5 Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/SE 3×150 (24kV) 672.420
      6 Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/SE 3×185 (24kV) 748.830
      7 Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/SE 3×240 (24kV) 854.160
      8 Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/SE 3×300 (24kV) 973.290
      9 Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/SE 3×400 (24kV) 1.133.600

      Mức giá bán và chiết khấu cáp điện CADIVI thường xuyên thay đổi. Để cập nhật bảng giá dây cáp điện CADIVI đang áp dụng chiết khấu cao, quý khách có thể liên hệ bộ phận báo giá nhanh:

      ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CHÍNH HÃNG
      - Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA
      - Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA
      - Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS
      - Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT
      - Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC
      - Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc
      - Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C
      - Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...