Bảng Giá Dây Cáp Trần CADIVI
Tải xuống ngay Xem online BÁO GIÁ CK CAO: 0903 924 986Báo giá cáp đồng trần CADIVI – dây đồng trần xoắn C
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp đồng trần C 10mm2 – CADIVI | 35.040 |
2 | Cáp đồng trần C 16mm2 – CADIVI | 55.190 |
3 | Cáp đồng trần C 25mm2 – CADIVI | 86.220 |
4 | Cáp đồng trần C 35mm2 – CADIVI | 121.000 |
5 | Cáp đồng trần C 50mm2 – CADIVI | 174.710 |
6 | Cáp đồng trần C 70mm2 – CADIVI | 241.680 |
7 | Cáp đồng trần C 95mm2 – CADIVI | 328.660 |
8 | Cáp đồng trần C 120mm2 – CADIVI | 422.020 |
9 | Cáp đồng trần C 150mm2 – CADIVI | 516.950 |
10 | Cáp đồng trần C 185mm2 – CADIVI | 643.510 |
11 | Cáp đồng trần C 240mm2 – CADIVI | 835.440 |
12 | Cáp đồng trần C 300mm2 – CADIVI | 1.010.850 |
13 | Cáp đồng trần C 400mm2 – CADIVI | 1.365.470 |
các loại cáp đồng trần cadivi bán chạy nhất
Báo giá cáp nhôm trần CADIVI – dây nhôm trần xoắn A
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp nhôm trần A 50mm2 – CADIVI | 15.300 |
2 | Cáp nhôm trần A 70mm2 – CADIVI | 23.130 |
3 | Cáp nhôm trần A 95mm2 – CADIVI | 30.400 |
4 | Cáp nhôm trần A 120mm2 – CADIVI | 37.180 |
5 | Cáp nhôm trần A 150mm2 – CADIVI | 46.570 |
6 | Cáp nhôm trần A 185mm2 – CADIVI | 59.400 |
7 | Cáp nhôm trần A 240mm2 – CADIVI | 74.800 |
8 | Cáp nhôm trần A 300mm2 – CADIVI | 90.380 |
9 | Cáp nhôm trần A 400mm2 – CADIVI | 122.020 |
Báo giá cáp thép CADIVI – dây thép trần xoắn TK (GSW)
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp thép TK25 – CADIVI | 15.280 |
2 | Cáp thép TK35 – CADIVI | 22.340 |
3 | Cáp thép TK50 – CADIVI | 38.780 |
4 | Cáp thép TK70 – CADIVI | 50.840 |
5 | Cáp thép TK95 – CADIVI | 64.260 |
6 | Cáp thép TK120 – CADIVI | 78.780 |
Bảng giá dây cáp điện CADIVI thường xuyên cập nhật. Báo giá chính thức có áp dụng mức chiết khấu phù hợp với giá trị đơn hàng. Để nhận được báo giá CADIVI tốt nhất thời điểm hiện tại, quý khách vui lòng liên hệ qua tổng đài hỗ trợ:
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CHÍNH HÃNG
- Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA
- Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA
- Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS
- Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT
- Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC
- Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc
- Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C
- Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...
- Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA
- Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA
- Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS
- Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT
- Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC
- Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc
- Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C
- Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...